Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ inductions tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
inductions (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inductionsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: inductions tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
inductions tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inductions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inductions tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
induction /in’dʌkʃn/
* danh từ
– sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
– sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
– sự giới thiệu (vào một tổ chức)
– (tôn giáo) sự bổ nhiệm
– phương pháp quy nạp
=by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
– (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
=nuclear induction+ cảm ứng hạt nhâninduction
– (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration
Thuật ngữ liên quan tới inductions
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inductions trong tiếng Anh
inductions có nghĩa là: induction /in’dʌkʃn/* danh từ- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)- sự giới thiệu (vào một tổ chức)- (tôn giáo) sự bổ nhiệm- phương pháp quy nạp=by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng=nuclear induction+ cảm ứng hạt nhâninduction- (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration
Đây là cách dùng inductions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inductions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
induction /in’dʌkʃn/* danh từ- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)- sự giới thiệu (vào một tổ chức)- (tôn giáo) sự bổ nhiệm- phương pháp quy nạp=by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội- (điện học) sự cảm ứng tiếng Anh là gì?
cảm ứng=nuclear induction+ cảm ứng hạt nhâninduction- (logic học) phép quy nạp tiếng Anh là gì?
(vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration
Để lại một bình luận