3 (60%)
6
votes
Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện nhiều trong các câu chuyện cũng như giao tiếp hằng ngày. Cùng Step Up khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông giúp bạn nên tăng vốn từ vựng tiếng Anh ở mảng này để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
- Phương tiện giao thông đường đi bộ
- Phương tiện giao thông công cộng
- Phương tiện giao thông đường thủy
- Phương tiện hàng không
- 2. Một số từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông
- 3. Một số từ vựng tiếng Anh khác về giao thông
- 4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
- 5. Đoạn văn mẫu về những phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
- Comments
1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông là chủ đề từ vựng mà tất cả chúng ta cần phải biết vì dù đi bất kỳ đâu tất cả chúng ta cũng cần đến những phương tiện này, đặc biệt quan trọng là khi công tác làm việc hay đi du lịch tại quốc tế. Dưới đây là một số ít từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất .
Phương tiện giao thông đường đi bộ
Đây là loại phương tiện giao thông cơ bản nhất, được con người sử dụng rất nhiều từ xa xưa đến nay. Cùng Step Up tìm hiểu về sự chuyển mình của các phương tiện giao thông đường bộ từ xe bò, xe thô sơ lên ô tô, xe máy…
-
Cart:xe ngựa
-
Bicycle/ bike:xe đạp điện
-
Motorcycle/ motorbike:xe máy
-
Scooter: xe tay ga
-
Car:xe hơi
-
Truck/ lorry: xe tải
-
Van:xe tải nhỏ
-
Minicab/Cab: xe cho thuê
-
Tram:Xe điện
-
Caravan:xe nhà di động
-
Moped:Xe máy có bàn đạp
Xem thêm:
Phương tiện giao thông công cộng
Phương tiện công cộng giúp tất cả chúng ta tiết kiệm ngân sách và chi phí thời hạn xử lý những yếu tố về ùn tắc. Cùng mày mò trong bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông xem những phương tiện giao thông công cộng được gọi tên như thế nào nhé :
-
Bus:xe buýt
-
Taxi:xe taxi
-
Tube:tàu điện ngầm
-
Underground:tàu điện ngầm
-
Subway:tàu điện ngầm
-
High-speed train: tàu cao tốc
-
Railway train:tàu hỏa
-
Coach:xe khách
Phương tiện giao thông đường thủy
Những phương tiện giao thông đường thủy phục vụ cho các hoạt động du lịch và hoạt động vận chuyển hàng hóa. Cùng Step Up tìm hiểu xem các phương tiện giao thông trong tiếng Anh được gọi tên như thế nào nhé:
-
Boat:thuyền
-
Ferry:phà
-
Hovercraft:tàu chuyển dời nhờ đệm không khí
-
Speedboat: tàu siêu tốc
-
Ship:tàu thủy
-
Sailboat:thuyền buồm
-
Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
-
Cruise ship: tàu du lịch ( du thuyền )
-
Rowing boat:thuyền có mái chèo
-
Canoe: xuồng
Phương tiện hàng không
Khi muốn chuyển dời xa trong nước hoặc xuất ngoại thì tất cả chúng ta phải đi bằng những phương tiện giao thông hàng không .
-
Airplane/plan: máy bay
-
Helicopter:trực thăng
-
Hot-air balloon: khinh khí cầu
-
Glider: tàu lượn
-
Propeller plane:máy bay động cơ cánh quạt
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Tìm hiểu thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay
2. Một số từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông
Bạn nhìn thấy nhiều biển báo giao thông khác nhau nhưng không biết ý nghĩa của chúng? Biển báo giao thông tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn được phần nào luật giao thông để đi lại một cách an toàn nhé:
-
Bend: đường gấp khúc
-
Two way traffic:đường hai chiều
-
Road narrows:đường hẹp
-
Roundabout:bùng binh
-
Bump: đường xóc
-
Slow down:giảm vận tốc
-
Slippery road:đường trơn
-
Uneven road: đường lồi lõm
-
Cross road: đường giao nhau
-
No entry: cấm vào
-
No horn: cấm còi
-
No overtaking: cấm vượt
-
Speed limit:số lượng giới hạn vận tốc
-
No U-Turn: cấm vòng
-
Dead end: đường cụt
-
No crossing:cấm qua đường
-
No parking:cấm đỗ xe
-
Railway:đường sắt
-
Road goes right:đường rẽ phải
-
Road narrows:đường hẹp
-
Road widens: đường trở nên rộng hơn
-
T-Junction:ngã ba hình chữ T
-
Your priority:được ưu tiên
-
Handicap parking:chỗ đậu xe cho người khuyết tật
-
End of dual carriageway:hết làn đường kép
-
Slow down:giảm vận tốc
-
Speed limit: số lượng giới hạn vận tốc
3. Một số từ vựng tiếng Anh khác về giao thông
Ngoài các phương tiện trên, trong giao thông tiếng Anh còn có rất nhiều các từ vựng liên quan khác. Cùng tìm hiểu xem những từ vựng đó là gì nhé:
-
Road:đường
-
Traffic: giao thông
-
Vehicle: phương tiện
-
Roadside:lề đường
-
Ring road: đường vành đai
-
Sidewalk:vỉa hè
-
Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
-
Fork:ngã ba
-
One-way street:đường một chiều
-
Two-way street:đường hai chiều
-
Driving licence:bằng lái xe
-
Traffic light:đèn giao thông
-
Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
-
Traffic jam: tắc đường
-
Signpost: biển báo
- Junction : Giao lộ
-
Crossroads: Ngã tư
4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Có nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh về phương tiện giao thông. Tuy nhiên dưới đây là mẫu câu hỏi cơ bản và thông dụng nhất để bạn có thể áp dụng thực hành hỏi về các phương tiện giao thông trong tiếng Anh:
-
Câu hỏi :How do/does +S + V + Địa danh
-
Trả lời :S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông
Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Tuy nhiên bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong trường hợp giao tiếp lịch sự
Ví dụ:
How do you travel to work ?
(Bạn đi làm bằng cách nào?)
I get to work by car .
(Tôi đi bằng ô tô.)
5. Đoạn văn mẫu về những phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Sau khi đã học các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta hãy viết những đoạn văn sử dụng từ vựng đã học để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé. Dưới đây là mẫu đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông:
“Since ancient times, humans have invented many means of transport: from ox carts, rudimentary horse carriage to modern cars and planes. Even reaching into space with a space shuttle. I love this plane because it’s nice and friendly with the environment. Planes help us move faster, without traffic congestion. While sitting on the plane, I can watch the clear blue sky. Isn’t that great? However, it has a drawback that is expensive to travel.”
Dịch nghĩa: Từ thuở xa xưa, loài người đã phát minh ra rất nhiều phương tiện giao thông: từ xe bò, xe ngựa thô sơ cho đến xe hơi, máy bay hiện đại. Thậm chí còn vươn ra đến tận vũ trụ bằng tàu con thoi. Tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường. Máy bay giúp chúng ta di chuyển nhanh hơn, không gặp tình trạng tắc đường. Khi ngồi trên máy bay, tôi có thể nhìn ngắm bầu trời trong xanh. Thật tuyệt phải không? Tuy nhiên nó có một nhược điểm đó là tốn nhiều chi phí đi lại.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiw chủ đề từ vựng thú vị khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách từ vựng với 50% hình ảnh và audio sinh động bán chạy số 1 Tiki năm 2018. Step UP chúc bạn học tập tốt!
Comments
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận