Máy chạy bộ tiếng anh là gì được nhiều bạn thắc mắc khi mới bắt đầu tập gym. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng có liên quan.
Bạn là một người mới tiếp cận với bộ môn thể hình và muốn biết thêm nhiều từ ngữ chuyên ngành trước khi bước vào phòng tập? Hoặc bạn muốn trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh của mình để phục vụ cho mục tiêu kinh doanh phòng tập gym? Dù mục đích của bạn là gì thì chỉ cần có đam mê và nghiêm túc sẽ có lúc bạn cần dùng đến. Vì vậy, maychayboelip sẽ cho bạn biết máy chạy bộ tiếng Anh là gì và các thuật ngữ tiếng Anh có liên quan đến thể hình nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ tập gym
- 1.1. Từ vựng tiếng Anh về máy tập gym
- 1.2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị cầm tay
- 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện khác
- 2. Từ vựng tiếng Anh về tên gọi các nhóm cơ liên quan đến tập gym
- 3. Tên gọi liên quan đến các bài tập gym trong tiếng Anh
- 4. Tên gọi các bài tập thể hình bằng tiếng Anh
- 5. Các từ vựng tiếng Anh người mở phòng tập gym cần biết
1. Máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ tập gym
Máy chạy bộ trong tiếng Anh là gì? Có rất nhiều người đặt ra câu hỏi liên quan đến vấn đề này. Máy chạy bộ tiếng Anh là treadmill. Nghĩa là một thiết bộ hỗ trợ chạy bộ tại nhà giúp rèn luyện và nâng cao sức khỏe.
Nguồn tham khảo tại: Máy chạy bộ điện Elipsport cao cấp
1.1. Từ vựng tiếng Anh về máy tập gym
- Exercise Bike : Xe đạp tập thể dục
- Upright bike : Xe đạp thẳng
- Stair mill : Máy leo cầu thang
- Recumbent exercise bike : Máy tập xe đạp điện
- Leg press machine : Máy đạp chân
- Rowing machine : Máy chèo thuyền
- Hack squat Machine : Máy tập đùi
- Leg Extension Machine : Máy tập đùi
- Calf machine : Máy tập bắp chuối
- Leg Adduction : Máy tập đùi trong
- Abduction machine : Máy tập đùi ngoài
- Lat Pull Down Machine : Máy tập kéo xô
- Pec Deck Machine : Máy ép ngực
- Cables and Pulleys : Máy tập kéo cáp và ròng rọc
- Butt blaster machine : Máy tập mông
Máy chạy bộ tiếng Anh là Treadmill
1.2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị cầm tay
Nếu bạn đã quan tâm máy chạy bộ tiếng Anh là gì thì không thể bỏ qua các từ vựng về thiết bị cầm tay trong phòng tập gym dưới đây:
- Barbell : Thanh tạ đòn
- Dumbbell : Tạ cầm tay
- Adjustable dumbbell : Tạ cầm tay tập gym hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh
- Standard weight plate : Tạ đĩa tiêu chuẩn
- Gymnastic rings : vòng treo
- Pull up bar : Thanh xà đơn
- Kettlebell : Tạ có quai – tạ chuông, tạ ấm, tạ bình
- Weight Plates : Bánh tạ
- EZ Curl bar : Thanh tạ đòn EZ
- Tricep Bar : Thanh tạ đòn tập cơ tay sau
- Bench : Băng ghế tập
- Hyper Extension Bench : Ghế tập thân dưới
- Preacher Bench : Ghế tập bắp tay
- The Arm Blaster : Đai đỡ tay
- Abdominal bench : Ghế tập bụng
- Stability ball : Bóng tập gym
- Medicine ball : Bóng tập tạ
- Racks : Giá đỡ
- Ab Roller / AB Wheel : Con lăn tập bụng
- Resistance Bands : Dây đàn hồi tập gym
- Jump-rope / Skipping rope : Dây nhảy thể dục
- Battle Ropes : Dây thừng
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị tập gym cầm tay
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện khác
- Gloves : Bao tay
- Wraps : Bao đầu gối
- Weightlifting Belt : Đai đeo sống lưng
- Wrist Straps : Dây đeo co tay
- Head Harnesses : Đai đeo đầu
- Chalk : Phấn tập gym
2. Từ vựng tiếng Anh về tên gọi các nhóm cơ liên quan đến tập gym
Với thắc mắc máy chạy bộ tiếng anh là gì chắc hẳn bạn cũng đã có câu trả lời cho mình. Mục tiêu hàng đầu của các gymer là phát triển các nhóm cơ và giúp cơ bắp săn chắc, cuồn cuộn. Sau đây là tên gọi các nhóm cơ bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo gồm:
- Neck : Cơ cổ
- Shoulders – Deltoid : cơ vai
- Middle head : cơ vai ngoài
- Anterior : Vai trước
- Posterior head : Vai sau
- Biceps – Brachialis : Con chuột
- Triceps : Cơ tay sau
- Forearms : Cơ cẳng tay
- Back : Cơ sống lưng
- Trap : Cơ cầu vai
- Latissimus Dorsi : Cơ xô
- Middle back : Cơ sống lưng giữa
- Lower back : Cơ sống lưng dưới
- Chest : Cơ ngực
- Abs : Cơ bụng
-
Six pack: Cơ múi bụng
- Thigh : Cơ đùi
- Glutes : Cơ mông
- Quads ( Quadriceps ) : Cơ đùi trước
- Calves ( Calf ) : Cơ bắp chân
Các nhóm cơ trong tiếng Anh
3. Tên gọi liên quan đến các bài tập gym trong tiếng Anh
Nếu bạn là một người vừa mới tiếp cận đến bộ môn gym. Đôi lúc bạn sẽ bị choáng hay thậm chí là cảm thấy “quê quê” khi không hiểu được mọi người đang nói đến động tác, bài tập hoặc dụng cụ nào đó. Vì vậy ngoài việc tìm hiểu máy chạy bộ tiếng Anh là gì bạn nên “bỏ túi” một số từ vựng dưới đây:
- Exercise : Bài tập nói chung
- Set : Hiệp tập
- Rep : Ý chỉ số lần tập luyện liên tục trong vòng một hiệp .
- Isolation : Chỉ bài tập nào đó có ảnh hưởng tác động lên 1 nhóm cơ hoặc 1 vùng cơ đơn cử
- Compound : Các động tác phối hợp hoặc phối hợp với nhau
- Rep max ( RM ) : Chỉ mức độ tối đa, thường thì sẽ có tương quan đến tập tạ
- Failure : Thất bại hoặc hoàn toàn có thể hiểu đã đạt đến số lượng giới hạn của cơ .
- Over training : Tập luyện quá sức
- Warming up : Làm nóng những cơ – khởi động vào đầu buổi tập. Thường khởi động trong 5 đến 10 phút .
- HIT : Luyện tập với cường độ cao
- Drop set : Ý chỉ bài tập tạ với mức tiên phong là 70 %, mức kế đến là 50 % và ở đầu cuối là bỏ tạ xuống .
- Rest – pause : Tập tạ với mức nâng lúc khởi đầu là 6 – 10 reps .
- Forced reps : Ý chỉ là có sự tương hỗ của bạn tập khác
- Partial reps : Luyện tập nặng, tập cho đến khi không hề triển khai xong được 1 reps .
- Rep Blast : Bài tập làm căng cơ, 1 bài tập sẽ thường lê dài khoảng chừng 20 – 30 reps .
- Volume blast : Tập luyện từ 5 – 10 hiệp triển khai với 10 reps .
- Superset : Tập luyện tích hợp nhiều bài tập cho cùng 1 nhóm cơ. Có thể tập luyện liên tục hoặc nghỉ giữa hiệp với một khoảng chừng thời hạn nghỉ ngơi ngắn .
- Pyramid training : Chương trình tập luyện kiểu Kim tự tháp
- Periodization : Chương trình rèn luyện có chia theo từng loại tiến trình tập .
- Power building ( Power lifting ) : Bài tập chú trọng vào sức mạnh nhất .
- Incline Press : Ngực dốc lên khi rèn luyện
- Decline Press : Ngực dốc xuống khi rèn luyện
4. Tên gọi các bài tập thể hình bằng tiếng Anh
Bất kỳ một bộ môn hay ngành nghề nào cũng đều có từ vựng chuyên ngành của nó. Với gym thì các từ ngữ chuyên ngành liên quan đến máy móc như máy chạy bộ tiếng anh là gì hoặc các bài tập. Cụ thể:
- Barbell bench press : Bài tập ngực ngang với tạ đòn, bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với dụng cụ thanh tạ dài .
- Dumbbell bench press : Bài tập ngực ngang với tạ đơn, bài tập nằm trên ghế đẩy tạ với dụng cụ thanh ngắn .
- Shoulder Press : Bài tập đẩy vai
- Dumbbell straight arm pull over : Thẳng tay kéo tạ đơn qua vị trí đầu
- Machine fly : Ép ngực
- Standing cable crossover : Ép ngực với dây cáp tư thế đứng
- Parallel bar dip : Chống đẩy trên xà kép giúp đôi vai trở nên vạm vỡ
- One-arm triceps extension : Bài tập cơ tay sau
- Skull crusher : Bài tập cơ tay sau
- Dumbbell flyes : Bài tập cơ ngực
- Lat pulldown : Bài tập gym cho cơ xô
- Seated cable rows : Bài tập sống lưng xô – ngồi kéo cáp ở trên máy giúp mỡ sống lưng
- One arm dumbbell rows : Bài tập kéo tạ bằng 1 tay – bài tập cơ sống lưng giữa tăng cơ xô
- Military Press : Bài tập ngồi đẩy vai với tạ đòn và thanh tạ dài
- Military press behind the neck : Bài tập đẩy tạ đòn qua vị trí đầu – tập cơ vai sau .
- Seated Lateral raise : Bài tập cơ vai bằng tạ đơn, nâng 2 tạ đơn ở 2 bên vai .
- Seated rear lateral raise : Vung tạ tập cơ vai và nâng tạ vòng qua cho vai vạm vỡ đầy sức mạnh .
- Upright row : Bài tập cơ cầu vai
- Rope Triceps Pushdown : Bài tập tăng cơ giảm mỡ cho tay sau giúp bắp tay trở nên săn chắc, to khỏe .
- Lying dumbbell extensions : Bài tập tay sau cho cơ tay to và vạm vỡ .
- Alternating Hammer Curl : Bài tập cho cơ tay trước, tập luyện với dụng cụ tạ đơn
- Squat : Bài tập ngồi xuống đứng lên có gánh tạ hoặc không gánh tạ .
- Incline leg presses : Bài tập đẩy chân và ép chân giúp đùi và bắp chân to khỏe hơn .
- Leg extensions : Bài tập đùi trước với máy tập gym chuyên được dùng hay còn gọi là bài tập đá đùi trước .
- Leg curls : Bài tập cuốn tạ tập đùi sau giúp cơ đùi trở nên săn chắc, thon gọn và giảm mỡ .
- Lunges with dumbbells : Bài tập mông đùi với thanh tạ đòn .
- Seated calf raises : Bài tập bắp chân trên máy giúp bắp chân trở nên to và săn chắc .
- Crunch : Bài tập gập bụng
- Push – ups : Chống đẩy
Các bài tập gym trong tiếng Anh
5. Các từ vựng tiếng Anh người mở phòng tập gym cần biết
- Sign up : Đăng ký thành viên
- Join a gym : Đăng ký phòng tập gym
- Discount : Giảm giá
-
Membership card: Thẻ thành viên
- Weekly membership : Thành viên theo tuần
- Monthly membership : Thành viên theo tháng
Bài viết trên cũng đã giúp bạn giải đáp máy chạy bộ tiếng Anh là gì và các từ vựng có liên quan đến thể hình. Nếu bạn đang có nhu cầu mở phòng tập gym thì có thể tham khảo một số thương hiệu bán dụng cụ thể dục thể hình nổi tiếng hiện nay. Elipsport có lẽ sẽ là một gợi ý hoàn hảo về mặt chất lượng sản phẩm dành cho bạn. Bạn có thể tham khảo nhiều sản phẩm về dụng cụ thể dục thể hình của Elipsport tại elipsport.vn.
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận