$ 100,000 tiền mặt và vé xe buýt đi Chicago.
$ 100,000 cash and a bus ticket to Chicago.
OpenSubtitles2018. v3
Em ăn mặc quá đẹp để đi mua vé xe buýt.
You’re getting all dressed up to go out and buy tickets.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng em sẽ mua vé xe về nhà.
But I am getting a ticket home.
OpenSubtitles2018. v3
Người ta bắt được một nhóm người gian lận tiền vé xe lửa.
A group of men were found to be cheating a railroad company.
jw2019
Thêm cả 1 vé xe buýt nữa.
A bus ticket too.
OpenSubtitles2018. v3
Giá vé xe lửa
Rail fares
EVBNews
Seoul : một vé xe buýt hoặc tàu điện ngầm và một hộp kem dưỡng da .
Seou l : one subway or bus ticket and a mask pack for your skin .
EVBNews
Bởi vậy tôi mua vé xe lửa và cuối cùng đã gặp được chị tôi.
So I bought a train ticket and finally found my sister.
jw2019
Em có hai vé xe lửa cho chúng ta đây.
I have two tickets for us on the train.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy thì anh chỉ cần cho tôi mượn tiền mua một cái vé xe lửa thôi.
Well, you’re just gonna have to stake me to a railroad ticket.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cũng cần vé xe buýt nữa.
And I need my bus pass.
OpenSubtitles2018. v3
Cô đi làm bằng xe buýt khiến cho doanh thu bán vé xe buýt tăng 18,4%
And her round-trip commute to work … averaged 18.4 double takes per day .
OpenSubtitles2018. v3
Vé xe cuối cùng có ghi một địa chỉ ở đường Church.
His last fare was logged in an address on Church Street.
OpenSubtitles2018. v3
Giá vé xe buýt thường là 2 RMB.
Bus fare normally costs 2 RMB.
WikiMatrix
Seoul : một vé xe buýt hoặc tàu điện ngầm và một hộp kem dưỡng da .
Seou : one subway or bus ticket and a mask pack for skin .
EVBNews
Còn không đủ tiền mua một cái vé xe điện nữa.
Can’t even buy a train ticket.
OpenSubtitles2018. v3
Tại sao chúng ta ko bán một ít để kiếm chút tiền mà mua vé xe bus nhỉ?
Couldn’t we just, like, sell some weed get some cash and buy bus tickets?
OpenSubtitles2018. v3
Với số tiền kiếm được, Joe mua vé xe bus.
Fortunately, Joe was able to buy a car.
WikiMatrix
Nó còn không đủ tiền mua vé xe nữa.
He ain’t got enough money for a ticket.
OpenSubtitles2018. v3
Vấn đề không phải là tiền vé xe buýt tăng cao nữa.
But it wasn’t about the bus fare hike anymore.
ted2019
Tôi dành dụm tiền để mua vé xe buýt và hoạch định mọi việc.
I saved for the bus fare and planned everything.
LDS
Con gái 1 người bạn của tôi bị phạt 1 vé xe.
A friend of mine’s daughter got written up for speeding.
OpenSubtitles2018. v3
Họ đưa mình thẻ làm việc và vé xe buýt.
They give us work cards and bus tickets.
OpenSubtitles2018. v3
Ngoài ra, chuyện gì về vé xe buýt?
Besides, what about that bus ticket?
OpenSubtitles2018. v3
A Hòa mua được vé xe lửa chuyến sớm nhất.
A-Ho, on the other hand, bought a ticket for the next train.
Xem thêm: Spectre Dc Là Ai
OpenSubtitles2018. v3
Source: http://wp.ftn61.com
Category: Hỏi Đáp
Để lại một bình luận