Các sợi sơ đại diện cho sự mong manh.
let me put the picture up — the fibers represent vulnerability.
QED
” Tiến bộ mong manh ”
” Fragile progress “
EVBNews
Hoặc là bây giờ anh mong manh quá nên không nhớ được.
Or you’re just too fragile to remember at present.
OpenSubtitles2018. v3
Mong manh như là chim hoàng yến trong mỏ than vậy.
It’s like the canary in the coalmine .
QED
Không gì sai hơn việc sống thành bầy đàn mong manh trong một thời kỳ.
Nothing wrong with thinning the herd once in a while.
OpenSubtitles2018. v3
Cuộc sống quá mong manh.
Life’s so light.
OpenSubtitles2018. v3
Và tôi chỉ có được một luồng gió mong manh
And all I get is a thin stream of it
OpenSubtitles2018. v3
Họ bắt gặp con người trong tình trạng mong manh nhất, hoang mang nhất, và riêng tư nhất.
They see people at their most vulnerable, their most scared, their most private.
Literature
Tim ảnh mong manh như một tờ giấy.
The walls of his heart were like paper.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có tình bạn và nó dường như quá mong manh và đứng trước nguy cơ chấm dứt.
There’s just the friendship—and it often seems all too fragile and in danger of being severed.
Literature
Mạng sống của chúng tôi rất mong manh.
Our ranks have been decimated.
OpenSubtitles2018. v3
Căn nhà đẹp đẽ, mong manh của chúng ta.
Our beautiful, fragile home.
OpenSubtitles2018. v3
Sự sống của anh rất mong manh
With your life on the line, you...
OpenSubtitles2018. v3
Ranh giới để bạn mắc lỗi rất mong manh.
The margin for error is so small …
QED
Không, nó thật sự không mong manh chút nào
No, it’s not really very fragile.
QED
Mọi điểm nối đều rất mong manh.
Every connection is vulnerable.
Literature
Những chuyên gia khác cho biết khả năng đó rất mong manh
Other experts say that the possibility is very faint.
OpenSubtitles2018. v3
14), và được cho là quá mong manh để được các học giả kiểm tra.
14), and is said to be too fragile to be examined by scholars.
WikiMatrix
Hãy nhìn đôi giày nhỏ xíu, mong manh kia.
Just look at those thin, little shoes.
OpenSubtitles2018. v3
Sự liên kết giữa quá khứ và tương lai là mong manh.
The link between the past and the future is fragile.
ted2019
Cô ấy thấy đứa con của mình trần truồng, nằm dưới ánh sáng xanh trông rất mong manh.
She sees her baby naked, lying under some blue lights ,
QED
Lòng dũng cảm của họ cũng rất mong manh.
Their courage hangs by a thread.
OpenSubtitles2018. v3
Cuộc sống trần thế rất mong manh.
Mortality is so fragile.
LDS
Bề ngoài mong manh nhưng dài vô tận.
Infinite in its potential, and fragile in its design.
OpenSubtitles2018. v3
Những cái đẹp thật là mong manh.
Beautiful things are fragile.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận