Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ refinement tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
refinement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ refinementBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: refinement tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
refinement tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ refinement trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refinement tiếng Anh nghĩa là gì.
refinement /ri’fainmənt/
* danh từ
– sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)
– sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi
– cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã
=all the refinements of the age+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại
– thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
=refinements of cruelty+ những thủ đoạn tàn ác tinh virefinement
– (đại số) sự làm mịn, cái mịn
– mesh r. sự làm mịn lưới
Thuật ngữ liên quan tới refinement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của refinement trong tiếng Anh
refinement có nghĩa là: refinement /ri’fainmənt/* danh từ- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã=all the refinements of the age+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi=refinements of cruelty+ những thủ đoạn tàn ác tinh virefinement- (đại số) sự làm mịn, cái mịn- mesh r. sự làm mịn lưới
Đây là cách dùng refinement tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refinement tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
refinement /ri’fainmənt/* danh từ- sự lọc tiếng Anh là gì?
sự tinh chế (dầu tiếng Anh là gì?
đường) tiếng Anh là gì?
sự luyện tinh (kim loại)- sự tinh tế tiếng Anh là gì?
sự tế nhị tiếng Anh là gì?
sự tao nhã tiếng Anh là gì?
sự lịch sự tiếng Anh là gì?
sự sành sỏi- cái hay tiếng Anh là gì?
cái đẹp tiếng Anh là gì?
cái tinh tuý tiếng Anh là gì?
cái tao nhã=all the refinements of the age+ tất cả cái tinh tuý (cái hay tiếng Anh là gì?
cái đẹp) của thời đại- thủ đoạn tinh vi tiếng Anh là gì?
phương pháp tinh vi tiếng Anh là gì?
lập luận tế nhị tiếng Anh là gì?
sự phân biệt tinh vi=refinements of cruelty+ những thủ đoạn tàn ác tinh virefinement- (đại số) sự làm mịn tiếng Anh là gì?
cái mịn- mesh r. sự làm mịn lưới
Để lại một bình luận