Anh sống ở tầng trên.
You live upstairs.
OpenSubtitles2018. v3
Bố quay vào nói: – Đóng ngay các cửa sổ tầng trên lại.
“He came in and said, “”Better shut the upstairs windows.”
Literature
Tầng trệt chỉ là một căn phòng, nhưng những tầng trên thì có nhiều phòng hơn.
The main floor is a single room, but there are additional rooms on the upper floors.
WikiMatrix
Tầng trên, Anh bạn nhỏ của tôi.
It’s upstairs, my little friend.
OpenSubtitles2018. v3
rạp hát và các tầng trên.
Chandler, Vargas, theater and above.
OpenSubtitles2018. v3
Tầng trên, cửa mở, vâng.
Upstairs, open door, yes.
OpenSubtitles2018. v3
Này, ta hãy lên tầng trên và làm gì đó đii?
Hey, how about we go upstairs and do something nasty?
OpenSubtitles2018. v3
Người phụ nữ tầng trên rất tốt.
The woman upstairs is nice.
OpenSubtitles2018. v3
Anh có thể dắt con bé lên tầng trên
You can let the girl get on top
OpenSubtitles2018. v3
Đi lên tầng trên nhỏ ngồi một thời điểm.
Go upstairs small sit a moment.
QED
Ông đã yêu cầu tôi xây nhà ở ba tầng trên sân bóng chày.
He asked me to build three-story housing on baseball [fields].
ted2019
Tòa nhà là một cấu trúc tầng 5 khung thép, và tầng trên cùng là sàn quan sát.
The building is a steel-frame five-storied structure, and the top floor is an observation deck.
WikiMatrix
Đó là, uh Lên tầng trên nào.
That’s uh let’s go upstairs.
OpenSubtitles2018. v3
Đi lên tầng trên!
Go upstairs!
QED
Nó cũng có knifeboard ngồi trên tầng trên cùng vì lý do này.
It also has knifeboard seating on the top deck for this reason.
WikiMatrix
3 bảo vệ ở tầng trên
Three security on the upper floor.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghĩ nó có thể tương đương với tốc độ Mach 7, tốc độ phóng tầng trên.
I think this might have been at sort of Mach 7 or so, delivery of the upper stage.
ted2019
Tầng trên dành cho người tâm thần.
Upstairs is for the disturbed.
OpenSubtitles2018. v3
Cái người sống ở tầng trên?
The man who lives upstairs?
OpenSubtitles2018. v3
Một phòng tắm khác ở tầng trên.
Then, another bathroom upstairs.
QED
Tao nói mấy con chó vẫn còn ở tầng trên chúng đánh lừa ta đi xuống dưới này.
I’m just saying maybe the puppies are still upstairs, and they just tricked us into coming down here.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có một thang máy để lên chín tầng trên cùng (93-101).
There is only one service elevator that facilitates access to the top nine floors (93-101).
WikiMatrix
Tầng trên, nhãn mới.
Floor above, new label.
OpenSubtitles2018. v3
Hàng xóm tầng trên.
Him upstairs.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 2007, một trong những tầng trên đã được sử dụng trong loạt phim truyền hình Party Animals .
In 2007, one of the upper floors was used in the drama series Party Animals.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
WikiMatrix
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận