Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ legs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
legs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ legsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: legs tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
legs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ legs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ legs tiếng Anh nghĩa là gì.
leg /leg/
* danh từ
– chân, cẳng (người, thú…)
– chân (bàn ghế…)
– ống (quần, giày…)
– nhánh com-pa
– cạnh bên (của tam giác)
– đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
=the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay
– (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
– (từ lóng) kẻ lừa đảo
!to be all legs
– cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
!to be on one’s last legs
– kiệt sức, sắp chết
!to feet one’s legs
– (xem) feel
!to get on one’s legs
– (xem) get
!to give someone a leg up
– đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
– giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
!to have the legs of someone
– đi (chạy) nhanh hơn ai
!to keep one’s legs
– (xem) keep
!to make a leg
– cúi đầu chào
!not to have a leg to stand on
– không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình
!to pull someone’s leg
– (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai
!to put one’s best leg foremost
– (xem) best
!to run someone off his legs
– bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
!to shake a leg
– (thông tục) nhảy, khiêu vũ
!to show a leg
– (thông tục) ra khỏi giường
!to stand on one’s own legs
– tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ
!to take to one’s leg
– chạy đi, bỏ chạy
=to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng* ngoại động từ
– đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)* nội động từ
– to leg it đi mau, chạy mau
Thuật ngữ liên quan tới legs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của legs trong tiếng Anh
legs có nghĩa là: leg /leg/* danh từ- chân, cẳng (người, thú…)- chân (bàn ghế…)- ống (quần, giày…)- nhánh com-pa- cạnh bên (của tam giác)- đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn=the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay- (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)- (từ lóng) kẻ lừa đảo!to be all legs- cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng!to be on one’s last legs- kiệt sức, sắp chết!to feet one’s legs- (xem) feel!to get on one’s legs- (xem) get!to give someone a leg up- đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn!to have the legs of someone- đi (chạy) nhanh hơn ai!to keep one’s legs- (xem) keep!to make a leg- cúi đầu chào!not to have a leg to stand on- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình!to pull someone’s leg- (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai!to put one’s best leg foremost- (xem) best!to run someone off his legs- bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên!to shake a leg- (thông tục) nhảy, khiêu vũ!to show a leg- (thông tục) ra khỏi giường!to stand on one’s own legs- tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ!to take to one’s leg- chạy đi, bỏ chạy=to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng* ngoại động từ- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)* nội động từ- to leg it đi mau, chạy mau
Đây là cách dùng legs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ legs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
leg /leg/* danh từ- chân tiếng Anh là gì?
cẳng (người tiếng Anh là gì?
thú…)- chân (bàn ghế…)- ống (quần tiếng Anh là gì?
giày…)- nhánh com-pa- cạnh bên (của tam giác)- đoạn (đường đi) tiếng Anh là gì?
chặng tiếng Anh là gì?
giai đoạn=the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) ván (trong một hiệp đấu)- (từ lóng) kẻ lừa đảo!to be all legs- cao lêu đêu tiếng Anh là gì?
chỉ thấy chân với cẳng!to be on one’s last legs- kiệt sức tiếng Anh là gì?
sắp chết!to feet one’s legs- (xem) feel!to get on one’s legs- (xem) get!to give someone a leg up- đỡ ai leo lên tiếng Anh là gì?
đỡ ai trèo lên- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn!to have the legs of someone- đi (chạy) nhanh hơn ai!to keep one’s legs- (xem) keep!to make a leg- cúi đầu chào!not to have a leg to stand on- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình!to pull someone’s leg- (thông tục) trêu chòng ai tiếng Anh là gì?
giễu cợt ai!to put one’s best leg foremost- (xem) best!to run someone off his legs- bắt ai làm việc mệt nhoài tiếng Anh là gì?
bắt ai làm việc liên miên!to shake a leg- (thông tục) nhảy tiếng Anh là gì?
khiêu vũ!to show a leg- (thông tục) ra khỏi giường!to stand on one’s own legs- tự tin ở mình tiếng Anh là gì?
sự tự lực tiếng Anh là gì?
sự tự chủ!to take to one’s leg- chạy đi tiếng Anh là gì?
bỏ chạy=to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng* ngoại động từ- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)* nội động từ- to leg it đi mau tiếng Anh là gì?
chạy mau
Để lại một bình luận