Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. cái giường bằng Tiếng Anh – Glosbe
- 2. cái giường in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
- 3. cái giường ngủ trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- 4. Giường trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
- 5. GIƯỜNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ – Leerit
- 7. bed nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo
- 8. CHỦ ĐỀ 14: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ
- 9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ – TuhocIELTS.vn
- 10. Miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh ngắn gọn (7 Mẫu)
- 11. Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
- 12. Tủ đầu giường tiếng anh là gì và từ vựng trong phòng ngủ
- 13. bed – Wiktionary tiếng Việt
- 14. cái giường tiếng Đức là gì? – Từ điển Đức-Việt
- 15. 5 TỪ VỰNG TRONG PHÒNG NGỦ 1. bed /bed/ giường…
- 16. NẰM XUỐNG GIƯỜNG Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
- 17. Bedroom » Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà »
1. cái giường bằng Tiếng Anh – Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 4/3/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 42243 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Bạn đang đọc : Top 17 cái giường bằng tiếng anh là gì mới nhất 2021
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cái giường đó sẽ là của ai? Whose bed would it be? OpenSubtitles2018.v3. Tao nghe nói Avocado cắt …… xem ngay
2. cái giường in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Tác giả: glosbe.com
Ngày đăng: 1/1/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 4455 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Anh không thể đi từ cái giường này tới cái giường khác trong cùng một ngày? You couldn’t go from one bed to another the same day?… xem ngay
3. cái giường ngủ trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
Tác giả: englishsticky.com
Ngày đăng: 4/4/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 18620 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về cái giường ngủ trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: cái giường ngủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái giường ngủ sang Tiếng Anh…. xem ngay
4. Giường trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
Tác giả: www.studytienganh.vn
Ngày đăng: 14/2/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 7206 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Giường trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Giường là một món đồ nội thất lớn, hình chữ nhật, thường có bốn chân, dùng để nằm ngủ. · Tiếng Việt : Giường · Từ tiếng Anh: Bed · Bed có hai cách phát âm theo 2 …… xem ngay
5. GIƯỜNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 2/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 30830 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về GIƯỜNG NGỦ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch từ “giường ngủ” từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của “giường ngủ” trong tiếng Anh. giường ngủ {danh}. EN. bed. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự …… xem ngay
6. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ – Leerit
Tác giả: leerit.com
Ngày đăng: 18/7/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 3006 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: null
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. bed. /bed/. giường. 2. sheet. /ʃiːt/. khăn trải giường. 3. pillow. /ˈpɪləʊ/. gối kê đầu. 4. bedside table. bàn nhỏ cạnh giường. 5. table lamp.
7. bed nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo
Tác giả: vi.duolingo.com
Ngày đăng: 4/6/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 6517 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Có một con mèo ở dưới cái giường. Có 1 lời bình. The. cat. sleeps. under. the. bed. Con mèo ngủ dưới cái giường. Có 7 lời bình. He. is. in. bed. Anh ấy ở …… xem ngay
8. CHỦ ĐỀ 14: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ
Tác giả: tienganhikun.com
Ngày đăng: 6/6/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 75579 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về CHỦ ĐỀ 14: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ – TIẾNG ANH IKUN. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 1, 2016 mattress /’mætris/ đệm, nệm. pillow /’pilou/ cái gối. cushion /’kuʃn …… xem ngay
9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ – TuhocIELTS.vn
Tác giả: www.tuhocielts.vn
Ngày đăng: 21/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 68216 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Tổng hợp chủ đề tiếng anh về phòng ngủ hấp dẫn, dầy đủ nhất…Jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức, Alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
Khớp với kết quả tìm kiếm: Lamp – /læmp/: Đèn · Pillowcase – /’pilou/ /keis/: Vỏ gối · Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ · Curtain – /’kə:tn/: Rèm cửa · Bed – /bed/: Giường · Mirror – /’mirə/: …… xem ngay
10. Miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh ngắn gọn (7 Mẫu)
Tác giả: download.vn
Ngày đăng: 26/2/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 40007 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Miêu tả phòng ngủ bằng tiếng Anh ngắn gọn (7 Mẫu). Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: My bedroom- a small room but unintentionally becomes a vital piece in my whole life. Tiếng Việt. Khi tìm kiếm một nơi nào đó để thoát khỏi một cuộc sống bận rộn … Xếp hạng: 3,4 · 27 phiếu bầu… xem ngay
11. Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
Tác giả: tienganhnghenoi.vn
Ngày đăng: 3/6/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 24397 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền Computer: /kəmˈpjuːtə/ …
Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 2, 2021 Bed: /bed/ –> cái giường ngủ. Fan: /fæn/ –> cái quạt. Clock: /klɒk/ –> đồng hồ. Chair: /tʃeə/ –> cái ghế. Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách… xem ngay
12. Tủ đầu giường tiếng anh là gì và từ vựng trong phòng ngủ
Tác giả: hoctienganhonlinemienphitotnhat.blogspot.com
Ngày đăng: 6/1/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 23140 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Tủ đầu giường tiếng anh là bedside table ( /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/) Một số từ vựng liên quan về đồ dùng trong phòng ngủ bedroom (/ˈbe…
Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 thg 2, 2020 pillow (/ˈpɪləʊ/): gối picture (/ˈpɪktʃər/): bức tranh nightstand (/ˈnaɪtstænd/): table lamp (/ˈteɪbl læmp/): đèn bàn… xem ngay
13. bed – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 28/8/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 89553 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về bed – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tiếng AnhSửa đổi. bed … Cái giường: cái đồ gỗ cho ngủ. … giường đôi. Nền. the machine rests on a bed of concrete cái máy được đặt trên một nền bê tông…. xem ngay
14. cái giường tiếng Đức là gì? – Từ điển Đức-Việt
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 23/4/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 2500 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: cái giường Tiếng Đức là gì? Giải thích ý nghĩa cái giường Tiếng Đức (có phát âm) là: bett.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ …… xem ngay
15. 5 TỪ VỰNG TRONG PHÒNG NGỦ 1. bed /bed/ giường…
Tác giả: www.facebook.com
Ngày đăng: 28/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 53385 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: See posts, photos and more on Facebook.
Khớp với kết quả tìm kiếm: What a soft mattress !Cái nệm mềm quá! Phương pháp học tiếng anh hiệu quả, tiết kiệm, tiện lợi: http://www.hellochao.vn/ …… xem ngay
16. NẰM XUỐNG GIƯỜNG Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Tác giả: tr-ex.me
Ngày đăng: 3/5/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 8876 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “NẰM XUỐNG GIƯỜNG” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “NẰM XUỐNG GIƯỜNG” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Khớp với kết quả tìm kiếm: NẰM XUỐNG GIƯỜNG Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch · lie down · lay down · stay down · lying down · laid down · lies down · lain down · laying down …… xem ngay
17. Bedroom » Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà »
Tác giả: www.tienganh123.com
Ngày đăng: 1/3/2021
Đánh giá: 2 ⭐ ( 89274 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Tóm tắt: Các vật dụng thường dùng trong phòng ngủ
Khớp với kết quả tìm kiếm: /bʌŋk bed/. giường tầng. light switch. /laɪt swɪtʃ/. công tắc điện. lamp. /læmp/. đèn. lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ cái chao đèn. light bulb. /laɪt bʌlb/…. xem ngay
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận