Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ husband tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
husband (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ husbandBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: husband tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
husband tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ husband trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ husband tiếng Anh nghĩa là gì.
husband /’hʌzbənd/
* danh từ
– người chồng
– (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu…)
– (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng* ngoại động từ
– tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
=to husband one’s resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình
– (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)
– (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
Thuật ngữ liên quan tới husband
Tóm lại nội dung ý nghĩa của husband trong tiếng Anh
husband có nghĩa là: husband /’hʌzbənd/* danh từ- người chồng- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu…)- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng* ngoại động từ- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng=to husband one’s resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
Đây là cách dùng husband tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ husband tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
husband /’hʌzbənd/* danh từ- người chồng- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người quản lý tiếng Anh là gì?
người trông nom (việc chi tiêu…)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) người làm ruộng* ngoại động từ- tiết kiệm tiếng Anh là gì?
dành dụm tiếng Anh là gì?
khéo sử dụng=to husband one’s resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(đùa cợt) gả chồng- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) lấy tiếng Anh là gì?
cưới (vợ)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)
Để lại một bình luận