Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ desk tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
desk (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ deskBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: desk tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
desk tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ desk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ desk tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
desk /desk/
* danh từ
– bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
– (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
– nơi thu tiền
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-ádesk
– (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ
– control d. bàn điều khiển
– test d. bàn thử, bảng thử
Thuật ngữ liên quan tới desk
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của desk trong tiếng Anh
desk có nghĩa là: desk /desk/* danh từ- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh- nơi thu tiền- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-ádesk- (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ- control d. bàn điều khiển- test d. bàn thử, bảng thử
Đây là cách dùng desk tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ desk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
desk /desk/* danh từ- bàn học sinh tiếng Anh là gì?
bàn viết tiếng Anh là gì?
bàn làm việc- (the desk) công việc văn phòng tiếng Anh là gì?
công tác văn thư tiếng Anh là gì?
nghiệp bút nghiên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) giá để kinh tiếng Anh là gì?
giá để bản nhạc (ở nhà thờ) tiếng Anh là gì?
bục giảng kinh- nơi thu tiền- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-ádesk- (máy tính) bàn tiếng Anh là gì?
chỗ để bìa đục lỗ- control d. bàn điều khiển- test d. bàn thử tiếng Anh là gì?
bảng thử
Để lại một bình luận