Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ bay tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
bay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bayBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: bay tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
bay tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bay tiếng Anh nghĩa là gì.
bay /bei/
* tính từ
– hồng
=a bay horse+ ngựa hồng* danh từ
– ngựa hồng* danh từ
– (địa lý,địa chất) vịnh* danh từ
– gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
– phần nhà xây lồi ra ngoài
– nhịp (cầu)
– (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)* danh từ
– (thực vật học) cây nguyệt quế
– (số nhiều) vòng nguyệt quế* danh từ
– tiếng chó sủa
!to be (stand) at bay
– cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
!to bring (drive) to bay
– dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
!to hold (keep) somebody at bay
– giữ không cho ai lại gần
!to turn to bay
– chống lại một cách tuyệt hảo* động từ
– sủa (chó)
!to pay the moon
– sủa trăngbay
– (Tech) tủ, hộc; bộ
Thuật ngữ liên quan tới bay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bay trong tiếng Anh
bay có nghĩa là: bay /bei/* tính từ- hồng=a bay horse+ ngựa hồng* danh từ- ngựa hồng* danh từ- (địa lý,địa chất) vịnh* danh từ- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)- phần nhà xây lồi ra ngoài- nhịp (cầu)- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)* danh từ- (thực vật học) cây nguyệt quế- (số nhiều) vòng nguyệt quế* danh từ- tiếng chó sủa!to be (stand) at bay- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng!to bring (drive) to bay- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường!to hold (keep) somebody at bay- giữ không cho ai lại gần!to turn to bay- chống lại một cách tuyệt hảo* động từ- sủa (chó)!to pay the moon- sủa trăngbay- (Tech) tủ, hộc; bộ
Đây là cách dùng bay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
bay /bei/* tính từ- hồng=a bay horse+ ngựa hồng* danh từ- ngựa hồng* danh từ- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) vịnh* danh từ- gian (nhà) tiếng Anh là gì?
ô (chuồng ngựa)- phần nhà xây lồi ra ngoài- nhịp (cầu)- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)* danh từ- (thực vật học) cây nguyệt quế- (số nhiều) vòng nguyệt quế* danh từ- tiếng chó sủa!to be (stand) at bay- cùng đường tiếng Anh là gì?
bị dồn vào nước đường cùng!to bring (drive) to bay- dồn vào nước đường cùng tiếng Anh là gì?
dồn vào chân tường!to hold (keep) somebody at bay- giữ không cho ai lại gần!to turn to bay- chống lại một cách tuyệt hảo* động từ- sủa (chó)!to pay the moon- sủa trăngbay- (Tech) tủ tiếng Anh là gì?
hộc tiếng Anh là gì?
bộ
Để lại một bình luận