Dây thừng và ròng rọc đều có thể mua được ở bất cứ đâu.
Ropes and pulleys can be bought anywhere.
OpenSubtitles2018. v3
Đội kéo ròng rọc sẵn sàng.
First aid and CPR procedures are ready.
OpenSubtitles2018. v3
Ròng rọc nhỏ và 2 nam châm mạnh.
Small pulley and two strong magnets.
ted2019
WK: Em dùng một cái khung xe đạp, một cái ròng rọc, ống nước nhựa, rồi kéo —
WK: I use a bicycle frame, and a pulley, and plastic pipe, what then pulls —
ted2019
Rồi. mang mỏ hàn và giúp tôi với cánh tay ròng rọc.
Bring the torch over and help me with the pulley arm.
OpenSubtitles2018. v3
Đây là một ròng rọc lớn làm bởi miếng đệm cao su giữa 2 CD cũ.
This is a large pulley made by sandwiching rubber between two old CDs.
QED
Cơ chế hoạt động mô hình này có 9 động cơ và khoảng 3000 ròng rọc.
The mechanism that drives it has nine motors and about 3,000 pulleys.
ted2019
Em dùng một cái khung xe đạp, một cái ròng rọc, ống nước nhựa, rồi kéo
I use a bicycle frame, and a pulley, and plastic pipe, what then pulls
QED
Dây thừng trên cái ròng rọc này được nhúng vô acid.
The cord on this pulley is soaked with acid.
OpenSubtitles2018. v3
Máy đo khí tượng, địa trắc học bơm hơi, ròng rọc, máy hơi nước…
Armillary sphere, terrestrial globe air pump, pulley system, steam engine…
OpenSubtitles2018. v3
Ròng rọc này đã đủ dày để cho phép chúng tôi sử dụng tiêu chuẩn mềm hàm
This pulley has sufficient wall thickness to allow us to use standard soft jaws
QED
Chú cười, sờ vào sợi dây, nắm lấy và giật cho lăn bánh xe ròng rọc…
He laughed, touched the rope, and set the pulley to working.
Literature
Tôi cần 4 người khởi động ròng rọc trên bánh lái dự phòng.
I need four men working the pulleys… on the emergency tiller.
OpenSubtitles2018. v3
3 hay 4 cái ròng rọc, giá treo súng cabin, băng đeo, khoan điện… và một cái móc an toàn.
Uh, three or four pulleys… a rack of carabiners, a sling… power drill… and bolt kit.
OpenSubtitles2018. v3
Thấy cái ròng rọc kia không?
See that pulley there?
OpenSubtitles2018. v3
Mọi ngôi sao sẽ là những cái giếng với một cái bánh xe ròng rọc hoen rỉ.
All the stars will be wells with a rusty pulley.
Literature
Chú cười, sờ vào sợi dây, nắm lấy và giật cho lăn bánh xe ròng rọc…
He laughed, touched the rope, and made the pulley move.
Literature
Một sợi dây được truyền qua nhiều ròng rọc để đẩy xe.
A cord passed over multiple pulleys to propel the car.
WikiMatrix
Hèn chi tôi không tìm thấy cái ròng rọc nào trên thuyền.
No wonder there isn’t a single pulley on the ship!
OpenSubtitles2018. v3
Đến ngày thứ ba, họ ném bộ ròng rọc xuống biển, có lẽ để giữ cho tàu nổi.—Công 27:14-19.
On the third day, they heaved the tackling overboard, probably to recover buoyancy. —Acts 27:14-19.
jw2019
Chúng tôi gắn ròng rọc vào giàn giáo bằng gỗ để tự kéo lên xuống tòa nhà tám tầng.
We rigged up our wooden scaffolding and with a block and tackle, pulled ourselves up and down the eight-story building.
jw2019
Khi người giúp việc gọi medlars khi họ cười một mình. — Romeo, đêm tốt. –, tôi sẽ ngủ ròng rọc của tôi;
As maids call medlars when they laugh alone. — Romeo, good night. — I’ll to my truckle – bed ;
QED
Chúng có thể kết hợp với các ròng rọc lý tưởng cho phép các dây lý tưởng chuyển đổi hướng lực tác dụng.
They can be combined with ideal pulleys, which allow ideal strings to switch physical direction.
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận