Tóm tắt nội dung bài viết
1. Khi nào thì dùng ?
Được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn biết ơn vì họ đã cho bạn một cái gì đó hoặc làm một cái gì đó cho bạn.
Ví dụ:
That was a delicous lunch, thank you. (Đó là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn bạn)
“Here’s your coffee.” “Thank you very much (indeed).”
(“Đây là cà phê của bạn.” “Cảm ơn bạn rất nhiều.”)
Nói khi bạn đang trả lời một câu hỏi hoặc nhận xét lịch sự.
Ví dụ:
“How are you?” “I’m fine, thank you.”
(“Bạn khỏe không?” “Tôi khỏe, cám ơn.”)
“You look very nice in that dress.” “Thank you very much.”
“Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy đó.” “Cảm ơn nhiều.”
Nói để lịch sự chấp nhận hoặc từ chối một cái gì đó đã được cung cấp cho bạn.
Ví dụ:
“Would you like some more cake?” “Yes, I will have a small piece, thank you.”
(“Bạn có muốn thêm một số bánh?” “Vâng, tôi sẽ có một mảnh nhỏ, cảm ơn bạn.”)
“Do you need any help?” “No, thank you.”
“Bạn có cần giúp đỡ không?” “Không cám ơn.”
Nói để thể hiện sự không tán thành của bạn về một cái gì đó.
Ví dụ:
I don’t want to hear that kind of language, thank you (very much).
(Tôi không muốn nghe loại ngôn ngữ đó, cảm ơn bạn rất nhiều.)
“Have you had enough to eat?” “Yes, thank you.”
(“Bạn đã ăn đủ chưa?” “Vâng, cảm ơn.”)
Một cái gì đó mà bạn nói hoặc làm để cho thấy rằng bạn biết ơn về điều gì đó.
Ví dụ:
I’d like to say a big thank you to everyone for all their help.
(Tôi muốn nói một lời cảm ơn lớn cho tất cả mọi người vì tất cả sự giúp đỡ của họ.)
Được sử dụng để bày tỏ sự cảm kích với ai đó đã cung cấp hoặc cung cấp cho bạn một cái gì đó, để giúp bạn hoặc hỏi bạn cảm thấy thế nào.
Ví dụ:
Thank you for calling.(cảm ơn vì đã gọi)
Thanks for cleaning up.(cảm ơn vì đã dọn dẹp)
2. Các mẫu câu cảm ơn thông dụng trong tiếng Anh
Thanks ! : Cảm ơn !
Thanks a lot ! : Cảm ơn nhiều !
Many thanks ! : Cảm ơn nhiều !
Thanks to you ! : Cảm ơn bạn !
Thank you very much ! : Cảm ơn bạn rất nhiều !
Thank you so much ! : Cảm ơn bạn rất nhiều !
I really appreciate it ! : Tôi thực sự cảm kích về điều đó
Thank you anyway : Dù sao cũng cảm ơn bạn
Thank a million / billion : Cảm ơn triệu / tỉ lần
Sincerely thanks : Thành thực cảm ơn
3. Những mẫu câu bằng tiếng Anh phức tạp
I really appreciate your help with my project ! : Tôi thực sự cảm kích sự trợ giúp của bạn cho dự án Bất Động Sản của tôi !
I’m grateful for having you as a friend ! : Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn !
There are no words to show my appreciation ! : Không có lời nào hoàn toàn có thể miêu tả được sự cảm kích của tôi !
How can I ever thank you ? : Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây ?
How can I ever possibly thank you ? : Làm thế nào tôi hoàn toàn có thể cảm ơn bạn đây ?
4. Một số câu mẫu tương thích trong từng trường hợp
Trong cuộc sống bạn sẽ gặp phải nhiều trường hợp khác nhau và mỗi câu cảm ơn thì cùng phải thật phù hợp và chân thật. Các bạn có thể tham khảo dưới đây nhé!
You are my life saver : Bạn là ân nhân của đời tôi .
I would never forget your kindness : Tôi không khi nào quên lòng tốt của bạn .
Thank you from the bottom of my heart for everything : Thực lòng cảm ơn anh vì tổng thể .
You did help me a lot : Anh đã giúp tôi rất nhiều thứ .
I’ll have to thank you for the success today : Tôi có được thành công xuất sắc thời điểm ngày hôm nay cũng là nhờ vào anh .
Thank you but I can do ( handle ) it : Cảm ơn nhưng tôi hoàn toàn có thể làm được .
I don’t know how to express my thanks : Mình không biết phải cảm ơn bạn như thế nào nữa .
I don’t know how to requite your favour : Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn .
Thank you, without your tư vấn, I wouldn’t have been able to make such progress in work : Cảm ơn, không có sự tương hỗ của bạn tôi không hề có năng lực làm để tăng trưởng trong việc làm .
Many thanks for your e – mail. It helped me in work : Cảm ơn nhiều về thư điện của bạn. Nó đã giúp tôi trong việc làm .
Thank you for treating me so kind : Cảm ơn về sự đối xử rất tốt với tôi .
5. Những lời cảm ơn về món quà
Thank you for + N/ Noun Phrase: Cảm ơn về cái gì.
Ex:
Thank you for the gift. (Cảm ơn về món quà).
Thank you for the light. ( Cảm ơn về chiếc đèn ) .
Thank you for your present on my birthday party. ( Cảm ơn về món quà của bạn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi ) .
Thank you for your photo frame. ( Cảm ơn về chiếc khung ảnh của bạn ) .
6. Trên đây là những câu đáp lại lời nói Cảm ơn
Think nothing of it : Đừng bận tậm về nó
It was nothing : Không có gì
My pleasure : Niềm vinh hạnh của tôi
Don’t mention it : Có gì đâu
Any time : Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu
No big khuyến mãi : Chẳng có gì to tát cả
No problem : không yếu tố gì
Don’t worry about it : đừng lo ngại về nó
It’s the least I could do : đó là điều tối thiểu tôi hoàn toàn có thể làm
You’re welcome : Không có chi .
Trên đây là các mẫu câu sử dụng để Cảm ơn trong tiếng Anh và ý nghĩa của các trường hợp nên nói.
Hy vọng nó sẽ rất hữu ích và cải thiện được Tiếng Anh cho các bạn đọc.
XEM THÊM:
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận