Đối với những người mới học tiếng anh, thì việc giới thiệu bản thân là yêu cầu cơ bản và phổ biến nhất.Tuy nhiên, giới thiệu bản thân như thế nào thì không chỉ đơn giản là “My name is…” hay “I am …”, mà tùy thuộc vào các tình huống khác nhau sẽ có cách giới thiệu đơn giản hay phức tạp. Dưới đây là một số gợi ý về các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh mà bạn có thể tham khảo.
Tóm tắt nội dung bài viết
- 1.Cách làm quen với ai đó để giới thiệu bản thân
- 2.Giới thiệu về họ tên
- 3.Giới thiệu về tuổi tác
- 4.Giới thiệu về quê quán, hay nơi sinh sống, quốc tịch
- 5.Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp bản thân
- 6.Giới thiệu về gia đình
- 7.Giới thiệu về tình trạng hôn nhân
- 8.Giới thiệu về sở thích
- 9.Đề nghị giữ liên lạc
- 10.Bày tỏ cảm xúc và kết thúc cuộc nói chuyện
1.Cách làm quen với ai đó để giới thiệu bản thân
Can/May I introduce myself? | Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được không? |
I’m glad to introduce myself that… | Tôi rất vui khi giới thiệu bản thân mình là… |
I’m glad for the opportunity to introduce myself | Tôi rất vui khi có cơ hội để giới thiệu bản thân mình |
I’d like to take a quick moment to introduce myself | Tôi mong muốn dành ít thời gian để giới thiệu bản thân |
Hi! I’m Giang, and you? | Xin chào! Tôi là Giang, còn anh ? |
Allow me to introduce myself | Cho phép tôi giới thiệu bản thân mình |
Let me introduce myself | Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình |
2.Giới thiệu về họ tên
My name is Trung | Tên tôi là Trung |
I am Linh | Tôi là Linh |
Please call me Lan | Vui lòng gọi tôi là Lan |
Everyone calls me Huyen | Mọi người gọi tôi là Huyền |
My first name is Duc, and my last name is Tran | Tên tôi là là Đức, còn họ của tôi là Trần |
Hello! My name is Nghia | Xin chào! Tên tôi là Nghĩa |
3.Giới thiệu về tuổi tác
I’m 20/ I’m 20 years old | Tôi 20 tuổi |
I’m over 25 | Tôi trên 25 tuổi |
I am nearly 30 | Tôi gần 30 tuổi |
I am in my fifties | Tôi ngoài 50 |
I am around your age | Tôi ngang tuổi của anh |
4.Giới thiệu về quê quán, hay nơi sinh sống, quốc tịch
I come from Viet Nam/ I am from Viet Nam | Tôi đến từ Việt Nam |
I was born in Ha Tinh | Tôi được sinh ra ở Hà Tĩnh |
Now, I am living in Ha Noi | Hiện tại, tôi đang sống ở Hà Nội |
I grew up in Nha Trang | Tôi lớn lên ở Nha Trang |
I live in Sai Gon | Tôi sống ở Sài Gòn |
I have lived in Hue for 9 years | I đã sống ở Huế khoảng 9 năm |
I have lived in Hue since 1993 | Tôi đã sống ở Huế từ năm 1993 |
I come from Viet Nam, and I am Vietnamese | Tôi đến từ Việt Nam, và tôi là người Việt Nam |
5.Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp bản thân
I’m a student from high school | Tôi là học sinh trung học |
I’m in 6th grade | Tôi đang học lớp 6 |
I’m the first year student of Viet Nam National University | Tôi là sinh viên năm nhất của trường đại học quốc gia Hà Nội |
My career is an engineer | Nghề nghiệp của tôi là kỹ sư |
I’m a teacher | Tôi là giáo viên |
I’m working in information technology | Tôi đang làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin |
I work as a copywriter | Tôi là làm công việc như một người viết bài |
I’m unemployed | Tôi đang thất nghiệp |
6.Giới thiệu về gia đình
My family has 4 people | Gia đình tôi có 4 thành viên |
I have one sister and two brothers | Tôi có 1 chị gái và 2 anh trai |
My father was died | Bố tôi đã qua đời rồi |
I am the one child | Tôi là con một |
I don’t have any siblings | Tôi không có anh chị em nào cả |
My grandma are still alive | Bà tôi vẫn còn sống |
7.Giới thiệu về tình trạng hôn nhân
I have just married on March | Tôi vừa mới kết hôn vào tháng 3 |
I’m not dating anyone | Tôi không hẹn hò với ai cả |
I’m in a relationship | Tôi đang trong một mối quan hệ |
I’m single | Tôi đang độc thân |
I engaged to be married next month | Tôi đã đính hôn và sẽ cưới vào tháng tới |
8.Giới thiệu về sở thích
My hobby is learning English every day | Sở thích của tôi là học tiếng anh mỗi ngày |
I have a passion for traveling and exploring | Tôi có một đam mê là đi du lịch và khám phá |
I usually reading book in my free time | Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh |
I am a good cook | Tôi là một đầu bếp cừ |
I’m very interested in learning history | Tôi rất thích thú trong việc tìm hiểu lịch sử |
9.Đề nghị giữ liên lạc
Can I have your phone number? This way we can keep in touch | Tôi có thể xin số điện thoại cô được không? Đây là cách để chúng ta giữ liên lạc |
What’s your email address? I’d like to contact you | Địa chỉ email của anh là gì? Tôi muốn liên lạc với anh |
Are you on Facebook? | Anh dùng Facebook chứ? |
10.Bày tỏ cảm xúc và kết thúc cuộc nói chuyện
Nice to meet you/Glad to meet you | Rất vui được gặp cô |
Let’s talk more another time | Hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác nhé |
Take care | Bảo trọng |
I have a good time with you | Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với cô |
I’d like to see you again | Tôi mong muốn gặp anh lần nữa |
Thank you so much for this conversation | Cảm ơn anh rất nhiều về cuộc nói chuyện này |
Tùy thuộc vào mỗi tình huống giao tiếp mà bạn sẽ có các cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh mình theo cách khác nhau. Và với các mẫu câu trên, Aroma tin rằng bạn sẽ biết cách giới thiệu bản thân mình tốt nhất trong mọi tình huống
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận