Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ folly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
folly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ follyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: folly tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
folly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ folly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ folly tiếng Anh nghĩa là gì.
folly /’fɔli/
* danh từ
– sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười
=it would be the height of folly to do that+ làm việc đó hết sức điên rồ
– công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)
Thuật ngữ liên quan tới folly
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của folly trong tiếng Anh
folly có nghĩa là: folly /’fɔli/* danh từ- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười=it would be the height of folly to do that+ làm việc đó hết sức điên rồ- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)
Đây là cách dùng folly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ folly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
folly /’fɔli/* danh từ- sự điên rồ tiếng Anh là gì?
hành động đại dột tiếng Anh là gì?
ý nghĩ điên rồ tiếng Anh là gì?
lời nói dại dột tiếng Anh là gì?
điều nực cười tiếng Anh là gì?
vật nực cười=it would be the height of folly to do that+ làm việc đó hết sức điên rồ- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận