Bạn đang xem:
Tóm tắt nội dung bài viết
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2020
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2020 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2020
Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học công nghiệp thực phẩm 2015 Điểm chuẩn chính thức Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2020
Bạn đang đọc: Điểm Chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm 2015, Điểm Chuẩn Trường Đh Công Nghiệp Thực Phẩm Tp
Chú ý : Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm những môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM – 2020
Xem thêm: Làm Thế Nào Để Update Win 7 Lên Win 10?
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; D07 22.5 2 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D10 22 3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 22 4 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D10 22 5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D09; D10 20.5 6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D10 20 7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D10 20 8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D10 20 9 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 19 10 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; D10 19 11 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D10 19 12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D10 18 13 7540110 Đảm bảo Chất lượng và An toàn TP A00; A01; B00; D07 17 14 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01; D07 17 15 7720499 Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực A00; A01; B00; D07 17 16 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; D07 16.5 17 7720498 Khoa học Chế biến món ăn A00; A01; B00; D07 16.5 18 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử A00; A01; D01; D07 16 19 7510202 Công nghệ Chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16 20 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 16 21 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 17 22 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; D01; D07 16 23 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A00; A01; B00; D07 17 24 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 16 25 7540105 Công nghệ Chế biến Thủy sản A00; A01; B00; D07 15 26 7480202 An toàn thông tin A00; A01; D01; D07 15 27 7510402 Công nghệ Vật liệu A00; A01; B00; D07 17 28 7620303 Khoa học thủy sản A00; A01; B00; D07 17 Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, D07, B00 23 2 7540110 Đảm bảo chất lượng & ATTP A00, A01, D07, B00 21 3 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, D07, B00 18 4 7620303 Khoa học thủy sản A00, A01, D07, B00 18 5 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D10 21 6 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D01, D10 21 7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D10 21 8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D10 21 9 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D10 21 10 7720499 Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực A00, A01, D07, B00 20 11 7720498 Khoa học chế biến món ăn A00, A01, D07, B00 20 12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D10 21.5 13 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D10 21.5 14 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D10 20 15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 21.5 16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D09, D10 20 17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 21 18 7480202 An toàn thông tin A00, A01, D01, D07 19 19 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 19 20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử A00, A01, D01, D07 19 21 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 19 22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 19 23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, D07, B00 19 24 7510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, D07, B00 18 25 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01, D07 19 26 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường a A00, A01, D07, B00 18 Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
Xét điểm thi THPT Xét điểm học bạ
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đâyHọc sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đâyXét điểm thi THPT Xét điểm học bạ
Xem thêm: Làm Thế Nào Để Win 7 Chạy Nhanh Hơn
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến không tính tiền nhé !
Xem thêm:
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2020
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2020 248 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2020
Xem thêm : Tổng Hợp Điểm Chuẩn Đại Học Y Tỉnh Thái Bình năm nay Nhóm Các Trường Y “ Top ” ĐầuĐiểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP Hồ Chí Minh năm 2020. Xem diem chuan truong Dai Hoc Cong Nghiep Thuc Pham TPHCM 2020 đúng mực nhất trên remonster.vn
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Thủ Thuật
Để lại một bình luận