Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ net tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
net (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ netBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: net tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
net tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ net trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ net tiếng Anh nghĩa là gì.
net /net/
* danh từ
– lưới, mạng (tóc, nhện…)
=to cast (throw) a net+ quăng lưới
– cạm, bẫy
=to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
– vải màn; vải lưới
– mạng lưới* ngoại động từ
– bắt bằng lưới, đánh lưới
=to net fish+ đánh cá bằng lưới
=to net birds+ bẫy chim bằng lưới
– thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
– che phủ bằng lưới
– đan (lưới, võng…)* nội động từ
– đánh lưới
– đan lưới* ngoại động từ
– được lãi thực (là bao nhiêu)* tính từ
– thực
=net price+ thực giá
=net weight+ trọng lượng thựcnet
– lưới; tinh (không kể bì)
– n. of curves lưới đường cong
– conjugate n.s lưới liên hợp
– coordinate n. lưới toạ độ
– flow n. lưới dòng
– focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn
– isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự
– isothermal n. lưới đẳng nhiệt
– linear n. lưới tuyến tính
– logical n. (máy tính) lưới lôgic
– plane n. lưới phẳng
Thuật ngữ liên quan tới net
Tóm lại nội dung ý nghĩa của net trong tiếng Anh
net có nghĩa là: net /net/* danh từ- lưới, mạng (tóc, nhện…)=to cast (throw) a net+ quăng lưới- cạm, bẫy=to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy- vải màn; vải lưới- mạng lưới* ngoại động từ- bắt bằng lưới, đánh lưới=to net fish+ đánh cá bằng lưới=to net birds+ bẫy chim bằng lưới- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy- che phủ bằng lưới- đan (lưới, võng…)* nội động từ- đánh lưới- đan lưới* ngoại động từ- được lãi thực (là bao nhiêu)* tính từ- thực=net price+ thực giá=net weight+ trọng lượng thựcnet- lưới; tinh (không kể bì)- n. of curves lưới đường cong – conjugate n.s lưới liên hợp- coordinate n. lưới toạ độ- flow n. lưới dòng – focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự- isothermal n. lưới đẳng nhiệt- linear n. lưới tuyến tính – logical n. (máy tính) lưới lôgic – plane n. lưới phẳng
Đây là cách dùng net tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ net tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
net /net/* danh từ- lưới tiếng Anh là gì?
mạng (tóc tiếng Anh là gì?
nhện…)=to cast (throw) a net+ quăng lưới- cạm tiếng Anh là gì?
bẫy=to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy tiếng Anh là gì?
mắc bẫy- vải màn tiếng Anh là gì?
vải lưới- mạng lưới* ngoại động từ- bắt bằng lưới tiếng Anh là gì?
đánh lưới=to net fish+ đánh cá bằng lưới=to net birds+ bẫy chim bằng lưới- thả lưới tiếng Anh là gì?
giăng lưới tiếng Anh là gì?
bủa lưới ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Anh là gì?
đánh bẫy- che phủ bằng lưới- đan (lưới tiếng Anh là gì?
võng…)* nội động từ- đánh lưới- đan lưới* ngoại động từ- được lãi thực (là bao nhiêu)* tính từ- thực=net price+ thực giá=net weight+ trọng lượng thựcnet- lưới tiếng Anh là gì?
tinh (không kể bì)- n. of curves lưới đường cong – conjugate n.s lưới liên hợp- coordinate n. lưới toạ độ- flow n. lưới dòng – focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự- isothermal n. lưới đẳng nhiệt- linear n. lưới tuyến tính – logical n. (máy tính) lưới lôgic – plane n. lưới phẳng
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận