Tên tiếng Nhật thường được viết dưới dạng chữ Kanji cô đọng, hàm súc và mang nhiều ý nghĩa. Nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản và muốn tự đặt một cái tên mang đậm phong cách của xứ sở mặt trời mọc, hãy tham khảo thử danh sách những tên tiếng Nhật hay cho nữ mà BlogAnChoi đã sưu tầm dưới đây nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết
- Tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN
- 1. Haruhi (はるひ)
- 2. Haruka (はるか)
- 3. Harume (はるめ)
- 4. Haruna (はるな)
- 5. Kanon (かのん)
- 6. Koharu (こはる)
- 7. Midori (みどり)
- 8. Mika (みか)
- 9. Misaki (みさき)
- 10. Momoha (ももは)
- 11. Momoko (ももこ)
- 12. Rika (りか)
- 13. Sakura (さくら)
- 14. Satsuki
- 15. Wakaba (わかば)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ
- 1. Akika (あきか)
- 2. Ayaka (あやか)
- 3. Chika (ちか)
- 4. Fuuka (ふうか)
- 5. Hikari (ひかり)
- 6. Hiroe (ひろえ)
- 7. Hiroka (ひろか)
- 8. Hiroko (ひろこ)
- 9. Hiromi (ひろみ)
- 10. Hiyori (ひより)
- 11. Ichika (いちか)
- 12. Karen (かれん)
- 13. Natsuki (なつき)
- 14. Natsune (なつね)
- 15. Youka (ようか)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa THU
- 1. Aika (あいか)
- 2. Akie (あきえ)
- 3. Akiha (あきは)
- 4. Akiko (あきこ)
- 5. Akimi (あきみ)
- 6. Akiri (あきり)
- 7. Kako (かこ)
- 8. Karin (かりん)
- 9. Miaki (みあき)
- 10. Mizuki (みづき)
- 11. Momiji (もみじ)
- 12. Rika (りか)
- 13. Satsuki (さつき)
- 14. Suzuka (すずか)
- 15. Yuzuki (ゆづき)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG
- 1. Fuyuka (ふゆか)
- 2. Fuyuki (ふゆき)
- 3. Fuyumi (ふゆみ)
- 4. Fuyutsuki (ふゆつき)
- 5. Hyouka (ひょうか)
- 6. Kazumi (かずみ)
- 7. Miyu (みゆ)
- 8. Reika (れいか)
- 9. Shirayuki (しらゆき)
- 10. Touka (とうか)
- 11. Yuka (ゆか)
- 12. Yuki (ゆき)
- 13. Yukiko (ゆきこ)
- 14. Yuma (ゆま)
- 15. Yumi (ゆみ)
- Tên tiếng Nhật hay cho nữ dựa trên màu sắc
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu TRẮNG
- 1. Ginga (ぎんが)
- 2. Hakuei (はくえい)
- 3. Hakura (はくら)
- 4. Kanase (かなせ)
- 5. Kiyoka (きよか)
- 6. Mashiro (ましろ)
- 7. Mishiro (みしろ)
- 8. Mouri (もうり)
- 9. Shiraume (しらうめ )
- 10. Shiroha (しろは)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu ĐỎ
- 1. Akai (あかい)
- 2. Akari (あかり)
- 3. Akisa (あきさ)
- 4. Eikou (えいこう)
- 5. Kurumi (くるみ)
- 6. Miku (みく)
- 7. Nichika (にちか)
- 8. Niki (にき)
- 9. Shuka (しゅか)
- 10. Yura (有赤)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu VÀNG
- 1. Asagi (あさぎ)
- 2. Kanae (かなえ)
- 3. Kanaito (かないと)
- 4. Kaneko (かねこ)
- 5. Kihime (きひめ)
- 6. Kiho (きほ)
- 7. Kisa (きさ)
- 8. Kiyomi (きよみ)
- 9. Maki (まき)
- 10. Ouka (おうか)
- Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu XANH
- 1. Aika (あいか)
- 2. Aki (あき)
- 3. Ami (あみ)
- 4. Aomi (あおみ)
- 5. Aori (あおり)
- 6. Hekiru (へきる)
- 7. Kiyora (きよら)
- 8. Mio (みお)
- 9. Sara (さら)
- 10. Seiran (せいらん)
- Tên tiếng Nhật hay cho nữ lấy cảm hứng từ tên các loài hoa
- 1. Himawari (ひまわり)
- 2. Houka (ほうか)
- 3. Kikyou (ききょう)
- 4. Kyouka (きょうか)
- 5. Mia (みあ)
- 6. Miran (みらん)
- 7. Misaki (みさき)
- 8. Rinka (りんか)
- 9. Saki (さき)
- 10. Sayuri (さゆり)
- 11. Shika(しか)
- 12. Sumire (すみれ)
- 13. Tsubaki (つばき)
- 14. Tsukimi (つきみ)
- 15. Yuri (ゆり)
- Một số tên tiếng Nhật hay khác dành cho nữ
- 1. Amika (あみか)
- 2. Asahi (あさひ)
- 3. Hazuki (はづき)
- 4. Ichika (いちか)
- 5. Misumi (みすみ)
- 6. Reika (れいか)
- 7. Ruka (瑠花)
- 8. Sena (せな)
- 9. Yura (ゆら)
- 10. Yuuhi (ゆうひ)
Tên tiếng Nhật hay cho nữ liên quan đến bốn mùa trong năm
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN
1. Haruhi (はるひ)
Kanji: 春陽 (Xuân Dương)
Ý nghĩa: Haruhi có nghĩa là mặt trời mùa xuân. (Chữ Dương 陽 trong “thái dương” có nghĩa là mặt trời.)
2. Haruka (はるか)
Kanji: 春香 (Xuân Hương)
Ý nghĩa: Haruka có nghĩa là hương thơm mùa xuân.
3. Harume (はるめ)
Kanji: 春芽 (Xuân Nha)
Ý nghĩa: 芽 là mầm non, chồi non. Harume dịch là mầm non mùa xuân.
4. Haruna (はるな)
Kanji: 陽菜 (Dương Thái)
Ý nghĩa: Haruna gợi lên hình ảnh những khóm hoa cải vàng tươi, đầy sức sống dưới ánh nắng mặt trời.
5. Kanon (かのん)
Kanji: 花音 (Hoa Âm)
Ý nghĩa: Kanon có nghĩa là thanh âm của hoa, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.
6. Koharu (こはる)
Kanji: 小春 (Tiểu Xuân)
Ý nghĩa: Koharu là mùa xuân bé nhỏ.
7. Midori (みどり)
Kanji: 緑 (Lục)
Ý nghĩa: Midori có nghĩa là màu xanh lục. Mùa xuân là thời điểm cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc sau khi trải qua mùa đông lạnh giá nên sắc xanh lục cũng được xem là màu sắc đặc trưng cho mùa xuân.
8. Mika (みか)
Kanji: 美芽 (Mỹ Nha)
Ý nghĩa: Mika có nghĩa là chồi non xinh đẹp.
9. Misaki (みさき)
Kanji: 美咲 (Mỹ Tiếu)
Ý nghĩa: 美 có nghĩa là đẹp, còn 咲 có nghĩa là nở hoa. Misaki tượng trưng cho một bông hoa đang trong thời kỳ đẹp nhất, rực rỡ, xinh đẹp khiến ai ai cũng phải ngước nhìn.
10. Momoha (ももは)
Kanji: 百春 (Bách Xuân)
Ý nghĩa: Momoha có cách đọc khá lạ mặc dù nó chỉ kết hợp hai Kanji quen thuộc: 百 là một trăm và 春 là mùa xuân.
11. Momoko (ももこ)
Kanji: 桃子 (Đào Tử)
Ý nghĩa: Momo (桃) là quả đào, Ko (子) là đứa trẻ. Tuy không nổi tiếng và mang tính biểu tượng như cây anh đào nhưng các cây đào lấy quả cũng ra hoa vào mùa xuân, hoa của chúng trông cũng khá đẹp và bắt mắt.
12. Rika (りか)
Kanji: 梨花 (Lê Hoa)
Ý nghĩa: Rika có nghĩa là hoa của cây lê.
13. Sakura (さくら)
Kanji: 桜 (Anh)
Ý nghĩa: Sakura còn được gọi là hoa anh đào, loài hoa tượng trưng cho mùa xuân ở Nhật.
14. Satsuki
Kanji: 皐月 (Cao Nguyệt)
Ý nghĩa: Satsuki là cách đọc tháng 5 theo âm lịch của người Nhật ngày xưa. Tháng 5 được xem là tháng cuối cùng của mùa xuân, tuy lịch dương và lịch âm có chênh lệch nhau nhưng cái tên Satsuki vẫn được rất nhiều người lựa chọn để đặt tên cho các bé gái sinh vào mùa xuân.
15. Wakaba (わかば)
Kanji: 若葉 (Nhược Diệp)
Ý nghĩa: Wakaba là sự kết hợp giữa 若 (trẻ) và 葉 (chiếc lá), có nghĩa là lá non, chồi non.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ
1. Akika (あきか)
Kanji: 明夏 (Minh Hạ)
Ý nghĩa: 明 có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa. Akika có nghĩa là một mùa hạ tươi sáng.
2. Ayaka (あやか)
Kanji: 彩夏 (Thái Hạ)
Ý nghĩa: Chữ 彩 thường xuất hiện trong một số từ như 彩色 (sắc thái), 五彩 (ngũ sắc),… với ý nghĩa là điểm tô, trang điểm. Ayaka gợi lên hình ảnh một mùa hạ rực rỡ, tươi vui, đủ màu sắc.
3. Chika (ちか)
Kanji: 千夏 (Thiên Hạ)
Ý nghĩa: Chika có nghĩa là một nghìn mùa hạ, chữ 千 có nghĩa là một nghìn.
4. Fuuka (ふうか)
Kanji: 風夏 (Phong Hạ)
Ý nghĩa: 風 là cơn gió, Fuuka có nghĩa là một mùa hè mát mẻ, đầy gió.
5. Hikari (ひかり)
Kanji: 陽花里 (Dương Hoa Lý)
Ý nghĩa: Khác với những cái tên thông dụng thường gặp, Hikari được ghép từ tận ba chữ Kanji: 陽 là mặt trời, 花 là hoa và 里 là làng (giống như trong 郷里 là quê hương, cố hương). Hikari có thể hiểu là cánh đồng hoa dưới ánh mặt trời.
6. Hiroe (ひろえ)
Kanji: 洋恵 (Dương Huệ)
Ý nghĩa: 恵 trong 天恵 (lộc trời) có nghĩa là sự ban ơn, ân huệ. Hiroe có nghĩa là sự ban ơn từ biển cả.
7. Hiroka (ひろか)
Kanji: 洋花 (Dương Hoa)
Ý nghĩa: 洋 xuất hiện trong chữ 大洋 (đại dương) có nghĩa là biển. Hiroka có nghĩa là bông hoa của biển.
8. Hiroko (ひろこ)
Kanji: 洋子 (Dương Tử)
Ý nghĩa: 洋 là đại dương, 子 là đứa trẻ. Hiroko có nghĩa là đứa con của biển.
9. Hiromi (ひろみ)
Kanji: 洋美 (Dương Mỹ)
Ý nghĩa: 洋 bắt nguồn từ 大洋 (đại dương), Hiromi có nghĩa là vẻ đẹp của đại dương.
10. Hiyori (ひより)
Kanji: 陽愛 (Dương Ái)
Ý nghĩa: 陽 là mặt trời, 愛 là tình yêu. Hiyori có thể dịch theo kiểu lãng mạn là tình yêu dưới ánh mặt trời.
11. Ichika (いちか)
Kanji: 一夏 (Nhất Hạ)
Ý nghĩa: Ichika có ý nghĩa là “một mùa hạ” hoặc “mùa hạ duy nhất”.
12. Karen (かれん)
Kanji: 夏蓮 (Hạ Liên)
Ý nghĩa: Karen là hoa sen mùa hạ.
13. Natsuki (なつき)
Kanji: 夏希 (Hạ Hi)
Ý nghĩa: Natsuki là ước mơ mùa hạ, chữ 希 thường xuất hiện trong từ “hi vọng” có nghĩa mong muốn, ước mơ.
14. Natsune (なつね)
Kanji: 夏音 (Hạ Âm)
Ý nghĩa: Natsune có nghĩa là âm thanh mùa hạ, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.
15. Youka (ようか)
Kanji: 洋香 (Dương Hương)
Ý nghĩa: 洋 là biển lớn, Youka có nghĩa là hương thơm của biển.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa THU
1. Aika (あいか)
Kanji: 秋風 (Thu Phong)
Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 風 là cơn gió. Vì vậy, Aika có nghĩa là cơn gió mùa thu.
2. Akie (あきえ)
Kanji: 秋江 (Thu Giang)
Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 江 là dòng sông. Akie có nghĩa là con sông mùa thu.
3. Akiha (あきは)
Kanji: 秋葉 (Thu Diệp)
Ý nghĩa: Chữ 葉 có nghĩa là chiếc lá, Akiha là lá mùa thu.
4. Akiko (あきこ)
Kanji: 秋子 (Thu Tử)
Ý nghĩa: Akiko hiểu đơn giản là đứa trẻ mùa thu hay đứa bé sinh vào mùa thu.
5. Akimi (あきみ)
Kanji: 秋季実 (Thu Quý Thực)
Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 季 là mùa (giống như trong 四季 – tứ quý), 実 là trái cây. Do đó, Akimi chính là hoa quả mùa thu.
6. Akiri (あきり)
Kanji: 秋梨 (Thu Lê)
Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 梨 là quả lê. Akiri có nghĩa là quả lê mùa thu.
7. Kako (かこ)
Kanji: 楓子 (Phong Tử)
Ý nghĩa: 楓 là cây phong, Kako có nghĩa là cây phong nhỏ.
8. Karin (かりん)
Kanji: 華梨 (Hoa Lê)
Ý nghĩa: 華 thường xuất hiện trong chữ 栄華 (vinh hoa), 繁華 (phồn hoa), có nghĩa là rực rỡ, hoa lệ. Mùa thu là mùa thu hoạch của các loại hoa quả, bao gồm cả lê. Karin là một cái tên có cách phát âm rất đáng yêu, có nghĩa là quả lê đẹp nhất.
9. Miaki (みあき)
Kanji: 美秋 (Mỹ Thu)
Ý nghĩa: Miaki có nghĩa là một mùa thu đẹp.
10. Mizuki (みづき)
Kanji: 美月 (Mỹ Nguyệt)
Ý nghĩa: Cũng giống như Việt Nam, trung thu cũng là một trong những ngày lễ phổ biến vào mùa thu ở Nhật, đó được xem là thời điểm mà mặt trăng đẹp nhất. Vì vậy, cái tên Mizuki rất hay được lựa chọn để đặt cho các cô gái sinh vào mùa thu bởi nó mang ý nghĩa là “trăng đẹp”.
11. Momiji (もみじ)
Kanji: 紅葉 (Hồng Diệp)
Ý nghĩa: Giống như hoa anh đào của mùa xuân, Momiji được xem là vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu Nhật Bản. Mặc dù được viết dưới dạng Kanji là Hồng Diệp, tức lá đỏ, nhưng trong thực tế, Momiji được dùng chung cho tất cả các hiện tượng lá cây đổi màu vào mùa thu, bất kể là nâu, vàng hay đỏ.
12. Rika (りか)
Kanji: 梨楓 (Lê Phong)
Ý nghĩa: Rika được ghép từ tên của hai loài cây là cây lê và cây phong. Sở dĩ đây được xem là cái tên tượng trưng cho mùa thu vì vào thu là thời điểm hoa lê kết quả và lá phong chuyển sắc.
13. Satsuki (さつき)
Kanji: 楓月 (Phong Nguyệt)
Ý nghĩa: Satsuki có nghĩa là cây phong và mặt trăng, hai sự vật tượng trưng cho mùa thu ở Nhật.
14. Suzuka (すずか)
Kanji: 涼香 (Lương Hương)
Ý nghĩa: Suzuka là tên gọi chứa đựng những nét đặc trưng không khí mùa thu, mát mẻ dễ chịu và ngập tràn hương thơm. 涼 có nghĩa là mát mẻ, còn 香 có nghĩa là hương thơm.
15. Yuzuki (ゆづき)
Kanji: 優月 (Ưu Nguyệt)
Ý nghĩa: 優 thường xuất hiện trong các từ như 優先 (ưu tiên), 優勢 (ưu thế), có nghĩa là ưu việt, trên hết. Do đó, Yuzuki có nghĩa là mặt trăng hoàn mỹ, mặt trăng đẹp nhất.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG
1. Fuyuka (ふゆか)
Kanji: 冬華 (Đông Hoa)
Ý nghĩa: Chữ 華 thường sử dụng trong các từ 繁華 (phồn hoa), 栄華 (vinh hoa), có nghĩa là lộng lẫy, hoa lệ. Fuyuka có nghĩa là vẻ đẹp rực rỡ của mùa đông.
2. Fuyuki (ふゆき)
Kanji: 冬喜 (Đông Hỉ)
Ý nghĩa: 喜 có nghĩa là vui mừng, phấn khởi. Fuyuki có nghĩa là niềm vui mùa đông.
3. Fuyumi (ふゆみ)
Kanji: 冬美 (Đông Mỹ)
Ý nghĩa: 美 là đẹp, Fuyumi là vẻ đẹp của mùa đông.
4. Fuyutsuki (ふゆつき)
Kanji: 冬月 (Đông Nguyệt)
Ý nghĩa: Fuyutsuki có nghĩa là mặt trăng mùa đông.
5. Hyouka (ひょうか)
Kanji: 氷花 (Băng Hoa)
Ý nghĩa: 氷 có nghĩa là đóng băng, băng đá. Hyouka có nghĩa là đóa hoa làm từ băng hoặc đóa hoa trong băng tuyết.
6. Kazumi (かずみ)
Kanji: 冬珠 (Đông Châu)
Ý nghĩa: Tên gọi này sử dụng một cách đọc rất ít gặp của chữ 冬 là kazu (かず). 珠 có nghĩa là ngọc trai, Kazumi dịch là viên ngọc mùa đông.
7. Miyu (みゆ)
Kanji: 海雪 (Hải Tuyết)
Ý nghĩa: 海 là biển, 雪 là tuyết. Miyu có nghĩa là tuyết rơi trên biển.
8. Reika (れいか)
Kanji: 冷香(Lãnh Hương)
Ý nghĩa: 冷 là lạnh lẽo, 香 là mùi hương. Reika có nghĩa là hương thơm lạnh giá.
9. Shirayuki (しらゆき)
Kanji: 白雪 (Bạch Tuyết)
Ý nghĩa: Shirayuki có nghĩa là tuyết trắng. Nàng Bạch Tuyết trong tiếng Nhật gọi là Shirayuki Hime (白雪姫).
10. Touka (とうか)
Kanji: 冬歌 (Đông Ca)
Ý nghĩa: 歌 có nghĩa là bài ca, ca hát. Do đó, Touka được dịch nghĩa là khúc ca mùa đông.
11. Yuka (ゆか)
Kanji: 雪香 (Tuyết Hương)
Ý nghĩa: 雪 là tuyết, 香 là hương thơm. Yuka có nghĩa là mùi hương của tuyết.
12. Yuki (ゆき)
Kanji: 雪 (Tuyết)
Ý nghĩa: Yuki trong tiếng Nhật có nghĩa là tuyết.
13. Yukiko (ゆきこ)
Kanji: 雪子 (Tuyết Tử)
Ý nghĩa: 雪 là tuyết, 子 là đứa trẻ. Yukiko dịch nôm na là đứa bé tuyết.
14. Yuma (ゆま)
Kanji : 雪舞 ( Tuyết Vũ )Ý nghĩa : 舞 có nghĩa là nhảy múa, khiêu vũ. Yuma có nghĩa là vũ điệu của tuyết .
15. Yumi (ゆみ)
Kanji: 雪見 (Tuyết Kiến)
Ý nghĩa: 見 trong tiếng Nhật dưới dạng động từ có nghĩa là nhìn thấy, nhìn xem. Do đó, Yumi ở đây có thể dịch là “trông thấy tuyết” hoặc “ngắm tuyết” đều được.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ dựa trên màu sắc
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu TRẮNG
1. Ginga (ぎんが)
Kanji: 銀河 (Ngân Hà)
Ý nghĩa: 銀 là màu bạc, 河 là con sông. Ginga dịch là con sông màu bạc, cũng chính là dải ngân hà được tạo thành từ các vì sao.
2. Hakuei (はくえい)
Kanji: 白瑛 (Bạch Anh)
Ý nghĩa: 瑛 là ánh sáng của ngọc. Hakuei có nghĩa là ánh sáng màu trắng lung linh của viên ngọc.
3. Hakura (はくら)
Kanji: 白咲 (Bạch Tiếu)
Ý nghĩa: 咲 là sự ra hoa, Hakura có nghĩa là bông hoa màu trắng nở rộ.
4. Kanase (かなせ)
Kanji: 銀星 (Ngân Tinh)
Ý nghĩa: 銀 là màu bạc, 星 là ngôi sao. Kanase có nghĩa là ngôi sao bạc.
5. Kiyoka (きよか)
Kanji: 白花 (Bạch Hoa)
Ý nghĩa: 花 là bông hoa, Kiyoka có nghĩa là bông hoa màu trắng.
6. Mashiro (ましろ)
Kanji: 真白 (Chân Bạch)
Ý nghĩa: 真 là chân thực, chân chính. Mashiro có nghĩa là màu trắng thuần khiết, màu trắng đích thực.
7. Mishiro (みしろ)
Kanji: 深白 (Thâm Bạch)
Ý nghĩa: 深 có nghĩa là bề sâu, chiều sâu. Mishiro là màu trắng sâu thẳm.
8. Mouri (もうり)
Kanji: 白莉 (Bạch Lị)
Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ “mạt lị” – 茉莉 (hoa nhài). Mouri ở đây có nghĩa là hoa nhài trắng.
9. Shiraume (しらうめ )
Kanji: 白梅 (Bạch Mai)
Ý nghĩa: 梅 là cây mơ, Shiraume có nghĩa là hoa mơ màu trắng.
10. Shiroha (しろは)
Kanji: 白羽 (Bạch Vũ)
Ý nghĩa: 羽 là lông vũ, Shiroha là lông vũ trắng.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu ĐỎ
1. Akai (あかい)
Kanji: 赤衣 (Xích Y)
Ý nghĩa: 衣 là y phục, quần áo. Akai có nghĩa là y phục đỏ.
2. Akari (あかり)
Kanji: 赤莉 (Xích Lị)
Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ 茉莉 (hoa nhài). Akari có nghĩa là hoa nhài đỏ.
3. Akisa (あきさ)
Kanji: 紅紗 (Hồng Sa)
Ý nghĩa: 紅 trong 紅葉 (hồng trà) có nghĩa là màu đỏ nhạt, màu hồng. 紗 là vải lụa mỏng, vải voan. Akisa có nghĩa là tấm lụa màu hồng.
4. Eikou (えいこう)
Kanji: 永紅 (Vĩnh Hồng)
Ý nghĩa: 永 bắt nguồn từ 永遠 (vĩnh viễn), có nghĩa là lâu dài, mãi mãi. Eikou hiểu là sắc hồng vĩnh cửu.
5. Kurumi (くるみ)
Kanji: 紅桃 (Hồng Đào)
Ý nghĩa: 桃 là quả đào, Kurumi là quả đào màu hồng, xinh xắn, đáng yêu.
6. Miku (みく)
Kanji: 美紅 (Mỹ Hồng)
Ý nghĩa: 紅 trong 紅葉 (hồng trà) có nghĩa là đỏ nhạt. Miku có nghĩa là một màu đỏ nhạt đẹp mắt.
7. Nichika (にちか)
Kanji: 丹和 (Đan Hòa)
Ý nghĩa: 丹 bắt nguồn từ 丹色 (đan sắc, màu đỏ thẫm). 和 bắt nguồn từ 和音 (hòa âm), 柔和 (nhu hòa), có nghĩa là sự trộn lẫn, pha trộn. Nichika nghĩa là có sự pha lẫn màu đỏ thẫm.
8. Niki (にき)
Kanji: 丹希 (Đan Hi)
Ý nghĩa: 丹 bắt nguồn từ 丹色 (đỏ thẫm), 希 bắt nguồn từ 希望 (hi vọng). Niki nghĩa là niềm hi vọng mang sắc đỏ.
9. Shuka (しゅか)
Kanji: 朱花 (Chu Hoa)
Ý nghĩa: 朱 trong tiếng nhật có nghĩa là màu đỏ tươi, giống như 朱印 (dấu đỏ), 朱点 (chấm đỏ). Shuka có nghĩa là bông hoa màu đỏ.
10. Yura (有赤)
Kanji: 有赤 (Hữu Xích)
Ý nghĩa: 有 có nghĩa là tồn tại, hiện hữu. Yura nghĩa là có màu đỏ.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu VÀNG
1. Asagi (あさぎ)
Kanji: 浅黄 (Thiển Hoàng)
Ý nghĩa: 浅 có nghĩa là nông cạn, không sâu. Asagi là màu vàng nhạt.
2. Kanae (かなえ)
Kanji: 金枝 (Kim Chi)
Ý nghĩa: 金 là màu vàng kim, 枝 là cành cây. Kanae dịch theo nghĩa đen là nhánh cây bằng vàng. Ngoài ra, 金枝 còn xuất hiện trong câu thành ngữ 金枝玉葉 (kim chi ngọc diệp), có nghĩa là cành vàng lá ngọc, ý chỉ những tiểu thư có xuất thân quyền quý.
3. Kanaito (かないと)
Kanji: 金糸 (Kim Mịch)
Ý nghĩa: 金 là màu vàng kim, 糸 là sợi chỉ. Kanaito có nghĩa là sợi chỉ vàng.
4. Kaneko (かねこ)
Kanji: 金子 (Kim Tử)
Ý nghĩa: 金 là vàng, 子 là đứa trẻ. Kaneko được hiểu là đứa trẻ quý như vàng.
5. Kihime (きひめ)
Kanji: 黄姫 (Hoàng Cơ)
Ý nghĩa: 姫 trong tiếng Nhật có nghĩa là công chúa. Kihime là nàng công chúa màu vàng (hay nàng công chúa trong trang phục màu vàng).
6. Kiho (きほ)
Kanji: 黄帆 (Hoàng Phàm)
Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 帆 là cánh buồm. Kiho là cánh buồm màu vàng.
7. Kisa (きさ)
Kanji: 黄砂 (Hoàng Sa)
Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 砂 là bãi cát. Kisa có nghĩa là cát vàng.
8. Kiyomi (きよみ)
Kanji: 黄葉美 (Hoàng Diệp Mỹ)
Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 葉 là chiếc lá, còn 美 là xinh đẹp. Kiyomi có nghĩa là vẻ đẹp của lá vàng.
9. Maki (まき)
Kanji: 真黄 (Chân Hoàng)
Ý nghĩa: 真 có nghĩa là chân chính, chân thực. Maki có nghĩa là màu vàng thuần túy, màu vàng thực sự.
10. Ouka (おうか)
Kanji: 黄佳 (Hoàng Giai)
Ý nghĩa: 佳 bắt nguồn từ 佳人 (giai nhân), có nghĩa là xinh đẹp, quý giá. Ouka là vẻ đẹp của màu vàng.
Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu XANH
1. Aika (あいか)
Kanji: 藍花 (Lam Hoa)
Ý nghĩa: 藍 là màu xanh đậm, 花 là bông hoa. Aika có nghĩa là bông hoa màu xanh.
2. Aki (あき)
Kanji: 青月 (Thanh Nguyệt)
Ý nghĩa: Aki có nghĩa là ánh trăng xanh.
3. Ami (あみ)
Kanji: 青緑 (Thanh Lục)
Ý nghĩa: Ami là cái tên chứa đựng cả hai màu xanh, xanh dương và xanh lục.
4. Aomi (あおみ)
Kanji: 青珠 (Thanh Châu)
Ý nghĩa: 珠 có nghĩa là ngọc trai. Aomi là viên ngọc màu xanh.
5. Aori (あおり)
Kanji: 青莉 (Thanh Lị)
Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ 茉莉 (hoa nhài). Aori có nghĩa là bông hoa nhài màu xanh.
6. Hekiru (へきる)
Kanji: 碧流 (Bích Lưu)
Ý nghĩa: 碧 là ngọc bích, 流 là dòng chảy. Hekiru có nghĩa là dòng nước màu ngọc bích.
7. Kiyora (きよら)
Kanji: 青良 (Thanh Lương)
Ý nghĩa: Chữ 良 thường dùng trong các từ như 良医 (lương y), 良友 (bạn tốt) với ý nghĩa là tốt đẹp. Kiyora có nghĩa là màu xanh tốt đẹp.
8. Mio (みお)
Kanji: 美青 (Mỹ Thanh)
Ý nghĩa: Mio có nghĩa là màu xanh tuyệt đẹp.
9. Sara (さら)
Kanji: 紗藍 (Sa Lam)
Ý nghĩa: 紗 là vải lụa, 藍 là màu xanh đậm. Sara có nghĩa là tấm lụa màu xanh.
10. Seiran (せいらん)
Kanji: 青蘭 (Thanh Lan)
Ý nghĩa: 蘭 trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa lan. Seiran là hoa lan màu xanh.
Tên tiếng Nhật hay cho nữ lấy cảm hứng từ tên các loài hoa
1. Himawari (ひまわり)
Kanji: 向日葵 (Hướng Nhật Quỳ)
Ý nghĩa: Himawari trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa hướng dương.
2. Houka (ほうか)
Kanji: 鳳花(Phượng Hoa)
Ý nghĩa: 鳳花 bắt nguồn từ 鳳仙花, có nghĩa là hoa phượng tiên.
3. Kikyou (ききょう)
Kanji: 葵香 (Quỳ Hương)
Ý nghĩa: 葵 có thể hiểu là hoa hướng dương (向日葵) hay hoa thục quỳ (花葵). Kikyou dịch là hương thơm của hoa quỳ.
4. Kyouka (きょうか)
Kanji: 杏佳(Hạnh Giai)
Ý nghĩa: 杏 trong tiếng Nhật có nghĩa là cây hạnh (tuy hơi giống với 梅 (ume) nhưng là một loài cây khác). 杏佳 có nghĩa là vẻ đẹp của hoa hạnh.
5. Mia (みあ)
Kanji: 美杏 (Mỹ Hạnh)
Ý nghĩa: 杏 là cây hạnh. Mia có nghĩa là bông hoa hạnh xinh đẹp.
6. Miran (みらん)
Kanji: 美蘭(Mỹ Lan)
Ý nghĩa: 蘭 là hoa lan, Miran có nghĩa là đóa lan xinh đẹp.
7. Misaki (みさき)
Kanji: 美咲桔 (Mỹ Tiếu Kết)
Ý nghĩa: 美 là vẻ đẹp, 咲 là nở hoa, còn 桔 thì bắt nguồn từ 桔梗, có nghĩa là hoa cát cánh. Misaki có nghĩa là hoa cát cánh đang trong thời kỳ khoe sắc tuyệt đẹp.
8. Rinka (りんか)
Kanji: 鈴蘭 (Linh Lan)
Ý nghĩa: 鈴蘭 ngoài Rinka còn có cách đọc khác là Suzuran, có nghĩa là hoa linh lan hay hoa lan chuông.
9. Saki (さき)
Kanji: 咲葵 (Tiếu Quỳ)
Ý nghĩa: 葵 trong 向日葵 có nghĩa là hoa hướng dương. 咲 có nghĩa là sự ra hoa, nở hoa. Saki là hoa hướng dương đang nở.
10. Sayuri (さゆり)
Kanji: 咲百合(Tiếu Bách Hợp)
Ý nghĩa: 咲 là nở hoa, còn 百合 là hoa bách hợp. Sayuri có nghĩa là bách hợp nở hoa.
11. Shika(しか)
Kanji: 紫花 (Tử Hoa)
Ý nghĩa: 紫 là màu tím, 花 là bông hoa. Dựa trên cách lý giải này thì Shika có thể dịch là bông hoa màu tím. Ngoài cách hiểu trên, 紫花 còn được cho là cách viết rút gọn từ 紫陽花 (Tử Dương Hoa), cũng chính là tên gọi của hoa cẩm tú cầu.
12. Sumire (すみれ)
Kanji: 菫 (Cận)
Ý nghĩa: Sumire có nghĩa là hoa bướm hay hoa pansy (viola).
13. Tsubaki (つばき)
Kanji: 椿 (Xuân)
Ý nghĩa: Tsubaki trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa trà.
14. Tsukimi (つきみ)
Kanji: 月美 (Nguyệt Mỹ)
Ý nghĩa: 月美 là cách viết rút gọn của 月下美人 (người đẹp dưới trăng), cũng chính là tên gọi của hoa quỳnh trong tiếng Nhật.
15. Yuri (ゆり)
Kanji: 百合 (Bách Hợp)
Ý nghĩa: Yuri có nghĩa là hoa bách hợp, còn có cách gọi khác là hoa huệ tây hay hoa loa kèn.
Một số tên tiếng Nhật hay khác dành cho nữ
1. Amika (あみか)
Kanji: 雨歌 (Vũ Ca)
Ý nghĩa: 雨 có nghĩa là cơn mưa, còn 歌 có nghĩa là ca hát. Amika có thể dịch là khúc hát của mưa hoặc khúc ca trong mưa.
2. Asahi (あさひ)
Kanji: 朝日 (Triều Nhật)
Ý nghĩa: 朝 là buổi sáng, 日 là mặt trời. Asahi có nghĩa là ánh nắng sớm, tượng trưng cho dáng vẻ vui tươi, yêu đời và tràn đầy sức sống.
3. Hazuki (はづき)
Kanji: 葉月 (Diệp Nguyệt)
Ý nghĩa: Hazuki có nghĩa là chiếc lá và mặt trăng, một cái tên rất đỗi nên thơ và lãng mạn.
4. Ichika (いちか)
Kanji: 一花 (Nhất Hoa)
Ý nghĩa: Ichika có nghĩa là một bông hoa. Tên gọi này vừa có ý so sánh nhan sắc cô gái với vẻ đẹp của hoa, lại vừa mang sắc thái khiêm nhường, không phô trương, khoe mẽ, tựa như một bông hoa nhỏ ẩn mình giữa vườn hoa rộng lớn.
5. Misumi (みすみ)
Kanji: 美純 (Mỹ Thuần)
ý nghĩa: 美純 được ghép từ chữ 美 trong 美容 (vẻ đẹp) và chữ 純 trong 純粋 (thuần túy). Do đó, Misumi có nghĩa là xinh đẹp, thuần khiết.
6. Reika (れいか)
Kanji: 嶺花 (Lĩnh Hoa)
Ý nghĩa: 嶺 là đỉnh núi, 花 là bông hoa. Reika là hoa trên đỉnh núi.
7. Ruka (瑠花)
Kanji: 瑠花 (Lưu Hoa)
Ý nghĩa: 瑠 có nghĩa là ngọc lưu ly, tên tiếng Anh là Lapis Lazuli, một loại đá quý có màu xanh lam. Ruka có nghĩa là ngọc và hoa, vốn là hai hình ảnh tượng trưng cho vẻ đẹp của người con gái. Ngọc thì cao quý, thanh tao, hoa thì hoang dã, phóng khoáng.
8. Sena (せな)
Kanji: 星波 (Tinh Ba)
Ý nghĩa: Sena có nghĩa là ngôi sao và con sóng, một cái tên cực hay dành cho những cô nàng yêu biển.
9. Yura (ゆら)
Kanji: 夢來 (Mộng Lai)
Ý nghĩa: 夢 có nghĩa là ao ước, chiêm bao. 來 thường xuất hiện trong các từ như 來年 (sang năm), 來日 (ngày sau), có nghĩa sẽ đến. Do đó, Yura có thể hiểu là giấc mơ sắp đến.
10. Yuuhi (ゆうひ)
Kanji: 夕陽(Tịch Dương)
Ý nghĩa: Khi dịch riêng từng chữ, 夕 có nghĩa là đêm tối, còn 陽 có nghĩa là mặt trời. Yuuhi ở đây chính là chỉ ánh hoàng hôn.
Bạn đã chọn được tên tiếng Nhật yêu quý cho mình chưa nhỉ ? Hãy san sẻ ngay với BlogAnChoi bằng cách tham gia phản hồi bên dưới bài viết nha .
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về cách đặt tên như:
Hãy ghé thăm BlogAnChoi liên tục để update những thông tin hữu dụng, mê hoặc những bạn nhé !
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Thủ Thuật
Để lại một bình luận