Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ confidences tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
confidences (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ confidencesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: confidences tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
confidences tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confidences trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confidences tiếng Anh nghĩa là gì.
confidence /’kɔnfidəns/
* danh từ
– sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
=told in confidence+ nói riêng
– chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật
=to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau
=to take somebody into one’s confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai
– sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
=to have confidence in somebody+ tin ở ai
=to gain somebody’s confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm
=to give one’s confidence to somebody+ tin cậy ai
=to misplace one’s confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin
=to worm oneself into somebody’s confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai
– sự tin chắc, sự quả quyết
=to speak with confidence+ nói quả quyết
– sự liều, sự liều lĩnh
=he speaks with too much confidence+ nó nói liều
!to strick confidence
– hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)
!man of confidence
– người tâm phúcconfidence
– sự tin cậy, lòng tin tưởng
Thuật ngữ liên quan tới confidences
Tóm lại nội dung ý nghĩa của confidences trong tiếng Anh
confidences có nghĩa là: confidence /’kɔnfidəns/* danh từ- sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự=told in confidence+ nói riêng- chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật=to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau=to take somebody into one’s confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai- sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng=to have confidence in somebody+ tin ở ai=to gain somebody’s confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm=to give one’s confidence to somebody+ tin cậy ai=to misplace one’s confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin=to worm oneself into somebody’s confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai- sự tin chắc, sự quả quyết=to speak with confidence+ nói quả quyết- sự liều, sự liều lĩnh=he speaks with too much confidence+ nó nói liều!to strick confidence- hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)!man of confidence- người tâm phúcconfidence- sự tin cậy, lòng tin tưởng
Đây là cách dùng confidences tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confidences tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
confidence /’kɔnfidəns/* danh từ- sự nói riêng tiếng Anh là gì?
sự giãi bày tâm sự=told in confidence+ nói riêng- chuyện riêng tiếng Anh là gì?
chuyện tâm sự tiếng Anh là gì?
chuyện kín tiếng Anh là gì?
chuyên bí mật=to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau tiếng Anh là gì?
trao đổi chuyện riêng với nhau=to take somebody into one’s confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai- sự tin tiếng Anh là gì?
sự tin cậy tiếng Anh là gì?
sự tin tưởng=to have confidence in somebody+ tin ở ai=to gain somebody’s confidence+ được ai tin cậy tiếng Anh là gì?
được ai tín nhiệm=to give one’s confidence to somebody+ tin cậy ai=to misplace one’s confidence+ tin cậy người không tốt tiếng Anh là gì?
tin người không đáng tin=to worm oneself into somebody’s confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai- sự tin chắc tiếng Anh là gì?
sự quả quyết=to speak with confidence+ nói quả quyết- sự liều tiếng Anh là gì?
sự liều lĩnh=he speaks with too much confidence+ nó nói liều!to strick confidence- hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)!man of confidence- người tâm phúcconfidence- sự tin cậy tiếng Anh là gì?
lòng tin tưởng
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận