3.7 (73.33%)
3
votes
“Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ tôi!”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Look up to và Admire để diễn tả sự ngưỡng mộ ai đó. Vậy Look up to và Admire được sử dụng như thế nào? Chúng khác nhau như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Look up to – / lʊk ʌp tuː /
- 1.1. Định nghĩa
- 1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
- 1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
- 2. Admire – / ədˈmaɪə /
- 2.1. Định nghĩa
- 2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh
- 2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
- 3. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
- Comments
1. Look up to – / lʊk ʌp tuː /
Chắc hẳn bạn đã từng phân vân lựa chọn sử dụng giữa Look up to và Admire. Vậy khi nào dùng Look up to, khi nào sử dụng Admire. Cùng khám phá rõ hơn về Look up to và Admire nhé. Trước tiên, hãy khởi đầu với Look up to nào .
1.1. Định nghĩa
“Look” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhìn”.
“ Look up to ” là cụm động từ, có 2 nghĩa là “ nhìn lên ” hoặc “ ngưỡng mộ ” ai đó .
Ví dụ:
- Look up to the sky ! There are too many stars .
(Hãy nhìn lên bầu trời đi! Có quá nhiều ngôi sao.)
- I always look up to Tran Thanh. He is very multi-talented .
(Tôi luôn nể phục Trấn Thành. Anh ấy rất đa tài.)
1.2. Cách dùng Look up to trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để bảo ai đó nhìn lên trên.
Ví dụ:
- Look up to the board !
(Nhìn lên bảng!)
- You can know where this is by looking up to the store’s sign .
(Bạn có thể biết đây là đâu bằng cách nhìn lên bảng hiệu của cửa hàng.)
Cách dùng 2: Dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ với ai đó.
Ví dụ:
- I look up to his will very much .
(Tôi rất ngưỡng mộ ý chí của anh ấy.)
- My classmates look up to Jack’s intelligence .
(Các bạn học của tôi ngưỡng mộ trí thông minh của Jack.)
1.3. Cụm từ đi với Look up to trong tiếng Anh
Một số cụm từ hoàn toàn có thể sử dụng tích hợp với Look up to :
- Look up to the sky and sea : Nhìn lên khung trời và biển
- Look up to the stars : Nhìn lên những vì sao
- Look up to a person : Ngưỡng mộ một người
- Look up to the intelligence : Ngưỡng mộ trí mưu trí
- Look up to the picture : Nhìn lên bức tranh
- Look up to the board : Nhìn lên bảng
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Admire – / ədˈmaɪə /
Look up to và Admire thường biết đến với nghĩa “ ngưỡng mộ ”. Ngoài ra, Admire còn nét nghĩa nào nữa không ? Hãy cùng tìm hiểu và khám phá về Admire trong tiếng Anh nhé .
2.1. Định nghĩa
“ Admire ” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “ ngưỡng mộ ” ai hay cái gì đó .
Ví dụ:
- I really admire and respect her .
(Tôi thực sự ngưỡng mộ và tôn trọng cô ấy.)
-
His artwork was much admired by critics.
(Tác phẩm nghệ thuật của ông đã được nhiều người ngưỡng mộ bởi các nhà phê bình.)
2.2. Cách dùng Admire trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ Admire có hai cách sử dụng .
Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự tôn trọng ai đó vì những gì họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của họ.
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness .
(Tôi thực sự ngưỡng mộ lòng tốt của Jack.)
- I admire Mark for sticking to his principles .
(Tôi ngưỡng mộ Mark vì đã tuân thủ các nguyên tắc của anh ấy.)
Cách dùng 2: Dùng để xem một cái gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
- Mina stood back to admire her handiwork .
(Mina đứng lại để chiêm ngưỡng công việc thủ công của cô ấy.)
- I’ve just been admiring my brother’s new car .
(Tôi vừa được chiêm ngưỡng chiếc xe mới của anh tôi.)
2.3. Cụm từ đi với Admire trong tiếng Anh
Một số cụm từ hoàn toàn có thể sử dụng tích hợp với Admire :
- Admire my skin : Chiêm ngưỡng làn da của tôi
- Admire the beauty of nature : Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của vạn vật thiên nhiên
- Admire the effort : Ngưỡng mộ nỗ lực
- Admire the moon : Chiêm ngưỡng mặt trăng
- Admire the most : Ngưỡng mộ nhất
- Admire the nature : Chiêm ngưỡng thiên nhiên
- Admired the sky : Ngưỡng mộ khung trời
Xem thêm: Phân biệt Complementary và Complimentary
3. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
Như vậy, hoàn toàn có thể thuận tiện nhận thấy Look up to và Admire đều mang nét nghĩa chung là “ ngưỡng mộ ai hay cái gì đó và hoàn toàn có thể sửa chữa thay thế cho nhau .
Ví dụ:
- I really admire Jack’s kindness .
(Anna rất kính trọng anh trai mình.)
- I really admire their enthusiasm .
(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của họ.)
Ngoài ra, Look up to còn được dùng khi muốn ai đó nhì lên trên .
Ví dụ:
- Look up to the notice and read it .
(Nhìn thông báo và đọc nó đi)
- I don’t understand why Mike is always looking up to the ceiling .
(Tôi không hiểu tại sao Mike luôn nhìn lên trần nhà.)
sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PROXem thêm những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivà
Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về Look up to và Admire cũng như cách dùng trong tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận phía dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ
Comments
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận