Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ van tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
van (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: van tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
van tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ van trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ van tiếng Anh nghĩa là gì.
van /væn/
* danh từ
– (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
– những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
=men in the van of the movement+ những người đi tiên phong trong phong trào
=in the van of nations fighting for independence+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập* danh từ
– xe hành lý, xe tải
– (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)* ngoại động từ
– chuyên chở bằng xe tải* danh từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
– (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim* ngoại động từ
– đãi (quặng)
Thuật ngữ liên quan tới van
Tóm lại nội dung ý nghĩa của van trong tiếng Anh
van có nghĩa là: van /væn/* danh từ- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong- những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu=men in the van of the movement+ những người đi tiên phong trong phong trào=in the van of nations fighting for independence+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập* danh từ- xe hành lý, xe tải- (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)* ngoại động từ- chuyên chở bằng xe tải* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim* ngoại động từ- đãi (quặng)
Đây là cách dùng van tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ van tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
van /væn/* danh từ- (quân sự) tiền đội tiếng Anh là gì?
quân tiên phong- những người đi tiên phong tiếng Anh là gì?
những người lãnh đạo (một phong trào) tiếng Anh là gì?
địa vị hàng đầu=men in the van of the movement+ những người đi tiên phong trong phong trào=in the van of nations fighting for independence+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập* danh từ- xe hành lý tiếng Anh là gì?
xe tải- (ngành đường sắt) toa hành lý tiếng Anh là gì?
toa hàng ((cũng) luggage van)* ngoại động từ- chuyên chở bằng xe tải* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) máy quạt thóc- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
(thơ ca) cánh chim* ngoại động từ- đãi (quặng)
Để lại một bình luận