Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ rocketed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rocketed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rocketedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: rocketed tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
rocketed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rocketed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rocketed tiếng Anh nghĩa là gì.
rocket /’rɔkit/
* danh từ
– (thực vật học) cải lông* danh từ
– pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
– tên lửa, rôcket
– (từ lóng) lời quở trách
– (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
=rocket range+ bệ phóng tên lửa
=rocket site+ vị trí phóng tên lửa
=rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka
=rocket airplane+ máy bay phản lực* động từ
– bắn tên lửa, bắn rôcket
– bay vụt lên (gà lôi đỏ…)
– lao lên như tên bắn (ngựa…)
– lên vùn vụt (giá cả)
Thuật ngữ liên quan tới rocketed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rocketed trong tiếng Anh
rocketed có nghĩa là: rocket /’rɔkit/* danh từ- (thực vật học) cải lông* danh từ- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên- tên lửa, rôcket- (từ lóng) lời quở trách- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực=rocket range+ bệ phóng tên lửa=rocket site+ vị trí phóng tên lửa=rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka=rocket airplane+ máy bay phản lực* động từ- bắn tên lửa, bắn rôcket- bay vụt lên (gà lôi đỏ…)- lao lên như tên bắn (ngựa…)- lên vùn vụt (giá cả)
Đây là cách dùng rocketed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rocketed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
rocket /’rɔkit/* danh từ- (thực vật học) cải lông* danh từ- pháo hoa tiếng Anh là gì?
pháo sáng tiếng Anh là gì?
pháo thăng thiên- tên lửa tiếng Anh là gì?
rôcket- (từ lóng) lời quở trách- (định ngữ) (thuộc) tên lửa tiếng Anh là gì?
phản lực=rocket range+ bệ phóng tên lửa=rocket site+ vị trí phóng tên lửa=rocket gun tiếng Anh là gì?
rocket launcher+ súng phóng tên lửa tiếng Anh là gì?
bazôka=rocket airplane+ máy bay phản lực* động từ- bắn tên lửa tiếng Anh là gì?
bắn rôcket- bay vụt lên (gà lôi đỏ…)- lao lên như tên bắn (ngựa…)- lên vùn vụt (giá cả)
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận