Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ mathematics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mathematics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mathematicsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: mathematics tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
mathematics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mathematics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mathematics tiếng Anh nghĩa là gì.
mathematics /,mæθi’mætiks/ (maths) /mæθs/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
– môn toán, toán học
=pure mathematics+ toán học thuần tuý
=applied mathematics+ toán học ứng dụngmathematics
– toán học
– abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý
– applied m. toán học ứng dụng
– constructive m. toán học kiến thiết
– elementary m. toán học sơ cấp
– pure m. toán học thuần tuý
Thuật ngữ liên quan tới mathematics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mathematics trong tiếng Anh
mathematics có nghĩa là: mathematics /,mæθi’mætiks/ (maths) /mæθs/* danh từ, số nhiều dùng như số ít- môn toán, toán học=pure mathematics+ toán học thuần tuý=applied mathematics+ toán học ứng dụngmathematics- toán học- abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý- applied m. toán học ứng dụng- constructive m. toán học kiến thiết – elementary m. toán học sơ cấp – pure m. toán học thuần tuý
Đây là cách dùng mathematics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mathematics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
mathematics / tiếng Anh là gì?
mæθi’mætiks/ (maths) /mæθs/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều dùng như số ít- môn toán tiếng Anh là gì?
toán học=pure mathematics+ toán học thuần tuý=applied mathematics+ toán học ứng dụngmathematics- toán học- abstract m. toán học trừu tượng tiếng Anh là gì?
toán họcthuần tuý- applied m. toán học ứng dụng- constructive m. toán học kiến thiết – elementary m. toán học sơ cấp – pure m. toán học thuần tuý
Để lại một bình luận