Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ siding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
siding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sidingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: siding tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
siding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ siding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siding tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
siding /’saidiɳ/
* danh từ
– đường tàu tránh
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khungside /said/* danh từ
– mặt, bên
=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt
=two sides of house+ hai bên cạnh nhà
=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy
=the right side of cloth+ mặt phải của vải
=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời
– (toán học) bề, cạnh
=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành
– triền núi; bìa rừng
– sườn, lườn
=side of mutton+ sườn cừu
=to fight side by side+ sát cánh chiến đấu
– phía, bên
=the right side+ phía bên phải
=the debit side+ bên nợ
=the credit side+ bên có
– phần bên cạnh, phần phụ
=side of road+ bên cạnh đường
– khía cạnh
=to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
– phe, phái, phía
=to take sides with somebody; to take the sides of somebody+ về phe với ai
=justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa
=there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói
=the winning side+ phe thắng
– bên (nội, ngoại)
=on the maternal side+ bên ngoại
!born on the wrong side of the blanket
– (xem) blanket
!to be on the right side of forty
– dưới bốn mươi tuổi
!to be on the wrong side of forty
– trên bốn mươi tuổi
!to be on this side of grave
– hãy còn sống
!to be on the wrong side of the door
– bị nhốt ở ngoài
!to look on the bright side of everything
– lạc quan
!to put on side
– lên mặt, làm bộ làm tịch
!prices are on the high side
– giá vẫn cao
!to shake one’s side
– cười vỡ bụng* nội động từ
– (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộside
– cạnh, phía
– on the left s. ở bên trái
– s. opposite angle cạnh đối diện ở góc
– s. of a polygon cạnh của một đa giác
– adjacnet s. cạnh kề
– front s. chính diện
– initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)
– terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
Thuật ngữ liên quan tới siding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của siding trong tiếng Anh
siding có nghĩa là: siding /’saidiɳ/* danh từ- đường tàu tránh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khungside /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, lườn=side of mutton+ sườn cừu=to fight side by side+ sát cánh chiến đấu- phía, bên=the right side+ phía bên phải=the debit side+ bên nợ=the credit side+ bên có- phần bên cạnh, phần phụ=side of road+ bên cạnh đường- khía cạnh=to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- phe, phái, phía=to take sides with somebody; to take the sides of somebody+ về phe với ai=justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa=there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói=the winning side+ phe thắng- bên (nội, ngoại)=on the maternal side+ bên ngoại!born on the wrong side of the blanket- (xem) blanket!to be on the right side of forty- dưới bốn mươi tuổi!to be on the wrong side of forty- trên bốn mươi tuổi!to be on this side of grave- hãy còn sống!to be on the wrong side of the door- bị nhốt ở ngoài!to look on the bright side of everything- lạc quan!to put on side- lên mặt, làm bộ làm tịch!prices are on the high side- giá vẫn cao!to shake one’s side- cười vỡ bụng* nội động từ- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộside- cạnh, phía- on the left s. ở bên trái- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc – s. of a polygon cạnh của một đa giác – adjacnet s. cạnh kề – front s. chính diện- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
Đây là cách dùng siding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ siding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
siding /’saidiɳ/* danh từ- đường tàu tránh- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khungside /said/* danh từ- mặt tiếng Anh là gì?
bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề tiếng Anh là gì?
cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi tiếng Anh là gì?
bìa rừng- sườn tiếng Anh là gì?
lườn=side of mutton+ sườn cừu=to fight side by side+ sát cánh chiến đấu- phía tiếng Anh là gì?
bên=the right side+ phía bên phải=the debit side+ bên nợ=the credit side+ bên có- phần bên cạnh tiếng Anh là gì?
phần phụ=side of road+ bên cạnh đường- khía cạnh=to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- phe tiếng Anh là gì?
phái tiếng Anh là gì?
phía=to take sides with somebody tiếng Anh là gì?
to take the sides of somebody+ về phe với ai=justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa=there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói=the winning side+ phe thắng- bên (nội tiếng Anh là gì?
ngoại)=on the maternal side+ bên ngoại!born on the wrong side of the blanket- (xem) blanket!to be on the right side of forty- dưới bốn mươi tuổi!to be on the wrong side of forty- trên bốn mươi tuổi!to be on this side of grave- hãy còn sống!to be on the wrong side of the door- bị nhốt ở ngoài!to look on the bright side of everything- lạc quan!to put on side- lên mặt tiếng Anh là gì?
làm bộ làm tịch!prices are on the high side- giá vẫn cao!to shake one’s side- cười vỡ bụng* nội động từ- (+ with) đứng về phe tiếng Anh là gì?
đứng về phía tiếng Anh là gì?
ủng hộside- cạnh tiếng Anh là gì?
phía- on the left s. ở bên trái- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc – s. of a polygon cạnh của một đa giác – adjacnet s. cạnh kề – front s. chính diện- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)
Để lại một bình luận