Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ chair tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chair (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chairBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: chair tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
chair tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chair tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
chair /tʃeə/
* danh từ
– ghế
=to take a chair+ ngồi xuống ghế
– chức giáo sư đại học
– chức thị trưởng
=past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng
=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ
– ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)
=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp
=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp
=to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp
=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện
=to go to the chair+ bị lên ghế điện
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)
– (ngành đường sắt) gối đường ray
!chair! chair!
– trật tự! trật tự!* ngoại động từ
– cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch
– đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)
– làm chủ toạ (buổi họp)
Thuật ngữ liên quan tới chair
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chair trong tiếng Anh
chair có nghĩa là: chair /tʃeə/* danh từ- ghế=to take a chair+ ngồi xuống ghế- chức giáo sư đại học- chức thị trưởng=past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp=to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện=to go to the chair+ bị lên ghế điện- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)- (ngành đường sắt) gối đường ray!chair! chair!- trật tự! trật tự!* ngoại động từ- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)- làm chủ toạ (buổi họp)
Đây là cách dùng chair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
chair /tʃeə/* danh từ- ghế=to take a chair+ ngồi xuống ghế- chức giáo sư đại học- chức thị trưởng=past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ- ghế chủ toạ tiếng Anh là gì?
ghế chủ tịch (buổi họp) tiếng Anh là gì?
(từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp tiếng Anh là gì?
khai mạc buổi họp=to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) ghế điện=to go to the chair+ bị lên ghế điện- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)- (ngành đường sắt) gối đường ray!chair! chair!- trật tự! trật tự!* ngoại động từ- cử làm chủ tịch tiếng Anh là gì?
chọn làm chủ tịch- đặt lên kiệu rước tiếng Anh là gì?
đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)- làm chủ toạ (buổi họp)
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận