Sau khi lập khu định cư, loại hình giao thông chính của Nam Úc là hàng hải.
After settlement, the major form of transport in South Australia was ocean transport.
WikiMatrix
Thành phố này là một nút giao thông chính của vùng Tây Bắc của Nga.
The city serves as a major transport hub of the Northwest of Russia.
WikiMatrix
Nếu là giao thông công cộng thì mất khoảng 2 giờ đồng hồ.
If you take public transit, it’s about two hours.
ted2019
Sự giao thông mang lại niềm vui
Sharing That Brings Joy
jw2019
Tối qua bọn tớ đã giao thông ngay trong phòng của tớ.
We dry humped last night all over my room.
OpenSubtitles2018. v3
Các giao lộ phải được định hình lại để giao thông dễ dàng nhập vào.
Intersections had to be reshaped to allow traffic to merge.
WikiMatrix
Đó là một hệ thống, giống như hệ thống giao thông, bao gồm nhiều thành phần.
It is a system, like traffic, which has components.
ted2019
Cùng với nó là tắt nghẽn giao thông và tính linh động biến mất vân vân.
And with it, comes congestion, and we lose mobility, and so on and so forth.
ted2019
Các sông không thuận tiện cho giao thông nhưng có nhiều tiềm năng về thủy điện.
The rivers are not used for transport, but there are proposals to render them navigable.
WikiMatrix
Việc một số người bị tai nạn giao thông không có nghĩa lái xe là sai.
The fact that some people have auto accidents does not make it wrong to drive a car.
jw2019
Các thuật ngữ này có nghĩa là “kinh doanh, thương mại và giao thông“.
These terms mean “business, trade and traffic“.
WikiMatrix
Việc này cũng dẫn đến ách tắc giao thông ở các thành phố lớn.
This provides transportation to cities far and wide.
WikiMatrix
Kế hoạch Dream Manila Metro tìm cách giải quyết những vấn đề giao thông đô thị này.
The Metro Manila Dream Plan seeks to address these urban transport problems.
WikiMatrix
• Phát triển hạ tầng và dịch vụ giao thông,
* Develop infrastructure and transport services;
worldbank.org
Đèn giao thông không hợp tác ngày hôm nay.
The traffic lights aren’t cooperating today.
QED
Bà đã chịu ảnh hưởng sâu sắc khi con trai mình chết trong vụ tai nạn giao thông.
She was affected deeply when her son died in an accident.
WikiMatrix
Điều đó giống như hệ thống giao thông mà bạn thấy.
And it’s like the traffic that you see.
QED
Giao thông.
Traffic.
OpenSubtitles2018. v3
Tao vừa tới sở giao thông.
I went to the DMV.
OpenSubtitles2018. v3
Cảnh sát giao thông.
The Traffic Police.
WikiMatrix
Đột nhiên bố mẹ em bị tai nạn giao thông!
I have to go really quickly now .
QED
Sáu dặm sau đó, có một nút giao thông giữa Xa lộ Pennsylvania 412 và I-78 tại Hellertown.
6 miles (9.7 km) later, there is an interchange between PA 412 and I-78 in Hellertown.
WikiMatrix
Giao thông bền vững ^ “Maglev: A New Approach”.
” MagLev : A New Approach ” .
WikiMatrix
Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày.
Many of these services operate 24 hours .
WikiMatrix
Đến lúc này, máy bay mất liên lạc với kiểm soát giao thông hàng không Ai Cập.
By this time the aircraft had been lost from the Egyptian air traffic control.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận