Làm ơn đi, Thanh tra, chúng ta đâu còn nhỏ em gì nữa.
Commissioner, please, we’re not children.
OpenSubtitles2018. v3
Thế thì đến làm cho anh đi, Thanh tra Ryder.
Maybe they could work for you, Detective Ryder.
OpenSubtitles2018. v3
Hỏi đi, thanh tra.
Ask your questions, Detective.
OpenSubtitles2018. v3
Đại úy Blumburtt và đại đội của ổng đang trên đường đi thanh tra thường lệ.
Captain Blumburtt and his troops are on a routine inspection tour.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đi thanh tra trường học và lại gặp cô nữa!
I do an inspection at school, and there you are again!
OpenSubtitles2018. v3
Hãy về nghỉ đi, thanh tra.
Take the rest of the day off, detective.
OpenSubtitles2018. v3
Mở mắt ra đi thanh tra.
Open your eyes, detective.
OpenSubtitles2018. v3
Anh nên nói gì đi, thanh tra, không thì tôi cũng ép.
You should make a statement, Detective, or I’ll make one for you.
OpenSubtitles2018. v3
Thư giãn đi, thanh tra, thư giãn, lái xe không dễ chịu sao?
Relax, Inspector, relax, isn’t it nice to be driving?
OpenSubtitles2018. v3
Bình tĩnh đi thanh tra.
Calm down, Detective.
OpenSubtitles2018. v3
Bắn hắn đi, thanh tra.
Shoot him, Detective.
OpenSubtitles2018. v3
Anh quyết định là đã lâu rồi anh chưa đi thanh tra cổ phần của chúng ta ở Melbourne.
I decided it’s long overdue for me to inspect our holdings in Melbourne.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đi thanh tra các trường học đang được xây dựng theo kế hoạch của chương trình bình định.
I had been inspecting schools that were being constructed as part of the pacification program.
Literature
Anh ta đi thi thanh tra nhưng đã từ chức sau khi trở thành cảnh sát
Then, he went on and took the bar exam and quit being a police.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta mang ai đi thế, Thanh tra?
Who are we bringing in, detective?
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều sĩ quan quân đội cấp cao của Nhật Bản đi thanh tra các trường học Okinawa để bảo đảm chắc chắn rằng kế hoạch Nhật hóa đang vận hành tốt trong hệ thống giáo dục.
Many high-ranking Japanese military officers went to inspect Okinawan schools to ensure that the Japanization was functioning well in the education system.
WikiMatrix
Lấy đi mà ông thanh tra.
Come on, Inspector, take it.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy sao anh lại tự dưng nổi hứng đòi đi theo một thanh tra đích thực?
Why the sudden need to shadow a real detective?
OpenSubtitles2018. v3
Nếu vậy thì anh cũng phải đi kiếm tra những cái thanh vằn đi chứ.
Even so, you still have to go and check the rebars, don’t you?
OpenSubtitles2018. v3
“Đi thôi Flavia,” viên thanh tra nói với tôi, “tôi sẽ đưa cháu về nhà.”
‘Come along, Flavia,’ the inspector said to me, ‘I’ll take you home.’
Literature
Tôi sẽ đi nói chuyện vời thanh tra Lance.
I’ll go talk to Detective Lance.
OpenSubtitles2018. v3
Họ nên cắt cái đó của tất cả các thanh tra đi!
They should cut off all detectives dicks!
OpenSubtitles2018. v3
Và một trong những điều mà chúng ta nên làm là làm một mạng lưới trên trái đất và ngẫu nhiên đi và thanh tra tất cả các giao điểm trên mạng lưới đó, để thấy điều gì đang diễn ra.
And one of the things that we should do is just make a grid of the globe and randomly go and inspect all the places that the grid intersects, just to see what’s on life .
QED
Có phải họ làm thế bất kể những kẻ gián điệp và thanh tra đi rảo chung quanh tìm bắt con nít?
Did they do so despite spies and inspectors making rounds to search out infants?
Xem thêm: Đu đủ Tiếng Anh đọc là gì
jw2019
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận