Dịch vụ kế toán trong tiếng Anh là gì?
Vậy các bạn đã biếtchưa?thông dụng gồm những từ nào? Nếu chưa biết hãy tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Nghề kế toán trong tiếng Anh là “Accounting”, đây là một danh từ khi bỏ “ing” sẽ trở thành từ “Account” có nghĩa là “tài khoản”. Còn dịch vụ kế toán tiếng Anh là Accounting Services.
Người làm nghề kế toán hay còn gọi là kế toán viên, trong tiếng Anh được gọi là “ Accountant ” dùng để gọi chung người thao tác trong ngành kế toán .
Xem thêm: Nghị Định 43 Hướng Dẫn Luật Đất Đai 2013, Nghị Định 43/2014/Nđ
Với từng vị trí cụ thể sẽ được gọi tương ứng với từng tên khác nhau, ví dụ như:Kế toán trưởng: Chief AccountantKế toán tổng hợp: General AccountantKế toán thuế: Tax AccountantKế toán tiền lương: Paymaster AccountantKế toán kho: Warehouse AccountantKế toán bán hàng: Sales Accountant
Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
Với từng vị trí đơn cử sẽ được gọi tương ứng với từng tên khác nhau, ví dụ như : Kế toán trưởng : Chief AccountantKế toán tổng hợp : General AccountantKế toán thuế : Tax AccountantKế toán tiền lương : Paymaster AccountantKế toán kho : Warehouse AccountantKế toán bán hàng : Sales AccountantDịch vụ kế toán tiếng Anh là Accounting Services
Trong giai đoạn phát triển kinh tế hiện nay, nếu biết thêm một ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh thì cơ hội việc làm sẽ rộng mở hơn rất nhiều. Vì vậy việc rèn luyện, trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh là vô cùng cần thiết ở mọi ngành nghề thuộc tất cả các lĩnh vực kinh doanh trong đó nghề kế toán không nằm ngoài danh sách.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán, các bạn có thể lưu lại để sử dụng trong giao tiếp cũng như phục vụ công việc của mình tốt hơn:
Accounting entry: —- bút toánAccrued expenses —- Chi phí phải trảAccumulated: —- lũy kếAdvanced payments to suppliers —- Trả trước người bánAdvances to employees —- Tạm ứngAssets —- Tài sảnBalance sheet —- Bảng cân đối kế toánBookkeeper: —- người lập báo cáoCapital construction: —- xây dựng cơ bảnCash —- Tiền mặtCash at bank —- Tiền gửi ngân hàngCash in hand —- Tiền mặt tại quỹCash in transit —- Tiền đang chuyểnCheck and take over: —- nghiệm thuConstruction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dangCost of goods sold —- Giá vốn bán hàngCurrent assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnCurrent portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trảDeferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyểnDeferred revenue —- Người mua trả tiền trướcDepreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hìnhDepreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hìnhDepreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chínhEquity and funds —- Vốn và quỹExchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giáExpense mandate: —- ủy nhiệm chiExpenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chínhExtraordinary expenses —- Chi phí bất thườngExtraordinary income —- Thu nhập bất thườngExtraordinary profit —- Lợi nhuận bất thườngFigures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồngFinancial ratios —- Chỉ số tài chínhFinancials —- Tài chínhFinished goods —- Thành phẩm tồn khoFixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hìnhFixed assets —- Tài sản cố địnhGeneral and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệpGoods in transit for sale —- Hàng gửi đi bánGross profit —- Lợi nhuận tổngGross revenue —- Doanh thu tổngIncome from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chínhInstruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong khoIntangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hìnhIntangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hìnhIntra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộInventory —- Hàng tồn khoInvestment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triểnItemize: —- mở tiểu khoảnLeased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chínhLeased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chínhLiabilities —- Nợ phải trảLong-term borrowings —- Vay dài hạnLong-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạnLong-term liabilities —- Nợ dài hạnLong-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạnLong-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạnMerchandise inventory —- Hàng hoá tồn khoNet profit —- Lợi nhuận thuầnNet revenue —- Doanh thu thuầnNon-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệpNon-business expenditures —- Chi sự nghiệpNon-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạnOperating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKDOther current assets —- Tài sản lưu động khácOther funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khácOther long-term liabilities —- Nợ dài hạn khácOther payables —- Nợ khácOther receivables —- Các khoản phải thu khácOther short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khácOwners” equity —- Nguồn vốn chủ sở hữuPayables to employees —- Phải trả công nhân viênPrepaid expenses —- Chi phí trả trướcProfit before taxes —- Lợi nhuận trước thuếProfit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chínhProvision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn khoPurchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đườngRaw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn khoReceivables —- Các khoản phải thuReceivables from customers —- Phải thu của khách hàngReconciliation: —- đối chiếuReserve fund —- Quỹ dự trữRetained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phốiRevenue deductions —- Các khoản giảm trừSales expenses —- Chi phí bán hàngSales rebates —- Giảm giá bán hàngSales returns —- Hàng bán bị trả lạiShort-term borrowings —- Vay ngắn hạnShort-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạnShort-term liabilities —- Nợ ngắn hạnShort-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạnShort-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạnStockholders” equity —- Nguồn vốn kinh doanhSurplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lýTangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hìnhTaxes and other payables to the State budget—- Thuế và các khoản phải nộp nhà nướcTotal assets —- Tổng cộng tài sảnTotal liabilities and owners” equity —- Tổng cộng nguồn vốnTrade creditors —- Phải trả cho người bánTreasury stock —- Cổ phiếu quỹWelfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợiCredit Account: Tài khoản ghi NợDebit Account: Tài khoản ghi CóAccounting entry : —- bút toánAccrued expenses —- Chi tiêu phải trảAccumulated : —- lũy kếAdvanced payments to suppliers —- Trả trước người bánAdvances to employees —- Tạm ứngAssets —- Tài sảnBalance sheet —- Bảng cân đối kế toánBookkeeper : —- người lập báo cáoCapital construction : —- thiết kế xây dựng cơ bảnCash —- Tiền mặtCash at ngân hàng —- Tiền gửi ngân hàngCash in hand —- Tiền mặt tại quỹCash in transit —- Tiền đang chuyểnCheck and take over : —- nghiệm thuConstruction in progress —- Chi tiêu thiết kế xây dựng cơ bản dở dangCost of goods sold —- Giá vốn bán hàngCurrent assets —- Tài sản lưu động và góp vốn đầu tư ngắn hạnCurrent portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trảDeferred expenses —- Ngân sách chi tiêu chờ kết chuyểnDeferred revenue —- Người mua trả tiền trướcDepreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế gia tài cố định và thắt chặt hữu hìnhDepreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế gia tài cố định và thắt chặt vô hìnhDepreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế gia tài cố định và thắt chặt thuê tài chínhEquity and funds —- Vốn và quỹExchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giáExpense mandate : —- ủy nhiệm chiExpenses for financial activities —- giá thành hoạt động giải trí tài chínhExtraordinary expenses —- Ngân sách chi tiêu bất thườngExtraordinary income —- Thu nhập bất thườngExtraordinary profit —- Lợi nhuận bất thườngFigures in : millions VND —- Đơn vị tính : triệu đồngFinancial ratios —- Chỉ số tài chínhFinancials —- Tài chínhFinished goods —- Thành phẩm tồn khoFixed asset costs —- Nguyên giá gia tài cố định và thắt chặt hữu hìnhFixed assets —- Tài sản cố địnhGeneral and administrative expenses —- Ngân sách chi tiêu quản trị doanh nghiệpGoods in transit for marketing —- Hàng gửi đi bánGross profit —- Lợi nhuận tổngGross revenue —- Doanh thu tổngIncome from financial activities —- Thu nhập hoạt động giải trí tài chínhInstruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong khoIntangible fixed asset costs —- Nguyên giá gia tài cố định và thắt chặt vô hìnhIntangible fixed assets —- Tài sản cố định và thắt chặt vô hìnhIntra-company payables —- Phải trả những đơn vị chức năng nội bộInventory —- Hàng tồn khoInvestment and development fund —- Quỹ góp vốn đầu tư phát triểnItemize : —- mở tiểu khoảnLeased fixed asset costs —- Nguyên giá gia tài cố định và thắt chặt thuê tài chínhLeased fixed assets —- Tài sản cố định và thắt chặt thuê tài chínhLiabilities —- Nợ phải trảLong-term borrowings —- Vay dài hạnLong-term financial assets —- Các khoản góp vốn đầu tư kinh tế tài chính dài hạnLong-term liabilities —- Nợ dài hạnLong-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp ngân hàng, ký cược, ký quỹ dài hạnLong-term security investments —- Đầu tư sàn chứng khoán dài hạnMerchandise inventory —- Hàng hoá tồn khoNet profit —- Lợi nhuận thuầnNet revenue —- Doanh thu thuầnNon-business expenditure source —- Nguồn kinh phí đầu tư sự nghiệpNon-business expenditures —- Chi sự nghiệpNon-current assets —- Tài sản cố định và thắt chặt và góp vốn đầu tư dài hạnOperating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động giải trí SXKDOther current assets —- Tài sản lưu động khácOther funds —- Nguồn kinh phí đầu tư, quỹ khácOther long-term liabilities —- Nợ dài hạn khácOther payables —- Nợ khácOther receivables —- Các khoản phải thu khácOther short-term investments —- Đầu tư thời gian ngắn khácOwners ” equity —- Nguồn vốn chủ sở hữuPayables to employees —- Phải trả công nhân viênPrepaid expenses —- giá thành trả trướcProfit before taxes —- Lợi nhuận trước thuếProfit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động giải trí tài chínhProvision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn khoPurchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đườngRaw materials —- Nguyên liệu, vật tư tồn khoReceivables —- Các khoản phải thuReceivables from customers —- Phải thu của khách hàngReconciliation : —- đối chiếuReserve fund —- Quỹ dự trữRetained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phốiRevenue deductions —- Các khoản giảm trừSales expenses —- giá thành bán hàngSales rebates —- Giảm giá bán hàngSales returns —- Hàng bán bị trả lạiShort-term borrowings —- Vay ngắn hạnShort-term investments —- Các khoản góp vốn đầu tư kinh tế tài chính ngắn hạnShort-term liabilities —- Nợ ngắn hạnShort-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp ngân hàng, ký cược, ký quỹ ngắn hạnShort-term security investments —- Đầu tư sàn chứng khoán ngắn hạnStockholders ” equity —- Nguồn vốn kinh doanhSurplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lýTangible fixed assets —- Tài sản cố định và thắt chặt hữu hìnhTaxes and other payables to the State budget —- Thuế và những khoản phải nộp nhà nướcTotal assets —- Tổng cộng tài sảnTotal liabilities and owners ” equity —- Tổng cộng nguồn vốnTrade creditors —- Phải trả cho người bánTreasury stock —- Cổ phiếu quỹWelfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợiCredit Account : Tài khoản ghi NợDebit Account : Tài khoản ghi Có
Dịch vụ kế toán daiquansu.mobi vừa giải đáp xong câu hỏi Kế toán trong tiếng Anh là gì? Và cung cấp thêm một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực kế toán. Chúc các bạn học tốt!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận