Người làm việc trong lĩnh vực cơ khí kỹ thuật cần thường uyên cập nhật các thông tin mới về kỹ thuật, quy trình, công nghệ mới.
Bạn đang đọc: Máy Tiện Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Phổ Thông Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí – Công lý & Pháp Luật
Bạn đang xem : Máy tiện tiếng anh là gì
Chính vì vậy, các từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí vô cùng quan trọng. Và việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí trực quan qua hình ảnh cũng vô cùng cần thiết!
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí qua hình ảnh về máy tiện
Máy tiện là một dụng cụ cơ khí quen thuộc so với người làm trong nghành nghề dịch vụ này .
Xem thêm : Tra Từ Chính Sách Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Và Cách Dùng Đúng Văn Phạm
Chính thế cho nên, những từ vựng trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí sau đây sẽ vô cùng có ích với bạn .
Lathe bed / leɪð / / bed / : Băng máy
Carriage / ˈkærɪdʒ / : Bàn xe dao
Cross slide / krɔːs / / slaɪd / : Bàn trượt ngang
Compound slide / ˈkɑːmpaʊnd / / slaɪd / : Bàn trượt hỗn hợp
Tool holder / tuːl / / ˈhoʊldər / : Đài dao
Saddle / ˈsædl / : Bàn trượt
Tailstock / teilstɔk / : Ụ sau
Headstock / ´ hed ¸ stɔk / : Ụ trước
Speed box / spiːd / / bɑːks / : Hộp tốc độ
Feed ( gear ) box / fiːd / / ɡɪr / / bɑːks / : Hộp chạy dao
Lead screw / liːd / / skruː / : Trục vít me
Feed shaft / fiːd / / ʃæft / : Trục chạy dao
Main spindle / meɪn / / ˈspɪndl / : Trục chính
Chuck / tʃʌk / : Mâm cặp
Three-jaw chuck / θriː / / dʒɔː / / tʃʌk / : Mâm cặp 3 chấu
Four-jaw chuck / fɔːr / / dʒɔː / / tʃʌk / : Mâm cặp 4 chấu
Jaw / dʒɔː / : Chấu kẹp
Rest / rest / : Luy nét
Steady rest / ˈstedi / / rest / : Luy nét cố định và thắt chặt
Follower rest / ˈfɑːloʊər / / rest / : Luy nét di động
Hand wheel /hænd/ /wiːl/: Tay quay
Lathe center / leɪð / / ˈsentər / : Mũi tâm
Dead center / ded / / ˈsentər / : Mũi tâm chết ( cố định và thắt chặt )
Rotaring center / ˈroʊteɪrɪŋ / / ˈsentər / : Mũi tâm quay
Dog plate / dɔːɡ / / pleɪt / : Mâm cặp tốc
Lathe dog / leɪð / / dɔːɡ / : Tốc máy tiện
Bent-tail dog / bent / / teɪl / / dɔːɡ / : Tốc chuôi cong
Face plate / feɪs / / pleɪt / : Mâm cặp hoa mai
Automatic lathe / ˌɔːtəˈmætɪk / / leɪð / : Máy tiện tự động hóa
Backing-off lathe / ˈbækɪŋ / / ɔːf / / leɪð / : Máy tiện hớt sống lưng
Bench lathe / bentʃ / / leɪð / : Máy tiện để bàn
Boring lathe / ˈbɔːrɪŋ / / leɪð / : Máy tiện-doa, máy tiện đứng
Camshaft lathe / ˈkæmʃæft / / leɪð / : Máy tiện trục cam
Copying lathe / ˈkɑːpiɪŋ / / leɪð / : Máy tiện chép hình
Cutting – off lathe / ˈkʌtɪŋ / / ɔːf / / leɪð / : Máy tiện cắt đứt
Engine lathe / ˈendʒɪn / / leɪð / : Máy tiện ren vít vạn năng
Facing lathe / ˈfeɪsɪŋ / / leɪð / : Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
Machine lathe / məˈʃiːn / / leɪð / : Máy tiện vạn năng
Multicut lathe / ˈmʌltaɪkʌt / / leɪð / : Máy tiện nhiều dao
Multiple-spindle lathe / ˈmʌltɪpl / / ˈspɪndl / / leɪð / : Máy tiện nhiều trục chính
Precision lathe / prɪˈsɪʒn / / leɪð / : Máy tiện đúng chuẩn
Profile-turing lathe / ˈproʊfaɪl / / tɜːrɪŋ / / leɪð / : Máy tiện chép hình
Relieving lathe / rɪˈliːvɪŋ / / leɪð / : Máy tiện hớt sống lưng
Screw / Thread-cutting lathe / skruː / / θred / / ˈkʌtɪŋ / / leɪð / : Máy tiện ren
Semiautomatic lathe / ˌsemi ɔːtəˈmætɪk / / leɪð / : Máy tiện bán tự động hóa
Turret lathe /ˈtɜːrət/ /leɪð/: Máy tiện rơ-vôn-ve
Turret / ˈtɜːrət / : Đầu rơ-vôn-ve
Wood lathe / wʊd / / leɪð / : Máy tiện gỗ
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành cơ khí trên đây hẳn đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Aroma hy vong bài viết này sẽ giúp bạn thực hiện công việc và tìm hiểu kiến thức chuyên ngành hiệu quả hơn, đặc biệt là trong trường hợp tìm hiểu về máy tiện. Bạn cũng đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí tiếp theo nhé!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận