Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ hailing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
hailing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hailingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: hailing tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
hailing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hailing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hailing tiếng Anh nghĩa là gì.
hail /heil/
* danh từ
– mưa đá
– loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp
=a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập
=a hail of bullets+ một trận mưa đạn* nội động từ
– mưa đá
=it hails+ trời mưa đá
– đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)* ngoại động từ
– trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống
=to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi
=to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt* danh từ
– lời chào
– lời gọi, lời réo
=within hail+ gần gọi nghe thấy được
=out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được* ngoại động từ
– chào
– hoan hô, hoan nghênh
=the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
– gọi, réo, hò (đò…)* nội động từ ((thường) + from)
– tới (từ đâu)
=a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới* thán từ
– chào!
Thuật ngữ liên quan tới hailing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hailing trong tiếng Anh
hailing có nghĩa là: hail /heil/* danh từ- mưa đá- loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp=a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập=a hail of bullets+ một trận mưa đạn* nội động từ- mưa đá=it hails+ trời mưa đá- đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)* ngoại động từ- trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống=to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi=to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt* danh từ- lời chào- lời gọi, lời réo=within hail+ gần gọi nghe thấy được=out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được* ngoại động từ- chào- hoan hô, hoan nghênh=the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng- gọi, réo, hò (đò…)* nội động từ ((thường) + from)- tới (từ đâu)=a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới* thán từ- chào!
Đây là cách dùng hailing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hailing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
hail /heil/* danh từ- mưa đá- loạt tiếng Anh là gì?
tràng dồn dập (như mưa) tiếng Anh là gì?
trận tới tấp=a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập=a hail of bullets+ một trận mưa đạn* nội động từ- mưa đá=it hails+ trời mưa đá- đổ dồn (như mưa đá) tiếng Anh là gì?
trút xuống (như mưa đá) tiếng Anh là gì?
giáng xuống (như mưa)* ngoại động từ- trút xuống (như mưa) tiếng Anh là gì?
giáng xuống (như mưa) tiếng Anh là gì?
đổ dồn xuống=to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi=to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt* danh từ- lời chào- lời gọi tiếng Anh là gì?
lời réo=within hail+ gần gọi nghe thấy được=out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được* ngoại động từ- chào- hoan hô tiếng Anh là gì?
hoan nghênh=the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng- gọi tiếng Anh là gì?
réo tiếng Anh là gì?
hò (đò…)* nội động từ ((thường) + from)- tới (từ đâu)=a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới* thán từ- chào!
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận