Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ list tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
list (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ listBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: list tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
list tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ list trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ list tiếng Anh nghĩa là gì.
list /list/
* danh từ
– trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên
=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên* danh từ
– mép vải; dải
– mép vải nhét khe cửa
=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
– (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
=to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
– danh sách, sổ, bản kê khai
=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về…
=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách
!active list
– danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ* ngoại động từ
– viềm, diềm bằng vải
– nhét mép vải (vào khe cửa)
– ghi vào danh sách* ngoại động từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn* động từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) nghelist
– danh sách, bảng // lập danh sách
– check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
Thuật ngữ liên quan tới list
Tóm lại nội dung ý nghĩa của list trong tiếng Anh
list có nghĩa là: list /list/* danh từ- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên* danh từ- mép vải; dải- mép vải nhét khe cửa=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài=to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)- danh sách, sổ, bản kê khai=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về…=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách!active list- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ* ngoại động từ- viềm, diềm bằng vải- nhét mép vải (vào khe cửa)- ghi vào danh sách* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn* động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) nghelist- danh sách, bảng // lập danh sách- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
Đây là cách dùng list tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ list tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
list /list/* danh từ- trạng thái nghiêng tiếng Anh là gì?
mặt nghiêng=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên* danh từ- mép vải tiếng Anh là gì?
dải- mép vải nhét khe cửa=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu tiếng Anh là gì?
trường đấu tiếng Anh là gì?
vũ đài=to enter the lists against somebody+ thách thức ai tiếng Anh là gì?
nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)- danh sách tiếng Anh là gì?
sổ tiếng Anh là gì?
bản kê khai=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về…=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách!active list- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ* ngoại động từ- viềm tiếng Anh là gì?
diềm bằng vải- nhét mép vải (vào khe cửa)- ghi vào danh sách* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) thích tiếng Anh là gì?
muốn* động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nghelist- danh sách tiếng Anh là gì?
bảng // lập danh sách- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử tiếng Anh là gì?
bảng kiểm tra
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận