Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ trend tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
trend (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trendBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: trend tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
trend tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trend tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Ai sẽ là minh chủ võ lâm ngành cà phê?
trend /trend/
* danh từ
– phương hướng
=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể
– khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại
=to show a trend towards…+ có khuynh hướng về…* nội động từ
– đi về phía, hướng về, xoay về
=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc
– có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hộitrend
– (thống kê) xu thế
– analytic(al) t. xu thế thẳng
– rectilinear t. xu thế thẳng
– secular t. xu thế trường kỳ
Thuật ngữ liên quan tới trend
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trend trong tiếng Anh
trend có nghĩa là: trend /trend/* danh từ- phương hướng=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại=to show a trend towards…+ có khuynh hướng về…* nội động từ- đi về phía, hướng về, xoay về=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hộitrend- (thống kê) xu thế- analytic(al) t. xu thế thẳng – rectilinear t. xu thế thẳng- secular t. xu thế trường kỳ
Đây là cách dùng trend tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
trend /trend/* danh từ- phương hướng=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể- khuynh hướng tiếng Anh là gì?
xu hướng tiếng Anh là gì?
chiều hướng=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại=to show a trend towards…+ có khuynh hướng về…* nội động từ- đi về phía tiếng Anh là gì?
hướng về tiếng Anh là gì?
xoay về=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc- có khuynh hướng về tiếng Anh là gì?
có xu hướng về tiếng Anh là gì?
hướng về=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hộitrend- (thống kê) xu thế- analytic(al) t. xu thế thẳng – rectilinear t. xu thế thẳng- secular t. xu thế trường kỳ
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận