Tóm tắt nội dung bài viết
Thông tin thuật ngữ infinity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
infinity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ infinityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: infinity tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
infinity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ infinity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infinity tiếng Anh nghĩa là gì.
infinity /in’finiti/
* danh từ
– (như) infinitude
– (toán học) vô cực, vô tận
!to infinity
– vô cùng, vô tậninfinity
– vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
– vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let…
– approach i. để tiến dần đến vô cực
– actual i. vô hạn thực tại
– completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]– constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
– potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
– single i. vô hạn đơn
Thuật ngữ liên quan tới infinity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của infinity trong tiếng Anh
infinity có nghĩa là: infinity /in’finiti/* danh từ- (như) infinitude- (toán học) vô cực, vô tận!to infinity- vô cùng, vô tậninfinity- vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở- vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let… – approach i. để tiến dần đến vô cực – actual i. vô hạn thực tại- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết – potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng- single i. vô hạn đơn
Đây là cách dùng infinity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infinity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
infinity /in’finiti/* danh từ- (như) infinitude- (toán học) vô cực tiếng Anh là gì?
vô tận!to infinity- vô cùng tiếng Anh là gì?
vô tậninfinity- vô số tiếng Anh là gì?
vô cực tiếng Anh là gì?
vô hạn tiếng Anh là gì?
vô tận at i. ở vô cực tiếng Anh là gì?
to end at i. kết thúc ở- vô cực tiếng Anh là gì?
to extend to i. kéo dài đến vô cực tiếng Anh là gì?
to let… – approach i. để tiến dần đến vô cực – actual i. vô hạn thực tại- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại tiếng Anh là gì?
hoàn chỉnh]- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết – potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng- single i. vô hạn đơn
Để lại một bình luận