Bạn đang xem: Đi ngủ tiếng anh là gì
Xem thêm : Trò Chơi Siêu Cấp Truyện Tranh 3, Game Sieu Cap Truyen Tranh 3 Và ngủ cũng có rất nhiều trạng thái và các cụm từ rất thú vị. Hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ ngay sau đây nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ: Trạng thái ngủ
- Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ
- Các cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ
- Một số mẫu câu Tiếng Anh về giấc ngủ
- Các khóa học Tiếng Anh tại lltb3d.com English
- Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)
- Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)
- Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)
- Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn
- Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT
- Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ lltb3d.com English
- Trụ sở chính
Từ vựng Tiếng Anh về giấc ngủ: Trạng thái ngủ
Sleep – /sli:p/: Giấc ngủTo Sleep: Giấc ngủTo sleep in: Ngủ quênTo sleep lightly: Ngủ nhẹSleep tight: Ngủ sayTo go to sleep: Đi vào giấc ngủSleepily – /’sli:pili/: Ngái ngủSleeplessness – /’sli:plisnis/: Mất ngủSleepwalker: Mộng duSleepy – /’sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộng
Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ
To be asleep: Ngủ, đang ngủTo fall asleep: Ngủ thiếp điTo doze: Ngủ gậtTo doze off: Để ngủ thiếp điTo drowse: Buồn ngủ, ngủ gậtDrowsy – /’drauzi/: Buồn ngủEarplugs: Nút bịt taiTo have an early night: Đi ngủ sớmDream: Giấc mơInsomnia – /in’sɔmniə/: Mất ngủTo bed down: Nằm xuống ngủAt bedtime: Trước khi đi ngủTo make the bed: Dọn giườngTo snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắnSnore – /snɔ:/: Tiếng ngáyTo yawn: NgápYawn – /jɔ:n/: Cái ngápTo wake up: Thức dậy
Các cụm từ tiếng Anh về giấc ngủ
Go to bed: Đi ngủSleep in: Ngủ nướngA heavy sleeper: Một người ngủ rất sayTake a nap: Chợp mắt một chútFall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lànhSleep slightly: Ngủ nhẹSleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻTo be asleep: Ngủ, đang ngủGo straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đóSleep on back: Ngủ nằm ngửaSleep like a log: Ngủ say như chếtGet… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêmSleep on side: Ngủ nằm nghiêngSleep on stomach: Ngủ nằm sấpHave insomnia: Mắc chứng mất ngủ.Stay up late: Thức khuya.Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.An early bird: Một người dậy sớm.I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
Một số mẫu câu Tiếng Anh về giấc ngủ
Sorry to be late, I was oversleep: Xin lỗi tới trễ, tớ ngủ quên mất.I want to sleep in all Sunday: Tớ muốn ngủ nướng cả ngày Chủ Nhật.I pulled an all nighter to make this gift for you: Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó.I don’t remember any more because I passed out at that point: Tôi chả nhớ gì vì tôi đã ngủ thiếp đi lúc đó.After a working night, he slept like a baby: Sau một đêm làm việc, anh ấy ngủ như một đứa trẻ.He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl: Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm.I did sleep like a log when you called me last night: Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua.I couldn’t sleep because my brother snored: Tớ không thể ngủ được vì anh trai tớ ngáy.This hot weather makes me drowsy: Trời nóng khiến tớ buồn ngủ gà ngủ gật.He fell asleep in front of the TV: Anh ấy ngủ quên trước cái TV.
Và ngủ cũng có rất nhiều trạng thái và các cụm từ rất thú vị. Hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giấc ngủ ngay sau đây nhé!Sleep – /sli:p/: Giấc ngủTo Sleep: Giấc ngủTo sleep in: Ngủ quênTo sleep lightly: Ngủ nhẹSleep tight: Ngủ sayTo go to sleep: Đi vào giấc ngủSleepily – /’sli:pili/: Ngái ngủSleeplessness – /’sli:plisnis/: Mất ngủSleepwalker: Mộng duSleepy – /’sli:pi/: Buồn ngủ, mơ mộngTo be asleep: Ngủ, đang ngủTo fall asleep: Ngủ thiếp điTo doze: Ngủ gậtTo doze off: Để ngủ thiếp điTo drowse: Buồn ngủ, ngủ gậtDrowsy – /’drauzi/: Buồn ngủEarplugs: Nút bịt taiTo have an early night: Đi ngủ sớmDream: Giấc mơInsomnia – /in’sɔmniə/: Mất ngủTo bed down: Nằm xuống ngủAt bedtime: Trước khi đi ngủTo make the bed: Dọn giườngTo snooze: Ngủ gà ngủ gật, giấc ngủ ngắnSnore – /snɔ:/: Tiếng ngáyTo yawn: NgápYawn – /jɔ:n/: Cái ngápTo wake up: Thức dậyTiếng Anh về giấc ngủGo to bed: Đi ngủSleep in: Ngủ nướngA heavy sleeper: Một người ngủ rất sayTake a nap: Chợp mắt một chútFall asleep: Ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)Get a good night’s sleep: Ngủ một giấc ngon lànhSleep slightly: Ngủ nhẹSleep like a baby: Ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻTo be asleep: Ngủ, đang ngủGo straight to sleep: Ngủ ngay lập tức sau một việc gì đóSleep on back: Ngủ nằm ngửaSleep like a log: Ngủ say như chếtGet… hours of sleep a night: Ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêmSleep on side: Ngủ nằm nghiêngSleep on stomach: Ngủ nằm sấpHave insomnia: Mắc chứng mất ngủ.Stay up late: Thức khuya.Pull an all-nighter: Thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.Be tossing and turning all night: Trằn trọc khó ngủ.A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya).Get up at the crack of dawn: Thức giấc sớm khi mặt trời mọc.Wake up to an alarm: Tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.Crawl back in bed: Ngủ lại sau khi tỉnh giấc.An early bird: Một người dậy sớm.I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.Tiếng Anh về giấc ngủSorry to be late, I was oversleep: Xin lỗi tới trễ, tớ ngủ quên mất.I want to sleep in all Sunday: Tớ muốn ngủ nướng cả ngày Chủ Nhật.I pulled an all nighter to make this gift for you: Tớ đã thức suốt đêm để làm món quà này cho cậu đó.I don’t remember any more because I passed out at that point: Tôi chả nhớ gì vì tôi đã ngủ thiếp đi lúc đó.After a working night, he slept like a baby: Sau một đêm làm việc, anh ấy ngủ như một đứa trẻ.He always plays game until 2 a.m, so he is really a night owl: Cậu ấy hay thức chơi điện tử tới tận 2 giờ sáng, vì thếcậu ta đúng là một con cú đêm.I did sleep like a log when you called me last night: Tớ ngủ không biết gì khi cậu gọi tớ đêm qua.I couldn’t sleep because my brother snored: Tớ không thể ngủ được vì anh trai tớ ngáy.This hot weather makes me drowsy: Trời nóng khiến tớ buồn ngủ gà ngủ gật.He fell asleep in front of the TV: Anh ấy ngủ quên trước cái TV.
Tham khảo thêm bài viết về các chủ đề khác nhau trên lltb3d.com ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại lltb3d.com ENGLISH nhé!
Các khóa học Tiếng Anh tại lltb3d.com English
Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Mầm Non
Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi
Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên
Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn
Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT
Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT
Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ lltb3d.com English
Trụ sở chính
Khóa Học Anh Văn Mầm NonKhóa Học Anh Văn Thiếu NhiKhóa Học Anh Văn Thiếu NiênKhóa Học Anh Văn Giao TiếpKhóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. TP HCM .
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận