Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ abandoned tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
abandoned (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abandonedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: abandoned tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
abandoned tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abandoned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abandoned tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
abandoned /ə’bændənd/
* tính từ
– bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
– phóng đãng, truỵ lạcabandon /ə’bændən/* ngoại động từ
– bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng
=to abandon one’s wife and children+ ruồng bỏ vợ con
=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng…)* danh từ
– sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
=with abandon+ phóng túngabandon
– (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ)
Thuật ngữ liên quan tới abandoned
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abandoned trong tiếng Anh
abandoned có nghĩa là: abandoned /ə’bændənd/* tính từ- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ- phóng đãng, truỵ lạcabandon /ə’bændən/* ngoại động từ- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng=to abandon one’s wife and children+ ruồng bỏ vợ con=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng…)* danh từ- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=with abandon+ phóng túngabandon- (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ)
Đây là cách dùng abandoned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abandoned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
abandoned /ə’bændənd/* tính từ- bị bỏ rơi tiếng Anh là gì?
bị ruồng bỏ- phóng đãng tiếng Anh là gì?
truỵ lạcabandon /ə’bændən/* ngoại động từ- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) từ bỏ tiếng Anh là gì?
bỏ rơi tiếng Anh là gì?
ruồng bỏ=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng=to abandon one’s wife and children+ ruồng bỏ vợ con=to abandon oneself to+ đắm đuối tiếng Anh là gì?
chìm đắm vào (nỗi thất vọng…)* danh từ- sự phóng túng tiếng Anh là gì?
sự tự do tiếng Anh là gì?
sự buông thả=with abandon+ phóng túngabandon- (Tech) bỏ tiếng Anh là gì?
bỏ rơi (đ)
Để lại một bình luận