Có bao giờ bạn thắc mắc tên động vật trong tiếng Anh là gì? Hôm nay, PARIS ENGLISH xin chia sẻ những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các loài vật. Tất nhiên, còn rất nhiều con vật khác không được đề cập đến. Với giới hạn một bài viết, chúng tôi chỉ xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về con vật thường gặp nhất. Bài viết được chia ra làm nhiều phần ứng với mỗi loài động vật khác nhau. Việc phân chia như vậy sẽ giúp cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Mời các bạn đến với từng phần của bài học hôm nay nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài chim
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các con vật ở dưới biển
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài thú
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài côn trùng
- Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật – Các loài động vật lưỡng cư
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật nuôi
- Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English
- Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English
- Trụ sở chính
- Chi nhánh 1
- Chi nhánh 2
- Chi nhánh 3
- Chi nhánh 4
- Chi nhánh 5
- Youtube
- Hotline
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi
- Wild animals – / waɪld – ˈæn. ɪ. məlz / : động vật hoang dã hoang dã
- Zebra – / ˈziː. brə / : Con ngựa vằn
-
Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)
- Lion – / ˈlaɪ. ən / : Sư tử ( đực )
- Hyena – / haɪˈiː. nə / : Con linh cẩu
- Gnu – / nuː / : Linh dương đầu bò
- Baboon – / bəˈbuːn / : Khỉ đầu chó
- Rhinoceros – / raɪˈnɒər. əs / : Con tê giác
- Gazelle – / gəˈzel / : Linh dương Gazen
- Cheetah – / ˈtʃiː. tə / : Báo Gêpa
- Elephant – / ˈɪ. fənt / : Von voi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
– Các loài chim
- Birds – / bɜːd / : những loài chim
- Owl – / aʊl / : Cú mèo
- Eagle – / ˈiː. gl / : Chim đại bàng
- Woodpecker – / ˈwʊdˌpek. əʳ / : Chim gõ kiến
- Peacock – / ˈpiː. kɒk / : Con công ( trống )
- Sparrow – / ˈspær. əʊ / : Chim sẻ
- Heron – / ˈher. ən / : Diệc
- Swan – / swɒn / : Thiên nga
- Falcon – / ˈfɒl. kən / : Chim ưng
- Ostrich – / ˈɒs. trɪtʃ / : Đà điểu
- Nest – / nest / : Cái tổ
- Feather – / ˈfeð. əʳ / : Lông vũ
- Talon – / ˈtæl. ən / : Móng vuốt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
– Các con vật ở dưới biển
- Sea animals – / siː – ˈæn. ɪ. məlz / : động vật hoang dã dưới biển
- Seagull – / ˈsiː. gʌl / : Mòng biển
- Octopus – / ˈɒk. tə. pəs / : Bạch tuộc
- Lobster – / ˈlɒb. stəʳ / : Tôm hùm
- Shellfish – / ˈʃel. fɪʃ / : Ốc
- Jellyfish – / ˈdʒel. i. fɪʃ / : Con sứa
- Killer whale – / ˈkɪl. əʳ weɪl / : Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- Squid – / skwɪd / : Mực ống
- Fish – fin – / fɪʃ. fɪn / – Vảy cá
- Seal – / siːl / : Chó biển
- Coral – / ˈkɒr. əl / : San hô
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động
vật – Các loài thú
- Animals – / ˈæn. ɪ. məlz / : những loài thú
- Moose – / muːs / : Nai sừng tấm { ở phía bắc châu Phi, Âu, Á )
- Boar – / bɔːʳ / : Lợn hoang ( giống đực )
- Chipmunk – / ˈtʃɪp. mʌŋk / : Sóc chuột
- Lynx ( bobcat ) – / lɪŋks / ( / ’ bɔbkæt / ) : Mèo rừng Mĩ
- Polar bear – / pəʊl beəʳ / : Gấu bắc cực
- Buffalo – / ˈbʌf. ə. ləʊ / : Trâu nước
- Beaver – / ˈbiː. vəʳ / : Con hải ly
- Porcupine – / ˈpɔː. kjʊ. paɪn / : Con nhím
- Skunk – / skʌŋk / : Chồn hôi
- Koala bear – / kəʊˈɑː. lə beəʳ / : Gấu túi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài côn trùng
- Insects – / ˈɪn. sekt / : những loài côn trùng nhỏ
- Caterpillar – / ˈkæt. ə. pɪl. əʳ / : Sâu bướm
-
Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
- Honeycomb – / ˈhʌn. i. kəʊm / : Sáp ong
- Tarantula – / təˈræn. tjʊ. lə / : Loại nhện lớn
- Parasites – / ’ pærəsaɪt / : Kí sinh trùng
- Ladybug – / ˈleɪ. di. bɜːd / : Bọ rùa
- Mosquito – / məˈskiː. təʊ / : Con muỗi
- Cockroach – / ˈkɒk. rəʊtʃ / : Con gián
- Grasshopper – / ˈgrɑːsˌhɒp. əʳ / : Châu chấu
- Honeycomb – / ˈhʌn. i. kəʊm / : Sáp ong
Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật – Các loài động vật lưỡng cư
- Amphibians – / æmˈfɪi. ən / : những loài động vật hoang dã lưỡng cư
- Alligator – / ˈæl. ɪ. geɪ. təʳ / : Cá sấu Mĩ
- Crocodile – / ˈkrɒə. daɪl / : Cá sấu
- Toad – / təʊd / : Con cóc
- Frog – / frɒg / : Con ếch
- Dinosaurs – / ’ daɪnəʊsɔː / : Khủng long
- Cobra – fang – / ˈkəʊ. brə. fæŋ / : Rắn hổ mang – răng nanh
- Chameleon – / kəˈmiː. li. ən / : Tắc kè hoa
- Dragon – / ˈdræg. ən / : Con rồng
- Turtle – shell – / ˈtɜː. tl ʃel / : Mai rùa
- Lizard – / ˈlɪəd / : Thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật nuôi
- Pets – / pet / : những loài động vật nuôi
- Lamb – / læm / : Cừu con
- Herd of cow – / hɜːd əv kaʊ / : Đàn bò
- Chicken – / ˈtʃɪk. ɪn / : Gà
- Flock of sheep – / flɒk əv ʃiːp / : Bầy cừu
- Horseshoe – / ˈhɔːʃuː / : Móng ngựa
- Donkey – / ˈdɒŋ. ki / : Con lừa
- Piglet – / ˈpɪg. lət / : Lợn con
- Female – / ˈfiː. meɪl / : Giống cái
- Male – / meɪl / : Giống đực
- Horse – / hɔːs / : Ngựa
Như vậy, Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhất đã được PARIS ENGLISH chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại Paris English nhé!
Các khóa học Tiếng Anh tại
Paris English
Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English
Trụ sở chính
868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.
089.814.9042
Chi nhánh 1
135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh .
089.814.6896
Chi nhánh 2
173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh .
0276.730.0799
Chi nhánh 3
397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh .
0276.730.0899
Chi nhánh 4
230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0938.169.133
Chi nhánh 5
380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận .
0934.019.133
Youtube
Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh
Facebook
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh
Hotline
0939.72.77.99
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận