Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ vast tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vast (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vastBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: vast tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
vast tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vast trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vast tiếng Anh nghĩa là gì.
vast /vɑ:st/
* tính từ
– rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông
=a vast mountain+ quả núi lớn
=a vast sum+ số tiền lớn
=vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng* danh từ
– (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
=the vast of ocean+ đại dương rộng bao la
=the vast of heaven+ bầu trời rộng bao lavast
– rộng, to, lớn
Thuật ngữ liên quan tới vast
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vast trong tiếng Anh
vast có nghĩa là: vast /vɑ:st/* tính từ- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông=a vast mountain+ quả núi lớn=a vast sum+ số tiền lớn=vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng* danh từ- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la=the vast of ocean+ đại dương rộng bao la=the vast of heaven+ bầu trời rộng bao lavast- rộng, to, lớn
Đây là cách dùng vast tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vast tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
vast /vɑ:st/* tính từ- rộng lớn tiếng Anh là gì?
mênh mông tiếng Anh là gì?
bao la tiếng Anh là gì?
to lớn ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông=a vast mountain+ quả núi lớn=a vast sum+ số tiền lớn=vast reading+ sự hiểu biết rộng tiếng Anh là gì?
sự đọc rộng* danh từ- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(văn học) khoảng rộng bao la=the vast of ocean+ đại dương rộng bao la=the vast of heaven+ bầu trời rộng bao lavast- rộng tiếng Anh là gì?
to tiếng Anh là gì?
lớn
Để lại một bình luận