Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ hug tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hug (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hugBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hug tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hug tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hug trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hug tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
hug /hʌg/
* danh từ
– cái ôm chặt
– (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)* ngoại động từ
– ôm, ôm chặt
– ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
– ôm ấp, ưa thích, bám chặt
=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì
– đi sát
=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển
– (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về…), tự khen mình (về…)
Thuật ngữ liên quan tới hug
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hug trong tiếng Anh
hug có nghĩa là: hug /hʌg/* danh từ- cái ôm chặt- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)* ngoại động từ- ôm, ôm chặt- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)- ôm ấp, ưa thích, bám chặt=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì- đi sát=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về…), tự khen mình (về…)
Đây là cách dùng hug tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hug tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hug /hʌg/* danh từ- cái ôm chặt- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)* ngoại động từ- ôm tiếng Anh là gì?
ôm chặt- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)- ôm ấp tiếng Anh là gì?
ưa thích tiếng Anh là gì?
bám chặt=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến tiếng Anh là gì?
bám lấy một ý kiến=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì- đi sát=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển- (+ on tiếng Anh là gì?
for) to hug oneself tự hài lòng (về…) tiếng Anh là gì?
tự khen mình (về…)
Để lại một bình luận