Chúng vừa giằng vừa giận dữ la lối nhau cho đến khi một đứa buông tay hoặc có người can thiệp.
Angry words may accompany the struggle until finally one relinquishes his hold or someone else intervenes.
jw2019
Thế nên, dù cố gắng đến đâu, chúng ta vẫn đối mặt với sự giằng co trong thâm tâm như sứ đồ Phao-lô: “Khi tôi muốn làm điều đúng thì điều xấu cũng ở trong tôi” (Rô-ma 7:21).
(1 Kings 8:46) So no matter how hard we try, we face the same internal struggle as the apostle Paul, who wrote: “When I wish to do what is right, what is bad is present with me.”
jw2019
Có thể còn thú vị hơn từ điểm nhìn của chúng ta, có một sự giằng co khác giữa những hành vi tìm kiếm sự mới lạ và sự gìn giữ bảo toàn những giá trị cũ.
And perhaps even more interesting from our point of view, another tension between novelty – seeking behaviors and tradition or conservation .
QED
Chị Ilaria, người được đề cập ở trên, cho biết: “Lúc ở tuổi thanh thiếu niên, tôi bị giằng co giữa việc đi theo sự thật với việc dành nhiều thời gian hơn cho bạn bè cùng lớp.
Ilaria, quoted earlier, states: “During my adolescence, I became torn between walking in the truth and spending more time with my classmates.
jw2019
Tuy nhiên chiến sự vẫn giằng co chưa phân được thua.
In spite of everything, it remained secure against loss .
WikiMatrix
Lúc này Napoléon chuyển sự chú ý sang phía nam, nơi mà quân Pháp và liên quân vẫn đang giằng co ở Sokolnitz và Telnitz.
Napoleon’s focus now shifted towards the southern end of the battlefield where the French and the Allies were still fighting over Sokolnitz and Telnitz.
WikiMatrix
Những người mới kết hôn có thể không ý thức là sự hiện diện của cha mẹ kế khiến lòng những đứa con riêng có sự xáo trộn về tình cảm, sự giằng co về lòng trung thành và những cảm xúc ghen tị, hờn giận.
The newlyweds may not realize the emotional turmoil, the conflicts of loyalty, and the feelings of jealousy and resentment that the stepparent’s arrival sparks in the stepchildren.
jw2019
Ai có thể giằng anh ta ra khỏi cái vòi bạch tuộc bây giờ?
Who could tear him from that mighty grip?
Literature
Sức mạnh của cấu trúc được giằng nối này khiến cho USS Constitution có được biệt danh “Old Ironsides” (hông sắt cũ).
The strength of this braced construction earned USS Constitution the nickname “Old Ironsides”.
WikiMatrix
Đồng thời, trong đời tôi không có gì quan trọng hơn bọn trẻ, vậy nên tôi ở trong một tình huống rất hay gặp, đó là bị giằng xé giữa hai bên, giữa hai lựa chọn bất khả thi.
At the same time, there’s nothing more important to me than the kids in my life, so I found myself in a situation that we so often find ourselves in, torn between two things, two impossible choices .
ted2019
Thụy Điển đã bị giằng xé giữa Louis XIV của Pháp và các đối thủ của ông trong kế hoạch kiểm soát Hà Lan Tây Ban Nha.
Sweden was torn between Louis XIV of France and his adversaries in plans to control the Spanish Netherlands.
WikiMatrix
Darwin đã bị giằng xé giữa mong muốn đưa ra một bản tường trình đầy đủ và thuyết phục với áp lực để nhanh chóng viết nên một bài báo ngắn.
Darwin was torn between the desire to set out a full and convincing account and the pressure to quickly produce a short paper.
WikiMatrix
Mary rất lo buồn về những sự kiện liên quan đến việc phế truất cha bà, bị giằng xé giữa lòng kính yêu dành cho ông ta và trách nhiệm với phu quân, nhưng đã bị thuyết phục rằng những hành động của chồng bà, tuy rằng khó coi, là cần thiết để “bảo vệ Giáo hội và Quốc gia”.
Mary was upset by the circumstances surrounding the deposition of her father, and was torn between concern for him and duty to her husband, but was convinced that her husband’s actions, however unpleasant, were necessary to “save the Church and State”.
WikiMatrix
Trong sự giằng co một mất một còn này, sự thờ cúng Ba-anh đọ sức với sự thờ phượng Đức Giê-hô-va.
This life-and-death struggle pitted the worship of Baal against the worship of Jehovah.
jw2019
Nếu bạn là bậc cha mẹ hoặc trưởng lão trong hội thánh tín đồ đấng Christ, có thể bạn phải giằng co với các cảm nghĩ trong đầu khi thi hành nhiệm vụ sửa trị.
If you are a parent or an elder in the Christian congregation, you may have to wrestle with deep feelings when administering correction .
jw2019
Khi một người thân yêu hoặc ngay cả một người trong gia đình chọn theo con đường vi phạm các nguyên tắc Kinh-thánh, chúng ta có lẽ cảm thấy lòng trung thành của chúng ta bị giằng xé.
When a dear friend or even a family member chooses a course that violates Bible principles, we may feel that we are torn between loyalties.
jw2019
Tạm thời thoát khỏi mối đe dọa từ người Ả Rập, Konstantinos đã chuyển hướng sự chú ý của ông sang Giáo hội vốn đang bị giằng xé giữa phái Nhất ý luận và Chính Thống giáo.
With the temporary passing of the Arab threat, Constantine turned his attention to the Church, which was torn between Monothelitism and Orthodoxy.
WikiMatrix
Cậu bị giằng xé, tôi hiểu.
You’re torn. I understand.
OpenSubtitles2018. v3
Những cảm giác này có thể đến khi thời giờ và sự lưu tâm của chúng ta đang bị giằng xé giữa sự cạnh tranh của nhu cầu và sự ưu tiên.
These feelings can come when our time and attention are being torn between competing demands and priorities.
LDS
Cảm giác lạc lõng và bị giằng co giữa hai nền văn hóa
The same feeling of being lost and torn between cultures.
ted2019
Một nỗi đau cứ thế giằng xé…
There’s a pain goes on and on
OpenSubtitles2018. v3
Tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland dân chúng theo dõi cuộc giằng co của ông để giữ thị trấn Mafeking qua báo chí, và khi cuộc bao vây bị phá vỡ, Baden-Powell trở thành một anh hùng quốc gia.
In the United Kingdom, the public, through newspapers, followed Baden-Powell’s struggle to hold Mafeking, and when the siege was broken he had become a national hero.
WikiMatrix
Đôi khi một vài anh chị—thậm chí trong số những tôi tớ trung thành của Đức Giê-hô-va—bị giằng co với cảm nghĩ mình chẳng có giá trị gì.
At times, some —even among faithful servants of Jehovah— struggle with feelings of worthlessness.
jw2019
Giằng lấy nó đi, ông Wayne.
Get it, Uncle Wayne.
OpenSubtitles2018. v3
Cô bị giằng xé giữa lòng tốt của Myshkin và tình yêu đến ám ảnh của Rogozhin với cô.
She is torn between Myshkin’s compassion and Rogozhin’s obsession with her.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận