Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ bag tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bag (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bagBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: bag tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
bag tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bag tiếng Anh nghĩa là gì.
bag /bæg/
* danh từ
– bao, túi, bị, xắc
– mẻ săn
=to get a good bag+ săn được nhiều
– (động vật học) túi, bọng, bọc
=honey bag+ bọng ong
– vú (bò)
– chỗ húp lên (dưới mắt)
– (số nhiều) của cải, tiền bạc
– (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo…)
!bag of bones
– người gầy giơ xương, người toàn xương
!bag of wind
– kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
!to give somebody the bag to hold
– chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
!in the bag
– (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
!in the bottom of one’s bag
– cùng kế
!to let the cat out of the bag
– (xem) let
!to pack up bag and baggage
– cuốn gói trốn đi
!to put somebody in a bag
– thắng ai
!whole bag of tricks
– đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
– tất cả không để lại cái gì* ngoại động từ
– bỏ vào túi, bỏ vào bao
– (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
– thu nhặt
– (thông tục) lấy, ăn cắp* nội động từ
– phồng lên, nở ra, phùng ra
=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối
– (hàng hải) thõng xuống (buồm)
– đi chệch hướng (thuyền)
!I bag; bags I; bags!
-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!* ngoại động từ
– gặt (lúa) bằng liềm
Thuật ngữ liên quan tới bag
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bag trong tiếng Anh
bag có nghĩa là: bag /bæg/* danh từ- bao, túi, bị, xắc- mẻ săn=to get a good bag+ săn được nhiều- (động vật học) túi, bọng, bọc=honey bag+ bọng ong- vú (bò)- chỗ húp lên (dưới mắt)- (số nhiều) của cải, tiền bạc- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo…)!bag of bones- người gầy giơ xương, người toàn xương!bag of wind- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên!to give somebody the bag to hold- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn!in the bag- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn!in the bottom of one’s bag- cùng kế!to let the cat out of the bag- (xem) let!to pack up bag and baggage- cuốn gói trốn đi!to put somebody in a bag- thắng ai!whole bag of tricks- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế- tất cả không để lại cái gì* ngoại động từ- bỏ vào túi, bỏ vào bao- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được- thu nhặt- (thông tục) lấy, ăn cắp* nội động từ- phồng lên, nở ra, phùng ra=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối- (hàng hải) thõng xuống (buồm)- đi chệch hướng (thuyền)!I bag; bags I; bags!-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!* ngoại động từ- gặt (lúa) bằng liềm
Đây là cách dùng bag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
bag /bæg/* danh từ- bao tiếng Anh là gì?
túi tiếng Anh là gì?
bị tiếng Anh là gì?
xắc- mẻ săn=to get a good bag+ săn được nhiều- (động vật học) túi tiếng Anh là gì?
bọng tiếng Anh là gì?
bọc=honey bag+ bọng ong- vú (bò)- chỗ húp lên (dưới mắt)- (số nhiều) của cải tiếng Anh là gì?
tiền bạc- (số nhiều) (từ lóng) quần tiếng Anh là gì?
chỗ phùng ra tiếng Anh là gì?
chỗ lụng thụng (ở quần áo…)!bag of bones- người gầy giơ xương tiếng Anh là gì?
người toàn xương!bag of wind- kẻ lắm điều tiếng Anh là gì?
kẻ hay ba hoa tiếng Anh là gì?
kẻ hay bép xép tiếng Anh là gì?
kẻ hay nói huyên thuyên!to give somebody the bag to hold- chuồn tiếng Anh là gì?
bỏ mặc ai trong lúc khó khăn!in the bag- (thông tục) nắm chắc trong tay tiếng Anh là gì?
chắc chắn!in the bottom of one’s bag- cùng kế!to let the cat out of the bag- (xem) let!to pack up bag and baggage- cuốn gói trốn đi!to put somebody in a bag- thắng ai!whole bag of tricks- đủ các mưu mẹo tiếng Anh là gì?
thiên phương bách kế- tất cả không để lại cái gì* ngoại động từ- bỏ vào túi tiếng Anh là gì?
bỏ vào bao- (săn bắn) bỏ vào túi săn tiếng Anh là gì?
bắn giết tiếng Anh là gì?
săn được- thu nhặt- (thông tục) lấy tiếng Anh là gì?
ăn cắp* nội động từ- phồng lên tiếng Anh là gì?
nở ra tiếng Anh là gì?
phùng ra=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối- (hàng hải) thõng xuống (buồm)- đi chệch hướng (thuyền)!I bag tiếng Anh là gì?
bags I tiếng Anh là gì?
bags!-(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Anh là gì?
lóng đến lượt tớ tiếng Anh là gì?
đến phiên tớ!* ngoại động từ- gặt (lúa) bằng liềm
Để lại một bình luận