Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may thời trang đầy đủ và chính xác nhất 12/03/2022 12/03/2022 商业故事 0 Comment ENGLISH VIETNAMESE a raw edge of cloth mép vải không viền a right line một đường thẳng accept chấp thuận accessories data bảng chi tiết phụ liệu accessory phụ liệu accurate chính xác Across the back ngang sau adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo adjust ( điều chỉnh, quyết định agree (agreement) đồng ý align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng all together tất cả cùng nhau allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện angle góc, góc xó apply ứng dụng, thay thế appoint (appointment) chỉ định, bầu approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng area khu vực armhole vòng nách, nách áo armhole curve đường cong vòng nách áo armhole panel ô vải đắp ở nách armhole curve đường cong vòng nách article no điều khoản số assort tỉ lệ assort size tỉ lệ kích cở asymmetric không đối xứng attach gắn vào auditor kiểm tra viên, thánh giả auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động available có sẵn, có thể thay thế available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế available fabric vải có sẳn, vải thay thế average trung bình back card bìa lưng back pocket túi sau back rise đáy sau back side part phần hông sau back yoke facing nẹp đô sau badge nhãn hiệu balance (v) (n) cân bằng balance sheet bản cân đối band đai nẹp barre nổi thanh ngang như ziczắc bartack đính bọ, con chỉ bọ base part of magie tape phần mền của băng dính bead Hạt cườm belt dây lưng, thắt lưng, dây đai beyond ngoại trừ bias đường chéo, xiên, dốc bias tape băng xéo bike pad quần đua xe đạp bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo binding đường viền, dây viền bindstitch đường chỉ ngầm bleach chất tẩy trắng bleeding ra màu, lem màu blind flap nắp túi bị che (giữa) block khối, tảng, rập chữ nổi body length dài áo body sweep ngang lai body width rộng áo both cả hai bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới bottom of pleat đáy nếp xếp bound giới hạn, ranh giới box knife cut dấu dao cắt thùng box pleat nếp gấp hộp bra Mút ngực braid viền, dải viền, bím tóc braided hanger loop dây treo viền breadth width khổ vải broken stitch đường chỉ bị đứt buckle khóa cài bulk làm dày hơn, số lượng lớn bulk fabric vải sản xuất, vải thực tế bulk production sản xuất đại trà bust ngực, đường vòng ngực button nút button attach đóng nút button hole facing nẹp khuy button hole panel miếng đắp lỗ khuy button hole placket nẹp che có lỗ khuy button hole khuy áo button loop móc gài nút button pair nút bóp, cặp nút button shank trụ nút, ống button tab pat lưng byron collar cổ hở calf bắp chân (bắp chuối) cancel loại bỏ cap nón lưỡi trai, mỏm, chóp care label nhãn sườn carton thùng giấy carton contents incorrect nội dung trên thùng không đúng carton size kích thước thùng catch nắm lấy, kẹp lại center trung tâm, giữa center back seam đường may giữa thân sau certified được cứng nhận, chứng thực chain dây, xích, dãy chuổi chain stitch đường may móc xích chalk mark dấu phấn charge tiền công, giá tiền, tiền phải trả check kiểm tra chest ngực, vòng ngực choose sự chọn lựa clar wing paper giấy vẽ cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt clock đóng khoá close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp coat áo choàng ngoài collar cổ áo, lá cổ collar corner góc cổ collar edge mép cổ collar height cao cổ collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ collar panel miếng đắp cổ collar pocket túi cổ collar shape hình dáng cổ collar stand chân cổ collar stand seam đường ráp chân cổ collar strap dây cổ collar supporter dựng cổ color contrast tương phản, đổi màu, phối màu color migration ra màu, di trú màu color range xếp loại màu sắc color shading khác màu, bóng màu color/ colour màu commend khen ngợi, giới thiệu comment góp ý, bình luận complain trình bày, khiếu nại, than phiền compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót compleat veit face làm hoàn chỉnh khuy compleat, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót complete hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn comply tuân theo, vâng lệnh component hợp thành, thành phần concealing place ket nẹp dấu cúc condensed stitch đường may bị rối chỉ condensed stitch đường may bị rối chỉ conduct hướng dẫn, điều khiển consistently + with phù hợp với,thích hợp, kiên định conspicuous repair để lộ dấu vết sữa chữa construction cấu trúc, sự giải thích construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng consumption định mức tiêu hao contract thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại contrast bartack bọ chỉ phối contrast color khác màu, màu tương phản contrast panel miếng đắp phối contrast thread chỉ phối cord dây thừng nhỏ, đường sọc nối cord stopper nút chặn dây cover fleece bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) cracking nứt ra, bể ra crease nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn criterion –> criteria tiêu chuẩn cross lines chéo nhau, vắt ngang cross off (out) tẩy xóa, gạch đi, bôi crotch đáy quần, đũng quần, đáy chậu crotch seam đường ráp đáy quần cuff cửa tay, cổ tay áo cuff – link khuy măng sét cushion cái đệm, cái nệm, cái gối cut too far cắt phạm damaged or open polybag bao rách hay hở miệng damaged polypag bao bị hư dart nếp gắp dart back pen thân sau debris mảnh vỡ, mảnh vụn decorative tape dây (băng) trang trí deduct khấu trừ, trừ đi defeet(v.n)defeetive(a) thiếu sót, khuyết điểm, lỗi defeeted fabric vải bị lỗi delay(v)(n) hoãn lại,chậm trễ deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng departure sự khởi hành, nơi đi depth of pleat độ sâu nếp xấp deseribe(deseription) diễn tả, mô tả design thiết kế designer người thiết kế desingn issue vấn đề về thiết kế destination nơi đến detachable rời, tách rời detachable collar cổ rời detachable fur colla cổ lông thú rời determine xác định, quyết định development cải tiến, sửa đổi development issue vấn đề về cải tiến sửa đổi diagonal (adj,n) chéo, đường chéo dirty (adj..v) dirt (n) dơ disposition khuynh hướng, tâm tính distanee of pleat eges khoảng cách những nếp xếp distribute(distribution) phân phát, phân phối hàng diversify (diversification) đa loại hóa divide chia ra, tách ra dolman áo đôman, áo choàng rộng tay dot chấm dấu câu, chấm dot button đóng nút double face fabric vải dệt 2 mặt như nhau double fly paget đôi double fold xếp đôi double stitch diễu hai kim down ward hướng xuống, xuôi dòng down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo draw sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực drawing paper giấy vẽ drop stitch nổi chỉ dye nhuộm dyeing streaks vệt, đường sọc thuốc nhuộm each mỗi ease nới lỏng, độ dùn edge biên, mép, mí, gờ edge stitch đường may viền elastic thun elastric string dây treo nhựa elbow cùi chỏ, khuỷu tay áo elbow seam đường may cùi chỏ eliminate loại ra, trừ ra, rút ra eliminate, exclude loại trừ, loại ra embellishment sự trang điểm, làm đẹp embellishment missing thiếu sự làm đẹp embellishment not as specified sự làm đẹp không thích hợp embroidery thêu enclose(enclosure) bỏ vào trong kèm theo end đuôi, kết thúc entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất epaulette cầu vai (quân sự) erase(erasure) bôi, tẩy xóa even êm, bằng phẳng exceed vượt quá except trừ ra, ngoại trừ, phản đối excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng export xuất khẩu extend kéo dài ra extension sleeve phần nối tay exterior ở bên ngoài, đến từ bên ngoài extra (adj,adv.n) thêm, phụ ,hơn thường lệ eye button hole khuy mắt phụng eyelet mắt cáo fabric vải fabric edge biên vải, mép vải fabric roll end đầu cây vải fabric run thiếu sợi face, out side mặt phải facing mặt đối fancy stitch đường diểu trang trí fasten cột lại, cột chặt fastening color ra màu, lem màu fayoured by… kính nhờ chuyển fabric run, misted lỗi sợi feed dog bàn lừa fibre sợi filler cord dây luồn trong film phủ một lớp màng finish hoàn tất finished thành phẩm finished size cở thành phẩm finishing streaks vệt sọc do công đoạn hoàn tất fit (v) (a) gắn vào, phù hợp, ăn khớp fit on mặc thử quần áo cho vừa fix (v) lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào fixed cutting machine máy cắt cố định flap (v) (n) dập, nhồi, nắp túi, cánh flat êm, bằng phẳng fold gấp lại foot width rộng ống quần forecast (foreasting) dự đoán, tiên đoán foreign objects những vật lạ forward trước, phía trước frayed seam mép vải, may không sạch fraying làm mòn, sờn, xơ, tước front facing mặt đối phía trước front rise đáy trước front side part phần hông trước fur lông thú; fur collar cổ lông thú fuse ép keo (tan chảy) fusible interlining dựng ép dính, keo ép garment quần áo garment dye not within color standard nhuộm không chuẩn màu, bóng màu garment wash shading giặt bóng màu gather nhăn, dúm, nếp xếp grade (v) (n) sắp xếp, phân loại, mức độ graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại grading paper pattern nhảy rập grafting phần vải may ghép gross weight trọng lượng phủ bì ground colour màu nền guide (guidance) hướng dẫn gusset miếng vải đệm hand bàn tay hand feel cảm giác khi sờ handkerchief khăn tay handling cách trình bày hang treo hanger móc treo hangerloop dây treo viền hangtag nhãn treo hard cứng hard-working cần mẫn, chăm chỉ heat strapping string máy thắt dây dai thùng hem lai herring-bone (stitching) may ziczắc high (adj) cao high pocket túi cao hip hông hip width ngang hông hold giữ lại, cầm nắm hole lỗ hood nón trùm đầu hood center piece sóng nón hood edge vành nón, mép nón hood end vành nón hood neckline seam đường ráp cổ với nón hood panel ô vải đắp nón hook móc hook part of magic tape phần gai của băng dính hoop marks dấu hình đai vòng horizontal (adj) ngang chân trrời horizontal panel miếng đắp ngang horizontal stitching đường diểu ngang improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng in seam sườn trong in side mặt trong phần giữa inconsistent stitch count to bản đường may không đều incorrect carton count kích thước thùng không đúng incorrect color màu không đúng incorrect fit mặc không vừa văn, không êm incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng incorrect polybag size cở bao không đúng incorrect size cở không đúng incorrect stitch count to bản đ/may không đúng incorrect tension độ căng chỉ không đúng incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai incorreet color màu không đúng incorreet color combination phối màu không đúng incorreet fit mặc không vừa vặn incorreet stitch count to bản đường may không đúng incorreet tension độ căng chỉ không đúng indelible không thể tẩy xóa được inelude (inelusiveness) bao gồm, gồm cả infant trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi ink marks dấu mực inner mặt trong inner facing ve áo inner fold gấp trong inner sleeve tay trong inner stitch đường may diểu trong inner waist band dây lưng trong inseam đường ráp sườn trong insecure component các thành phần không chắc chắn insecure label nhãn không chắc chắn insecure trim vật trang trí không chắc chắn insepection report biên bản kiểm hàng insert chêm vào,nhấn vào insert point điểm chêm vào inside bên trong inside collar trong cổ inspeet kiểm tra instruct (instruction) hướng dẫn, dạy dỗ intelining keo, dựng interfere (interference) can thiệp, xen vào interior bên trong, ở bên trong, phía trong interlock cài vào nhau, khoá liên động invisible vô hình không thấy được invisible stitch đường may dấu (khuất) invisible zipper 3 dây kéo giọt nước răng 3 jacket áo khoát jeans quần jeans join center under collar giáp giữa cổ chân cổ join stand collar nối chân lá cổ knee đấu gối, khuỷu, khớp knee circle vòng gói knit đan, liên kết vải thun knitted waistband bo lưng thun knitter máy dệt kim knitwear hàng dệt kim knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt know-how bí quyết công nghệ lapel ve áo lable nhãn lace vải lưới ,len lap vạt áo, vạt váy lay pleats opposite direetion đặt các xếp li đối nhau layer sắp từng lớp, số lớp left front facing mặt đối trước trái leg chân leg opening rộng ống quần like a clock đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy line rolling cuốn chuyền liner rise nửa vòng đấy lót quần lining lót lining bias tape viền xéo bằng vải lót lining pattern mẫu mềm lining yokes đồ lót lint sơ vải liquidate thanh lý logo placement vị trí của nhãn hiệu look down khi dễ, xem thường loom máy dệt loop cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại loop pin đạn treo thẻ bài loose thoát ra, tự do, lỏng lẻo loose sleeve yoke de-coup tay bung loose yoke đô bung machine máy machine cutting máy cắt made-inlabel nhản xuất xứ magic tape băng dính gỡ ra được main label nhãn chính make button hole thùa khuy make the numbering đánh số mark làm dấu, dấu vết marker sơ đồ để cắt bàn vải marking vẽ lấy dấu master polybag bao nylon lớn material nguyên liệu measurement thông số meed phần thưởng mesh vải lưới metal bọc kim loại, kim loại metal deteetor máy dò kim metal zipper dây kéo răng kim loại middle ở giữa miseellancous fabric defeets lỗi vải linh tinh missing information on polybag thiếu thông thông tin trên bao nylon missing label thiếu nhãn missing trim or label thiếu vật trang trí hay nhãn missing UPC lable, pricetikets… thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo misunderstand hiểu lầm mixed sizes lộn cỡ moire màu xỉn tối mould khuôn ,cối move down dời xuống move up dời lên multi stiching nhiều đường diểu multiplied by two nhân đôi nap theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết neck cổ neck base girth vòng cổ neck drop hạ cổ neck hoard khoanh cổ giấy neck keeper giữ cổ, cầm cổ neck minimum stretch độ căng họng cổ tối thiểu neck opening họng cổ neck width rộng cổ needle bar trụ kim needle chew lâm nhâm lỗ kim needle detector machine máy rà kim needle hole lỗ kim needle machine máy một kim net weight trọng lượng trừ bì network of hy-steam iron giàn máy ủi hơi non function không phận sự non-woven không có dệt non-woven interlining chất dựng không dệt not cured chưa được sữa chữa notch lấy dấu, bấm ,cắt number (numbering) đánh số (số thứ tự) nylon zipper, closed 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3 obstinate cứng đầu off white trắng bạch offensive odor mùi, dấu vết khó chịu oil vết dầu oil stain vết dầu open seam đường may bị hở opening for the thread lỗ xỏ chỉ operation công đoạn order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng order sample mẫu đặt hàng original (adj) gốc, nguồn gốc, căn nguyên original sample mẫu gốc other cái khác ouside sleeve ngoài tay out seam sườn ngoài outer mặt ngoài outer fold gấp ngoài outer sleeve tay ngoài outseam đường ráp sườn ngoài outside bên ngoài over lock vắt sổ overlock together vắt sổ chập overlocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) overrun stitch đường diễu bị lố pack (package) đóng gói pack way cách đóng thùng padding gòn lót pair cặp panel ô vải đắp pants quần parallel (adj.n.v) song song part phần patch đốm,miếng đắp,miếng vá patch on inner body miếng đắp thân trong patter paper giấy cắt rập pattern rập, kiểu mẫu, khuôn đúc pearemerrol cuốn biên peeling bốc ra, tróc ra pen marks dấu vết pepair sửa hàng peper pattern rập giấy, rập cứng piece cái,chiếc, mảnh, miếng pigiment chất nhuộm pile len, hàng dệt len pin đính ghim pin hole lỗ dính ghim pin tag đạn bắn thẻ bài piped button hole Khuy viền piped pocket túi viền piping viền Piping inside waist may viền lưng piping = piped viền pivot điểm then chốt, trục đứng placement sắp đặt, sắp xếp công việc làm placket nẹp che placket facing ve áo plait (v)(n) dây bện, bím tóc sam plastic ring khoen nhựa plastic-clip kẹp nhựa plate marks dấu hình đĩa pleat nếp gấp, nếp xếp pleat edge mép (biên), nếp xếp pleat facing mặt đối nếp xếp pleat strap dây xếp pleat with rộng nếp xấp pleating xếp ly pocker bag bao túi pocket túi pocket entry cơi túi pocket facing đáp túi pocket height cao túi pocket opening miệng úi pocket welt nẹp túi point đầu nhọn, điểm, chỉ hướng point taking điểm câu dây pointed collar cổ nhọn poly bag bao nylon polyester propylene ball gòn tròn (pp ball) polyfil gòn đệm áo poor coverage bề ngoài trông rất tệ poor fixing at không đối xứng poor pressing (shine, moire) ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối) poor registration sự trang điểm xấu xí position vị trí postpone/postponement trì hoãn, chậm trễ power-loom máy dệt predict dự đoán, tiên đoán prepare xếp khuôn prepare (preparation) chuẩn bị press (pressure) ép, ấn, xuống, ủi press openseam ủi rẽ presser foot chân vịt pressing ép, đang ép prior to (v-ing) trước ưu tiên process công đoạn xử lý, tiến hành, qui trình processing charge chi phí sản xuất product sản phẩm production status bản tiến độ sản xuất proven claim khiếu nại có bằng chứng pucker (puckering) nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát pull kéo push đẩy, thúc đẩy put đơm put aside đặt qua một bên quality chất lượng, phẩm chất quilt quilting chần gòn, đường chần quilted lining lót đã chần gòn raglan seam đuường ráp ráp-lăng raglan shoulder part phần vai ráp-lăng raglan sleeves những tay ráp – lăng raw edge lồi đường mép vải may rayon tơ nhân tạo ready made belt dây lưng làm sẳn ready made piping dây viền làm sẳn rebate giảm, bớt, khấu trừ tiền recheck kiểm tra lại reed khuôn khổ, tranh, sậy loại bỏ, phế, từ chối relay ca làm, kíp thợ remake làm lại remove lấy ra, di dời repair sửa chữa, tu sữa, phục hồi residual phần còn lại, còn dư, vôi ra residual debris mảnh vở vụn sót lại resin nhựa, mũ cây reverse sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn reverse stitch lại mũi reversible cloth vải ko có mặt phải, mặt trái reversible zipper dây kéo hai mặt rhombus hình thoi, con thoi rib thun đan có gân, bolen right angle góc vuông right angle to bottom hem vuông góc với lai rivet đinh tán,đinh ri-ve roll cuộn lại root cội rễ roping hem xiết lại, thắt lại row theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) rubber cao su ruffle dây bèo run off stitch at sụp mí ở run out hết hạn, chấm dứt sample(v) (n) đưa mẫu, điển hình schedule lịch trình, giờ giấc scorching cháy sém screen marks dấu hình vuông seam (v) (n) đường may nối seam allowance phần vải chừa đường may seam back đường may thân sau seam front đường may thân trước secure chắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại selbing tra selvage (selvi) mép vải được vắt sổ, biên vải separate horizontally tách ngang separate(v) tách biệt set bố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng set in dựng lên set on đặt trên sew may, khâu sew edge may mép sew in may vào sew on as pattern may như mẫu sewing machine máy may sewing pitch mật độ chỉ shading bóng màu, phai màu shading – within garment khác màu với sản phẩm shading color khác màu shape hình dáng shawl khăn choàng, tả lót trẻ sheet tấm, miếng, tờ,bản shell lớp ngoài, vải chính shell string dây vải chính shell with nap vải chính có sọc tuyết shipment sample mẫu xuất hàng shipping mark nhãn hiệu hàng shirring độ nhún shirt body thân áo short sleeve tay ngắn shoulder vai shoulder lining lót vai shoulder pad đệm vai shoulder yoke cá vai show chỉ ra, phơi bày ra shrink (shrinkage) co rút (độ co rút) side bên hông, bên cạnh side part phần hông side seam đường ráp hông, đường sườn side slit đường xẻ hông single breasted ngực đơn single fly paget đơn size kích cỡ size label nhãn cỡ size spec thông số kỹ thuật sketch bản vẽ, bản phát thảo skew (adj.v.n) lệch không đối, nghiêng cách sợi skip stitch bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ skirt váy slab nổi sợi thắt nút slant độ dốc,làm nghiêng sleeve tay áo sleeve dividing seam đường may rời tay áo sleeve gusset phần nối tay sleeve hem pleat nếp gấp ở lai tay sleeve length dài tay sleeve opening cửa tay sleeve panel ô vải đắp trên tay sleeve seam sườn tay sleeve slit khe hở ở tay,đường xẻ tay sleeve strap dây dai tay sleeve tunnel đường ngầm ở tay sleeve yoke facing de-coup tay trước slider đầu trược của dây kéo slightly creased at bị xoắn nhẹ, slit kẻ, khe hở, đường hở slubs sợi xe smock trang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em snag sạc vải, thủng vải,vết toạc snap (v.n) nút đóng (4 hay 2 phần) soft mềm soft collar cổ mềm soil vết bẩn solid đồng nhất solid colour đồng màu space khoảng cách spare dành cho, dự phòng spare button nút dự phòng spee thông số, kỹ thuật speedup đẩy thúc đẩy spin-spun-spun giăng tơ,đánh thành sợi spool ống chỉ stable ổn định stain làm dơ, vết dơ stand-up collar cổ dựng staple đinh ghim kẹp giấy, sợi start bắt đầu step bước stick dán dính, đâm thoạt sticker băng keo dán, chất dán stiff collar cổ đứng stirriupstitch (v.n).stitching may, khâu, đường diễu stirrup cái gài chân bàn đạp stitch down diễu xuống stitch on diễu trên,1 chút vải stitching may, khâu, đường diễu stitching pattern mầu chỉ diễu stitchup vá lại stock colour màu gốc stomach bụng, dạ dày stopper nút chặn straddle chân strap dây (da) dai, dây đeo qua vai streak (v.n) đường sọc,vệt, tia, thời kỳ stretch giãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra stripe(n) sọc, vằn, loại stubborn cứng đầu style mã hàng substitute (v) (n) thay thế, người hay vật thay thế suit bộ quần áo superintedence sự giám thị, giám sát survey (land) đo đạt swatch mẫu vải sweat-band dải vải thấm nước symmetry hài hoà,đối xứng,quan tâm synthetic silk vải xoa tack dính tạm, đường lược tạm taffeta vải lụa, sợi lụa, tơ lụa taffeta colour màu óng ả như lụa taffeta string dây lụa taffeta tape băng vải lụa taffteta vải lụa, sợi lụa, tơ lụa Tailar’s chalk phấn may take care săn sóc ,theo dõi tap measure thước dây tape dây dệt, băng task công đoạn technic (n) kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật technical.technicality vấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật technician (n) kt gia, nghệ nhân, nhân tài technique (n) kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật teeth-type kiểu có răng cưa template mẫu cứng temporary tạm thời thigh circle vòng đùi thong dây dáy đồ bơi,dáy da thread chỉ may thread direction hướng chỉ thread ends những đầu chỉ thread stand giá mắc chỉ thread tension sức căng của chỉ three piece sleeve tay áo ba mảnh tie cột lại, cột chặt tie front thân trước có dây cột tight chặt to baste may lược toddler bé mới biết đi together với nhau top stitch đường may diễu ngoài top stitched cross đường diễu chéo top stitched triangle diễu tam giác torque xoắn lại transparent trong suốt, rõ ràng trim xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí trim bleeding vật trang điểm loan màu trim broken vật trang trí bị hư trim inoperable vật trang trí không phát huy được trim not as specified vật trang trí không xác định rõ ràng trousers quần try on mặc thử tuck nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong tunnel đường hầm, bao luồn dây turn over trở ngược, lật lại, so đo turn over with facing ngược mặt, đối xứng turned up leg bẻ lơ-vê ống turned up sleeve bẻ lơ-vê tay twist (v.n.a) bị vặn, bị xoắn lại twisted hem lai bị xoắn twisted waistband bo lưng bị vặn two piece collar cổ rời tyvex (tyvek) lót cách lông vịt tyvex 30gr/50gr… loại bao giữ lông vịt để chần tyvex dupon blv chông thấm,chg ánh màu unstitch thoá chỉ unattached thread chỉ không chặt unclean vệ sinh không sạch underlap viền lai áo underlay lớp lót ở dười, nền móng, nền underpacked carton đóng gói lỏng (thùng lỏng) undertake cam kết, nhận trách nhiệm uneven không đều, ko bằng phẳng uneven hem lai không đều uneven stitching đường diễu không đều unitrade giá đơn hàng unraveling tháo gỡ untrimmed thread chỉ không được cắt gọt untrimmed thread ends không gọt cắt những đầu chỉ unven không đều, gồ ghề, gậnh ghềnh upper arm width phần rộng nách trên upper front sleeve phần tay trước trên upper sleeve phần tay trên upper back sleeve phần tay sau trên upward (upwards of) hướng lên, phát triển vecro tape băng dính gỡ ra được velcro tape loại khóa dán (một nhám, một trơn) vent đường xẻ tà, lỗ thoát verticle dọc, thẳng đứng verticle pocket túi dọc vest áo khoát không tay via (pre) theo đường (gì) visible có thể thấy được visylon zipper,opened 5 d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5 void (a) (n) không hiệu lực, chỗ trống void (v) làm mất hiệu lực, thải ra wadding gòn, bông, len, chèn wadding strip nhồi bông waist co, lưng waist band lưng quần, nẹp lưng waist –deep đến thắt lưng waist height to bản lưng waist line đường eo waisted thắt eo, thóp lại ở eo wash giặt wave (v) (n) wavy gợn sống, dập dờn, uốn lượn wavy of doing cách làm wavy stitching đường diễu gợn sóng way of doing cách làm Weave-wove-woven dệt đan, thêu Weit cơi túi wide (a), width (n) rộng lốn, độ rộng, bế ngang with ở, ở nơi, bằng, với without sleeve không có tay work sheet bản tác nghiệp workmanship tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo wrinkle nấp nhăn,nếp gấp wrist cườm ngực yarn sợi, chỉ sợi yarn contamination làm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ yellowing of white fabric vải trắng ố vàng yoke cái ách, cầu vai, đô áo yoke back đô sau yoke dividing seam đường ráp đô rời yoke front đô trước yoke slit khe đô, đường xẻ đô zig-zag sewing machine máy may zig-zag zipper dây kéo zipper attachment point điểm tra dây kéo zipper slice phần dây đầu kéo zipper tape phần vải nền của dây kéo Xem Thêm 120 từ vựng về địa điểm phổ biến nhất - Hack Não Từ VựngSource: http://wp.ftn61.com Category: Hỏi Đáp Related postsTRỊNH XUÂN GIỚI LÀ AIĂn hướng dương có béo không? Cách giảm cân với hướng dươngBỏ túi ngay từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh đầy thú vị – Step Up English
Để lại một bình luận