English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: balloon
Best translation match:
English | Vietnamese |
balloon Bạn đang đọc: Quả bóng bay đọc Tiếng Anh là gì |
* danh từ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
balloon |
bóng bay vậy ; bóng bay ; bóng ; bằng khủng hoảng bong bóng ; bằng bóng bay ; chiếc khí cầu ; cái khủng hoảng bong bóng ; cái phao ; khinh khí cầu mà ; khinh khí cầu ; khí cầu ; khí cầu ấy ; phu ̀ du ha ; quả bóng bay ; quả bóng ; quả bóng được ; quả khí cầu ; quả ; trái khủng hoảng bong bóng ; trái bóng ; |
balloon |
bóng bay vậy ; bóng bay ; bóng ; bằng khủng hoảng bong bóng ; bằng bóng bay ; chiếc khí cầu ; cái khủng hoảng bong bóng ; cái phao ; khinh khí cầu ; khí cầu ; khí cầu ấy ; phu ̀ du ha ; quả bóng bay ; quả bóng ; quả bóng được ; quả khí cầu ; quả ; trái khủng hoảng bong bóng ; trái bóng ; |
May be synonymous with:
English | English |
balloon; billow; inflate |
become inflated |
May related with:
English | Vietnamese |
air-balloon |
* danh từ |
balloon barrage |
* danh từ |
balloon tire |
* danh từ |
balloon vine |
* danh từ |
ballooner |
* danh từ |
captive balloon |
* danh từ |
kite-balloon |
* danh từ |
pilot-balloon |
* danh từ |
sounding-balloon |
* danh từ |
balloon antenna |
– (Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu |
hot-air balloon |
* danh từ |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận