Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ knee tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
knee (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kneeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: knee tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
knee tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ knee trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ knee tiếng Anh nghĩa là gì.
knee /ni:/
* danh từ
– đầu gối
=up to one’s knee+ đến tận đầu gối
– chỗ đầu gối quần
=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối
– (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
– chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc
!to bend the knee to somebody
– quỳ gối trước ai
!to bow the knee before somebody
– chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
!to bring someone to his knees
– bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
!to get ogg one’s knees
– đứng dậy (sau khi quỳ)
!to give (offer) a knee to somebody
– giúp đỡ ai, phụ tá ai
– (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
!to go on one’s knees
– quỳ gối
!to go on one’s knees to somebody
– quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai
!on one’s knees
– quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình
!on hands and knees
– bỏ
!it is on the knees of the gods
– còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn* ngoại động từ
– hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
– làm chắc (khung…) bằng sắt thước thợ
– (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Thuật ngữ liên quan tới knee
Tóm lại nội dung ý nghĩa của knee trong tiếng Anh
knee có nghĩa là: knee /ni:/* danh từ- đầu gối=up to one’s knee+ đến tận đầu gối- chỗ đầu gối quần=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối- (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc!to bend the knee to somebody- quỳ gối trước ai!to bow the knee before somebody- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào!to bring someone to his knees- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng!to get ogg one’s knees- đứng dậy (sau khi quỳ)!to give (offer) a knee to somebody- giúp đỡ ai, phụ tá ai- (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu!to go on one’s knees- quỳ gối!to go on one’s knees to somebody- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai!on one’s knees- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình!on hands and knees- bỏ!it is on the knees of the gods- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn* ngoại động từ- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối- làm chắc (khung…) bằng sắt thước thợ- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Đây là cách dùng knee tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ knee tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
knee /ni:/* danh từ- đầu gối=up to one’s knee+ đến tận đầu gối- chỗ đầu gối quần=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối- (kỹ thuật) khuỷu tiếng Anh là gì?
khớp xoay- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket) tiếng Anh là gì?
thanh (sắt tiếng Anh là gì?
gỗ) uốn gãy góc!to bend the knee to somebody- quỳ gối trước ai!to bow the knee before somebody- chịu phục tùng ai tiếng Anh là gì?
chịu khuất phục trước người nào!to bring someone to his knees- bắt ai phải quỳ gối tiếng Anh là gì?
bắt ai phải đầu hàng!to get ogg one’s knees- đứng dậy (sau khi quỳ)!to give (offer) a knee to somebody- giúp đỡ ai tiếng Anh là gì?
phụ tá ai- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu!to go on one’s knees- quỳ gối!to go on one’s knees to somebody- quỳ gối trước ai tiếng Anh là gì?
quỵ luỵ ai tiếng Anh là gì?
van nài ai!on one’s knees- quỳ gối tiếng Anh là gì?
quỵ luỵ tiếng Anh là gì?
van nài tiếng Anh là gì?
hạ mình!on hands and knees- bỏ!it is on the knees of the gods- còn chưa rõ tiếng Anh là gì?
chưa biết tiếng Anh là gì?
chưa chắc chắn* ngoại động từ- hích bằng đầu gối tiếng Anh là gì?
đụng bằng đầu gối- làm chắc (khung…) bằng sắt thước thợ- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận