Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ penciled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
penciled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ penciledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: penciled tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
penciled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ penciled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ penciled tiếng Anh nghĩa là gì.
penciled
* tính từ
– viết bằng bút chì, vẽ bút chìpencil /’pensl/* danh từ
– bút chì
– vật hình bút chì
– (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
=pencil of planes+ chùm mặt phẳng
=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng
– (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
– (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ* ngoại động từ
– viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
– ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
– (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)pencil
– chùm
– p. of cireles chùm vòng tròn
– p. of curves chùm đường cong
– p. of forms chùm các dạng
– p. of lines chùm đường thẳng
– p. of matrices chùm ma trận
– p. of planes chùm mặt phẳng
– p. of quadric chùm quađric
– p. of rays chùm tia
– p. of spheres chùm hình cầu
– axial p. chùm trục
– coaxial p. chùm đồng trục
– cocentric p.s chùm đồng tâm
– flat p. chùm dẹt
Thuật ngữ liên quan tới penciled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của penciled trong tiếng Anh
penciled có nghĩa là: penciled* tính từ- viết bằng bút chì, vẽ bút chìpencil /’pensl/* danh từ- bút chì- vật hình bút chì- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm=pencil of planes+ chùm mặt phẳng=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)- (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ* ngoại động từ- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)pencil- chùm- p. of cireles chùm vòng tròn- p. of curves chùm đường cong- p. of forms chùm các dạng- p. of lines chùm đường thẳng- p. of matrices chùm ma trận- p. of planes chùm mặt phẳng- p. of quadric chùm quađric- p. of rays chùm tia- p. of spheres chùm hình cầu- axial p. chùm trục- coaxial p. chùm đồng trục- cocentric p.s chùm đồng tâm- flat p. chùm dẹt
Đây là cách dùng penciled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ penciled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
penciled* tính từ- viết bằng bút chì tiếng Anh là gì?
vẽ bút chìpencil /’pensl/* danh từ- bút chì- vật hình bút chì- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(toán học) hình chùm nhọn tiếng Anh là gì?
chùm=pencil of planes+ chùm mặt phẳng=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng- (nghĩa bóng) lối vẽ tiếng Anh là gì?
nét bút (của một hoạ sĩ)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) bút vẽ* ngoại động từ- viết bằng bút chì tiếng Anh là gì?
vẽ bằng bút chì tiếng Anh là gì?
kẻ bằng bút chì tiếng Anh là gì?
tô bằng bút chì tiếng Anh là gì?
ghi bằng bút chì- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá- (thường) tiếng Anh là gì?
dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)pencil- chùm- p. of cireles chùm vòng tròn- p. of curves chùm đường cong- p. of forms chùm các dạng- p. of lines chùm đường thẳng- p. of matrices chùm ma trận- p. of planes chùm mặt phẳng- p. of quadric chùm quađric- p. of rays chùm tia- p. of spheres chùm hình cầu- axial p. chùm trục- coaxial p. chùm đồng trục- cocentric p.s chùm đồng tâm- flat p. chùm dẹt
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận