Vậy nên, để nắm rõ được các thông tin này hãy cùng tham khảo chi tiết trong bài viết sau đây.
Bạn đang xem : Ban quản lý tiếng anh là gì
Ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì?
Hiện nay cụm từ Ban quản lý tòa nhà tiếng Anh sẽ cho 3 kết quả khác nhau là: Building Management, Management of the Building, Building Management Committee. Trong đó Management (danh từ): Miêu tả sự quản lý, trông nom, điều khiển, ban quản đốc, ban quản lý.
Ban quản lý cần nắm rõ những thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong công việcAllocated from State budget : Cấp phát từ ngân sách nhà nướcAmendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầuAdvance Payment Security : Bảo đảm tạm ứngAn eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệActual Cost ( AC ) : Ngân sách chi tiêu thực tếActual Duration : Thời lượng thực tếAdminister Procurements : Quản trị mua sắmApplication Area : Lĩnh vực ứng dụngAccess to the site : ra vào công trườngAcceleration : Đẩy nhanh tiến độAdvance payment : Tạm ứngActivity schedule : Biểu khối lượng công việcAdvance Payment : Tạm ứngBreakdown of specific work : Bảng phân khả công việcBid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầuBid Security : Bảo đảm dự thầuBid prices : Giá dự thầuBidding Data / Contract Data : Dữ liệu đấu thầuBid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầuBill of Quantities / Activity Schedule : Biểu tiên lượngBidding documents : Hồ sơ mời thầuBudgeting procedures : Thủ tục cấp ngân sáchContent : Mục lục, nội dungContract : Hợp đồngContract Agreement : Thỏa thuận Hợp đồngContent of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầuClarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầuCurrencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầuCost of bidding : ngân sách dự thầuControl Chart : Biểu đồ kiểm soátContract price : Giá Hợp đồngCommunications : Các giải pháp thông tin liên lạcConcessional credit Khoản vay ưu đãiChanges in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độCompletion of contract : Hoàn thành hợp đồngCompletion date : Ngày hoàn thànhCompensation events : Các trường hợp bồi thườngContract data : Dữ liệu Hợp đồngCost of repairs : Ngân sách chi tiêu sửa chữaConstruction project owner : Chủ đầu tưQuality assurance : Đảm bảo chất lượngResource : Tài nguyênRisk Management : Quản lí rủi roScope : Phạm viTarget outcomes : Kết quả mục tiêuTask : Nhiệm vụUser Story : Câu chuyện người dùngValue tree : Giá trị gốcWorst case scenario : Trường hợp xấu nhấtWork stream : Luồng công việcBuilding management software : Phần mềm quản lý chung cưDefects : Sai sót ( về kỹ thuật ) Delegation : Đại diệnDisputes : tranh chấpDrawings : Các bản vẽDrawing register : Sổ ĐK bản vẽEnsuring the synchronous and consistent characteristics : Đảm bảo tính đồng nhất và nhất quánEquipment : Thiết bịFinal finalization : Quyết toánFinal report : Báo cáo cuối kỳFinancial Statements : Báo cáo tài chínhFinancial Monitoring Reports : Báo cáo Theo dõi Tài chínhFinal account : Quyết toánFormat and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầuFinancial management manual : Sổ tay Quản lý Tài chínhFinancing parameters : Thông số tài chínhGrace period : Thời gian ân hạnODA Management and Utilization procedure : Quy trình quản lý và sử dụng ODAOutstanding activities : Vấn đề tồn dư, yếu tố quan tâmPayment : thanh toánPayment certificate : Chứng nhận thanh toánPersonnel : Nhân sựProject appraisal document ( PAD ) : Tài liệu đánh giá và thẩm định dự ánProject manager : giám đốc dự ánPerformance monitoring and reporting : Theo dõi triển khai và báo cáoPre – Bid meeting : họp trước đấu thầuPossession of the site : Sở hữu công trườngPooling of funds : Việc góp vốn chungPlan Risk Responses : Lập kế hoạch đối phó với rủi roPlanning Processes : Quy trình lập kế hoạchPlanned Value ( PV ) : Giá trị theo kế hoạchPortfolio : Danh mục đầu tưPortfolio Management : Quản lý hạng mục đầu tưPredecessor Activity : Hoạt động tiền nhiệmPrevention and Appraisal Costs : Chi tiêu ngăn ngừa và đánh giáProject Scope Statement : Tuyên bố khoanh vùng phạm vi dự ánQualification Pay ( QP ) : Sự trả lương theo sản phẩmQualification of the bidder : Năng lực của nhà thầuQuality control : Kiểm soát chất lượngRisk Management : Quản lý rủi roRecord drawings : Bản vẽ hoàn côngReport Performance : Báo cáo hiệu suấtRequirement Management : Quản lý yêu cầuService : dịch vụSite : hiện trường, công trường thi công, Site visit : Tham quan hiện trường / công trườngSecurities : Các khoản bảo lãnhSource of funds : Nguồn vốnSector or program-based Approach : Tiếp cận chương trình hoặc ngànhStatement of Final Account : Bảng cân đối kế toán cuối cùngTechnical issues : Vấn đề kỹ thuậtTechnical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuậtTaking over : bàn giaoTemporary works : Các khu công trình tạmTax : thuếTermination : Ngừng, chấm dứtTime control : trấn áp tiến độTests : Kiểm tra, thử nghiệmThumbnail sketches : Bảng tóm tắt tình hìnhUncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữaVariations : Các đổi khácTrên đây là tổng hợp thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về ban quản lý tòa nhà tiếng Anh là gì ? Cùng với đó là những thuật ngữ tiếng Anh tương quan đến quản lý nhà ở để mọi người hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm. Chắc hẳn với số lượng từ vựng về ban quản lý giúp mọi người hoàn toàn có thể ứng dụng và tiếp xúc khi thiết yếu hiệu suất cao .Categories Uncategorized Post navigationChức năng trách nhiệm của ban quản lý tòa nhà chi tiếtHướng dẫn phong cách thiết kế mạng lưới hệ thống quản lý tòa nhà chi tiết cụ thể a-z
Để lại một bình luận