Chủ trang trại tiếng anh là gì, nhiều người khi nghe cái tên chắc ăn cũng đoán được 50% trở lên ý nghĩa của tiêu đề, chắc hẳn ai cũng biết ý nghĩa của từ chủ trang trại, nói 1 chính xác hơn chủ trang trại được định nghĩa là 1 người chủ của 1 trang trại về lĩnh vực chăn nuôi gia súc gia cầm hay trồng trọt cây trái. Thì để 1 trang trại hoạt động hiệu quả chắc hẳn không thể thiếu người nông dân góp phần vào trang trại giúp trang trại hoạt động hiệu quả mang lại năng suất cao cho chủ trang trại giúp họ ngày càng mở rộng diện tích hơn.
Chủ trang trại tiếng anh là gì
Chủ trang trại tiếng anh là “Farm owner”
Từ vựng tiếng Anh về nông trại
Nông trại có nhiều tự vựng tiếng anh khá hay và thông dụng do tiếng anh chuyên ngành nông trại cũng khá khó tìm nên nhiều lúc ít thông tin tìm kiếm tự vựng chuyên ngành tiếng anh thế cho nên sau bài viết này chắc rằng bạn sẽ biết được từ vựng tiếng anh gồm có những từ nào ? hãy cùng xem nội dung dưới đây để biết rõ hơn .
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về nông trại thông dụng nhất.
Bạn đang đọc: Chủ trang trại tiếng anh là gì
- barn: nhà kho
- barrel: thùng trữ rượu
- basket: giỏ đựng
- handcart: xe kéo tay, xe ba gác
- combine: máy liên hợp
- farmer: người nông dân
- plow: cái cày
- pump: chiếc máy bơm
- bucket: cái xô, thùng
- scythe: cái liềm để cắt cỏ
- tractor: cái máy kéo
- field: cánh đồng ruộng
- greenhouse: ngôi nhà kính
- hay: rơm, ngọn cỏ khô
- hoe: cái cuốc đất
- fence: hàng rào
- winch: cái tời
- windmill: chiếc cối xay gió
- watering can: thùng tưới nước, tưới cây
- silo: hầm dự trữ hoa quả, thức ăn cho vật nuôi
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc
Cùng xem những từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc là gì nhé .
-
- barnyard : sân nuôi gia súc
- corral : bãi quây súc vật
- cowboy : cậu bé chăn bò
- cowgirl : cô gái chăn bò
- farmer : người nông dân, chủ trang trại
- livestock : vật nuôi
- pasture : bãi chăn thả vật nuôi
- pitchfork : cái chĩa (để hất cỏ khô)
- row : hàng, luống
- scarecrow : con bù nhìn
- trough : máng ăn của động vật
- sheep : con cừu
- dairy cow : con bò sữa
- horses : con ngựa
- lamb: cừu con
- chicken: gà
- lock of sheep: bầy cừu
- horseshoe: móng ngựa
- donkey: con lừa
- piglet: lợn con
Nguồn: http://wp.ftn61.com/
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận