Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ vomiting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vomiting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vomitingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: vomiting tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
vomiting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vomiting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vomiting tiếng Anh nghĩa là gì.
vomit /’vɔmit/
* danh từ
– chất nôn mửa ra
– thuốc mửa; chất làm nôn mửa* ngoại động từ
– nôn, mửa
=to vomit blood+ nôn ra máu
– phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to vomit smoke+ phun khói
=to vomit abuses+ tuôn ra những lời chửa rủa* nội động từ
– nôn, mửa
Thuật ngữ liên quan tới vomiting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vomiting trong tiếng Anh
vomiting có nghĩa là: vomit /’vɔmit/* danh từ- chất nôn mửa ra- thuốc mửa; chất làm nôn mửa* ngoại động từ- nôn, mửa=to vomit blood+ nôn ra máu- phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to vomit smoke+ phun khói=to vomit abuses+ tuôn ra những lời chửa rủa* nội động từ- nôn, mửa
Đây là cách dùng vomiting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vomiting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
vomit /’vɔmit/* danh từ- chất nôn mửa ra- thuốc mửa tiếng Anh là gì?
chất làm nôn mửa* ngoại động từ- nôn tiếng Anh là gì?
mửa=to vomit blood+ nôn ra máu- phun ra tiếng Anh là gì?
tuôn ra ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to vomit smoke+ phun khói=to vomit abuses+ tuôn ra những lời chửa rủa* nội động từ- nôn tiếng Anh là gì?
mửa
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận