Một trong những bài hát trendy đang làm mưa làm gió hiện nay chính là That Girl của Olly Murs. Bắt nguồn từ ứng dụng âm nhạc Tik Tok, hiện nay video phụ đề Việt của That Girl trên Youtube đã đạt tới hơn 80 triệu lượt xem. Nếu chưa từng nghe That Girl, bạn nên thử xem vì sao bài hát này lại nổi tiếng đến thế. Còn nếu đã và đang nghiện That Girl, bạn đã thuộc hết lời bài hát chưa? Dù thuộc nhóm nào thì cũng hãy cùng mình học tiếng Anh với That Girl, để vừa thuộc lời – hiểu nghĩa – hát chuẩn và nhân tiện nâng cao khả năng tiếng Anh luôn nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- Dịch nghĩa bài hát
- Học tiếng Anh với That Girl
- 1. Cấu trúc
- Let someone do something
- Get away
- All one’s fault
- Get in the way (of)
- Gotta
- Get somebody/something + adverb/preposition (trạng từ/giới từ):
- Speak up
- End up
- Night and day, day and night
- One to blame/Be to blame (for something)
- Better do something:
- 2. Mẫu câu
- Câu ghép
- Mệnh đề
- Câu điều kiện loại 2
- Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- 3. Phát âm
- Nối âm
- Phân biệt can và can’t
- Âm cuối:
- Bài tập thực hành
- 1. Nối các từ đồng nghĩa:
- 2. Xếp từ vào các nhóm:
- 3. Điền vào chỗ trống:
Dịch nghĩa bài hát
That Girl – Olly Murs
1. Intro
There’s a girl, but I let her get away – Đã từng có một cô gái, nhưng tôi đã lỡ để cô ấy ra đi
It’s all my fault ’cause pride got in the way – Đều là lỗi của tôi cả, tôi đã để cái tôi quá lớn cản đường
And I’d be lying if I said I was okay – Và nếu tôi nói rằng mình vẫn ổn thì quả thực là dối lòng
About that girl, the one I let get away – Về cô gái ấy, người mà tôi đã đánh mất
2. Verse 1
I keep saying no – Tôi chỉ có thể không ngừng nói “không”
This can’t be the way we’re supposed to be – Chúng ta đáng ra không cần phải có kết cục như vậy
I keep saying no – Tôi chỉ biết liên tục phủ nhận thực tại
There’s gotta be a way to get you close to me – Chắc chắn phải có cách nào đó để đưa em trở về bên tôi
3. Chorus
(Now I know you gotta) speak up if you want somebody – (Giờ thì tôi nhận ra rằng ta phải) Nói ra nếu bạn muốn có được ai đó
Can’t let them get away, oh no – Không thể cứ vậy để họ ra đi, oh no
You don’t wanna end up sorry – Bạn sẽ không muốn mọi chuyện khép lại trong tiếc nuối đâu
The way that I’m feeling everyday – Bởi tôi đang trải qua cảm giác đó mỗi ngày
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken heart – Sẽ không có tia hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken – Không còn hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
4. Verse 2
There’s a girl, but I let her get away – Đã từng có một cô gái, nhưng tôi để cô ấy đi mất rồi
It’s my fault ’cause I said I needed space – Đều là lỗi của tôi, tôi đã phàn nàn rằng mình cần không gian riêng
And I’ve been torturing myself night and day – Và tôi đã tự dằn vặt mình suốt ngày đêm
About that girl, the one I let get away – Về cô gái ấy, người tôi đã lỡ buông tay
I keep saying no – Tôi chỉ có thể không ngừng nói “không”
This can’t be the way we’re supposed to be – Chúng ta đáng ra không nên kết thúc như vậy
I keep saying no – Tôi chỉ biết liên tục phủ nhận thực tại
There’s gotta be a way – Hẳn phải có cách
There’s gotta be a way – Chắc chắn phải có cách nào đó
To get you close to me – để đưa em trở lại bên tôi
5. Chorus
(You gotta) speak up if you want somebody – (Bạn phải) Nói ra khi muốn có ai đó
Can’t let them get away, oh no – Không thể cứ để họ đi như vậy, oh no
You don’t wanna end up sorry – Bạn sẽ không muốn mọi chuyện khép lại trong tiếc nuối đâu
The way that I’m feeling everyday – Bởi tôi đang trải qua cảm giác đó mỗi ngày
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken heart – Sẽ không có tia hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken – Không còn hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
6. Bridge
No home for me – Không có chỗ cho tôi
No home ‘cause I’m broken – Không còn nơi nào khi trái tim tôi đã tan vỡ
No room to breathe – Không thể thở nổi
And I got no one to blame – Và tôi chẳng thể trách ai khác
No home for me – Không có chỗ cho tôi
No home ’cause I’m broken – Không còn nơi nào vì tôi đã tuyệt vọng
About that girl – Về cô gái ấy
The one I let get away – Người tôi đánh mất thật rồi
7. Chorus
So you better – Vậy nên tốt nhất bạn hãy nhớ
Speak up if you want somebody – Phải nói ra nếu muốn có được ai đó
You can’t let them get away, oh no no – Bạn không thể cứ để họ đi như vậy được, oh no
You don’t wanna end up sorry, oh no – Bạn sẽ không muốn sau cùng mình phải hối tiếc, oh no
The way that I’m feeling everyday – Vì tôi đang trải qua cảm giác đó mỗi ngày
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken heart – Sẽ không có tia hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
(Don’t you know) – (Bạn có biết không)
No, no, no, no – Không, không, không
There’s no hope for the broken – Không còn hy vọng nào cho trái tim tan vỡ
8. Outro
Oh – Oh
You don’t wanna lose that love – Bạn sẽ không muốn đánh mất mối tình đó đâu
It’s only gonna hurt too much – Nó sẽ chỉ khiến bạn đau đớn mà thôi
(I’m telling you) – (Tôi đang nói với bạn đó)
You don’t wanna lose that love – Bạn sẽ không muốn đánh mất tình yêu đó đâu
It’s only gonna hurt too much – Nó sẽ chỉ khiến bạn đau đớn mà thôi
(I’m telling you) – (Tôi đang nói với bạn đó)
You don’t wanna lose that love – Đừng buông tay tình yêu ấy của bạn
Cause there’s no hope for the broken heart – Vì sẽ chẳng có hy vọng nào một khi trái tim bạn vỡ tan rồi
About that girl – Về cô gái ấy
The one I let get away – Người tôi đã lỡ để ra đi
Học tiếng Anh với That Girl
Hãy thử cùng mình khám phá cách sử dụng những cấu trúc, mẫu câu trong bài có gì hay, cũng như cách phát âm cho chuẩn nhé :
1. Cấu trúc
-
Let someone do something
– Ý nghĩa: Để cho ai đó làm việc gì đó, để việc gì đó xảy ra mà không ngăn cản (một cách bị động) hoặc chấp nhận cho ai đó làm điều gì đó (một cách chủ động).
– Ví dụ:
There’s a girl, but I let her get away. (Đã từng có một cô gái trong đời tôi, nhưng tôi đã lỡ để cô ấy ra đi.)
You should let your son take the dogs out on his own. (Cậu nên để con trai cậu tự đưa mấy chú cún đi dạo đi.)
-
Get away
– Ý nghĩa: Rời đi, chạy trốn khỏi ai đó, nơi nào đó.
– Ví dụ:
You can’t let them get away. (Bạn không thể chỉ cứ để họ ra đi như vậy.)
I’m glad that finally you can get away from him, he’s a terrible lover. (Tớ rất mừng vì cuối cùng cậu cũng bỏ được cậu ta, cậu ta thực sự là tên bạn trai tệ hại.)
-
All one’s fault
– Ý nghĩa: Từ “fault” được dùng khi nói đến trách nhiệm của một người trong một sai lầm, thất bại. Trong đó, khi một người tự nhận lỗi, họ thường nói “it’s all my fault”. Khi chỉ trích một người nhất định, có thể nói với họ “it’s all your fault”.
– Ví dụ:
It’s all my fault ‘cause pride got in the way. (Là lỗi của tôi cả, cái tôi quá cao đã cản đường.)
It’s all your fault that we failed this project. (Đều là do cậu mà dự án này của chúng ta mới thất bại.)
-
Get in the way (of)
– Ý nghĩa: Ngăn ai đó làm việc gì đó, cản trở một sự việc nào đó xảy ra.
– Ví dụ:
It’s all my fault ‘cause pride got in the way. (Đều là lỗi của tôi, cái tôi quá lớn đã cản trở (tình yêu của tôi với cô ấy).)
A businessman shouldn’t let his personal matters get in the way of his job. (Một doanh nhân không nên để những chuyện riêng tư cản trở đến công việc.)
-
Gotta
– Ý nghĩa: Cách nói rút gọn của “got to”, “have to”, “have got to” nghĩa là cần phải làm gì đó. Ngoài ra, từ này cũng thay cho câu “Have you got __?”, là câu hỏi người khác có một vật gì không. “Gotta” chỉ sử dụng trong văn nói, không nên dùng trong văn viết.
– Ví dụ:
There’s gotta be a way. = There has to be a way. (Chắc hẳn phải có cách nào đó.)
It’s too late, I gotta go home now. = It’s too late, I have to go home now. (Muộn quá rồi, tôi phải về nhà ngay đây.)
-
Get somebody/something + adverb/preposition (trạng từ/giới từ):
– Ý nghĩa: Di chuyển sự vật nào đó từ một địa điểm nhất định hoặc theo một hướng nhất định (hành động này có thể gặp khó khăn); khiến ai đó làm việc này.
– Ví dụ:
There’s gotta be a way to get you close to me. (Chắc chắn phải có cách để đưa em quay trở lại bên tôi.)
We should get her home to make sure she’s safe. (Chúng mình nên đưa bạn ấy về nhà để đảm bảo không có chuyện gì xảy ra.)
It’s hard to get the closet through the door. It’s way too big. (Khó mà đưa cái tủ quần áo lọt qua cửa được. Nó to quá.)
-
Speak up
– Ý nghĩa: Nói ra, thú nhận một cách rõ ràng, không bị ngăn trở bởi điều gì (đặc biệt về mặt tinh thần). Ngoài ra, cụm từ này có thể dùng để nhắc ai đó nói to hơn.
– Ví dụ:
You gotta speak up if you want somebody. (Bạn cần phải nói ra nếu bạn muốn có được ai đó.)
If you think what the manager is doing is wrong, why don’t you just speak up to her? (Nếu cảm thấy những điều chị quản lí đang làm là sai, sao cậu không đơn giản là nói thẳng với chị ấy đi?)
You should speak up, otherwise people can’t hear your presentation. (Bạn nên nói to hơn, nếu không mọi người sẽ không thể nghe được phần trình bày của bạn.)
-
End up
– Ý nghĩa: Sử dụng khi bạn thấy mình đang ở trong một tình cảnh nào đó, một nơi nào đó một cách tình cờ, ngoài dự kiến. Bạn vốn không có dự định/không kì vọng mình sẽ trở thành như vậy.
– Ví dụ:
You don’t wanna end up sorry. (Bạn sẽ không muốn sau cùng mình đành phải hối hận đâu.)
Seriously, I don’t understand why after all the teamwork, I have to end up finishing this myself. (Thật sự luôn, tớ chẳng hiểu sao sau đủ mọi loại làm việc nhóm, cuối cùng tớ vẫn phải tự mình làm hết chỗ việc này.)
-
Night and day, day and night
– Ý nghĩa: Liên tục, không ngừng nghỉ, mọi lúc.
– Ví dụ:
I’ve been torturing myself night and day. (Tôi đã tự dằn vặt mình suốt ngày đêm.)
He is really hard-working. He worked day and night to make sure this proposal is done on time. (Anh ấy thật sự rất chăm chỉ. Anh ấy đã làm việc liên tục ngày đêm để đảm bảo bản đề xuất được hoàn thành đúng hạn.)
-
One to blame/Be to blame (for something)
– Ý nghĩa: “One to blame” nghĩa là ai đó để đổ lỗi, nhận trách nhiệm cho một sự việc, thất bại nào đó. Ngoài ra, cấu trúc “be to blame” cũng được dùng với nghĩa chịu trách nhiệm cho một sai lầm.
– Ví dụ:
And I got no one to blame. (Và tôi chẳng thể đổ lỗi cho một ai cả.)
I’m sorry. I’m to be blame for our team’s poor performance. (Tôi xin lỗi. Tôi là người nên nhận trách nhiệm cho kết quả làm việc yếu kém của nhóm.)
Who is to blame for this mess? (Đứa nào đã gây ra đống lộn xộn này đây?)
-
Better do something:
– Ý nghĩa: Nên làm gì đó, tốt hơn hãy làm gì đó.
– Ví dụ:
So you better speak up if you want somebody. (Vậy nên tốt hơn bạn hãy nói ra nếu bạn đang yêu một ai đó.)
You’d better start preparing now. The exam is next week. (Bạn nên bắt đầu ôn bài từ bây giờ đi. Bài thi đã là tuần tới rồi.)
2. Mẫu câu
-
Câu ghép
Câu ghép (Compound sentence) là câu có 2 mệnh đề chính, nối với nhau bằng liên từ. Loại câu này khá đơn giản, rõ ý, được sử dụng nhiều. Các liên từ phổ biến bạn thường gặp là “and”, “but”, “or”, “so”…
Ví dụ:
– There’s a girl, but I let her get away. (Đã từng có một cô gái, nhưng tôi đã để cô ấy ra đi.)
– I fell asleep last night, so I didn’t finish the work. (Tối qua tớ ngủ thiếp đi mất, vậy nên tớ đã không làm xong việc.)
– The boss told him he will be promoted next month, so he is celebrating. (Sếp đã bảo rằng tháng tới cậu ấy sẽ được thăng chức, vậy nên cậu ta đang ăn mừng đó.)
-
Mệnh đề
Mệnh đề (Clause) là một cụm gồm cả chủ từ và một động từ đã chia, dùng để bổ sung ý nghĩa, làm rõ hơn ý mà câu đang diễn tả/nói đến.
Trong That Girl, ta có thể thấy một số mệnh đề được sử dụng:
– About that girl, the one I let get away (Bổ ngữ cho “that girl”: “Cô gái ấy” là ai? – Là người tôi đã đánh mất)
– It’s all my fault because pride got in the way/It’s my fault because I said I needed space (Bổ ngữ cho câu “It’s all my fault”: Vì sao lại nói rằng “Đó là lỗi của tôi”?)
– This can’t be the way we’re supposed to be (Bổ ngữ cho “the way”: “Tình trạng” được nhắc đến ở đây cụ thể là gì?)
– You don’t wanna end up sorry, the way that I’m feeling everyday (Bổ ngữ cho “the way”: “Cảm giác” đó như thế nào? – Là cảm giác tôi đang trải qua mỗi ngày).
-
Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả điều kiện không có thật trong hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là: If + S + V-ed, S + would + V.
Trong bài hát That Girl, ta có thể thấy câu điều kiện loại 2 được dùng với cấu trúc đảo ngược: I’d be lying if I said I was okay – S + would + V if S + V-ed.
Ví dụ:
– I would be able to provide you more details if I didn’t have to leave now. (Mình đã có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết hơn nếu mình không phải đi ngay bây giờ.)
– If we had enough money, we would purchase it right away. (Nếu có đủ tiền, chúng tôi đã mua nó ngay lập tức rồi.)
-
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) được sử dụng để chỉ một sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, đang tiếp tục xảy ra trong hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Trong bài That Girl, ta có thể thấy câu hát: I have been torturing myself night and day. Ở đây, cả thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thành ngữ “night and day” được kết hợp sử dụng để tập trung vào tính chất liên tục, không ngừng nghỉ, không lúc nào nguôi của sự ăn năn, hối hận của nhân vật.
Ví dụ:
– We have been waiting for you all morning. Are you going or not? (Bọn tớ đã đợi cậu cả buổi sáng rồi. Rốt cuộc thì cậu có đến không hả?)
– I have been studying non-stop for the last 8 hours. Now I just want to go home and sleep. (Tôi đã phải học liên tục suốt 8 tiếng. Bây giờ tôi chỉ muốn về nhà rồi đi ngủ ngay thôi.)
3. Phát âm
Một phần quan trọng khi bạn học tiếng Anh với That Girl là phát âm đúng để hát cho thật chuẩn. Trước tiên, bạn xem qua một số ít điều cần chú ý quan tâm trong phát âm của bài That Girl nhé :
-
Nối âm
Nối âm cuối của từ đứng trước với âm đầu của từ đứng sau. Chúng mình đã in đậm những từ cần nối âm, trong đó nổi bật là hai từ lặp lại trong điệp khúc: speak up, end up. Bạn chú ý phát âm đúng nhé.
-
Phân biệt can và can’t
Hai từ “can” và “can’t” có nghĩa khác hẳn (có thể và không thể), tuy nhiên rất dễ bị nhầm lẫn cách phát âm:
– “can”: phát âm là /kæn/, tuy nhiên người bản xứ có thể phát âm nhẹ hơn là /kən/
– “can’t”: phát âm là /kænt/, thường được nhấn mạnh
(Ngoài ra, trong giọng Anh – Anh: “can’t” được phát âm là /kɑːnt/)
-
Âm cuối:
Nếu không nắm rõ phát âm, tất cả chúng ta thường dễ nhầm những âm cuối ( đặc biệt quan trọng là âm / s / và âm / z / ) hoặc bỏ lỡ chúng. Khi học tiếng Anh với That Girl, bạn ghi nhớ những từ sau :
– “Fault”: phát âm là /fɑːlt/, lưu ý âm /t/ ở cuối
– “‘Cause”, “Because”: phát âm là /kɑːz/, /bɪˈkɑːz/, không phải là /s/
– “Close”: phát âm là /kloʊz/
– “Space”: phát âm là /speɪs/
– “There’s” phát âm là /ðerz/ (âm cuối /z/); trong khi “it’s” phát âm là /ɪts/ (âm cuối /s/)
Sau đây, bạn đã có thể bắt đầu học tiếng Anh với That Girl một cách toàn diện rồi. Bạn hãy đọc thành tiếng lời bài hát ở trên, lưu ý phát âm thật chuẩn nhé. Khi đã quen dần, bạn có thể bật nhạc lên và bắt đầu hát theo. Ngoài việc phát âm, bạn nên bắt chước cả cách luyến láy, ngữ điệu của Olly Murs trong bài.
Bạn hãy đọc bài viết Hướng dẫn học tiếng Anh qua bài hát từ A đến Z để việc học tiếng Anh với That Girl được hiệu quả hơn, đồng thời có thể tự học tiếng Anh bằng bất cứ bài hát nào bạn thích nữa nhé. Phương pháp này vừa giúp bạn thuộc lời, hiểu bài, hát “chuẩn không cần chỉnh”, vừa tạo hứng thú cho việc học.
Để việc luyện “hát” trở nên hay ho hơn nữa, mình giới thiệu với bạn công cụ Game Speak trên ứng dụng eJOY. Ứng dụng này sẽ thu âm phần “hát” của bạn rồi so sánh cách phát âm của bạn với bản gốc, từ đó đưa ra mức điểm đánh giá. Bạn có thể luyện tập hàng ngày và theo dõi sự tiến bộ của mình.
Luyện “hát” ngay cùng eJOY!
Bài tập thực hành
1. Nối các từ đồng nghĩa:
A. Give permission for someone to do something
1. Continuously
B. Speak up
2. Get away
C. Get in the way
3. Gotta
D. Day and night
4. Let someone do something
E. Leave, escape from someone / something
5. Prevent something from happening
F. Have to
6. Say something freely, admit something
2. Xếp từ vào các nhóm:
Nhóm 1: Âm cuối /t/
Nhóm 2: Âm cuối /z/
Nhóm 3: Âm cuối /s/
Các từ: because, that, space, close, can’t, there’s, it’s, fault, suppose
3. Điền vào chỗ trống:
- I ________ ( wait ) for him all day .
- He ______ ( come ) to you right away if he _______ ( have to ) attend the meeting .
- If I ________ ( study ) harder, I wouldn’t _________ stucking with this exam paper .
-
He was really rude with the customer. He _______________ for our poor result this month!
- She _________ ( work ) in this company for more than 10 years .
Nếu có gì vướng mắc, bạn hãy comment phía dưới để chúng mình cùng trao đổi. Bạn cũng hoàn toàn có thể gợi ý thêm những bài hát khác bạn thích nữa nhé ! Chúc bạn học thật vui !
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Tin Tức
Để lại một bình luận