Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ new tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
new (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ newBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: new tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
new tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ new trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ new tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
new /nju:/
* tính từ
– mới, mới mẻ, mới lạ
=the new year+ năm mới
=a new suit of clothes+ một bộ quần áo mới; như mới
=to do up like new+ sửa lại như mới
=that sort of work is new to me+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
– khác hẳn
=he has become a new man+ hắn trở thành một người khác hẳn
– tân tiến, tân thời, hiện đại
– mới nổi (gia đình, người)
!new from
– mới từ (nơi nào đến)
=a teacher new from school+ một thầy giáo mới ở trường ra
!new to
– chưa quen
=new to the work+ chưa quen việc
!to turn ovevr a new lef
– (xem) leaf* phó từ
– mới ((thường) trong từ ghép)
=new laid eggs+ trứng mới đẻnew
– mới, hiện đại
Thuật ngữ liên quan tới new
Tóm lại nội dung ý nghĩa của new trong tiếng Anh
new có nghĩa là: new /nju:/* tính từ- mới, mới mẻ, mới lạ=the new year+ năm mới=a new suit of clothes+ một bộ quần áo mới; như mới=to do up like new+ sửa lại như mới=that sort of work is new to me+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi- khác hẳn=he has become a new man+ hắn trở thành một người khác hẳn- tân tiến, tân thời, hiện đại- mới nổi (gia đình, người)!new from- mới từ (nơi nào đến)=a teacher new from school+ một thầy giáo mới ở trường ra!new to- chưa quen=new to the work+ chưa quen việc!to turn ovevr a new lef- (xem) leaf* phó từ- mới ((thường) trong từ ghép)=new laid eggs+ trứng mới đẻnew- mới, hiện đại
Đây là cách dùng new tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ new tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
new /nju:/* tính từ- mới tiếng Anh là gì?
mới mẻ tiếng Anh là gì?
mới lạ=the new year+ năm mới=a new suit of clothes+ một bộ quần áo mới tiếng Anh là gì?
như mới=to do up like new+ sửa lại như mới=that sort of work is new to me+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi- khác hẳn=he has become a new man+ hắn trở thành một người khác hẳn- tân tiến tiếng Anh là gì?
tân thời tiếng Anh là gì?
hiện đại- mới nổi (gia đình tiếng Anh là gì?
người)!new from- mới từ (nơi nào đến)=a teacher new from school+ một thầy giáo mới ở trường ra!new to- chưa quen=new to the work+ chưa quen việc!to turn ovevr a new lef- (xem) leaf* phó từ- mới ((thường) trong từ ghép)=new laid eggs+ trứng mới đẻnew- mới tiếng Anh là gì?
hiện đại
Để lại một bình luận